VN-INDEX 1.324,17 -7,75/-0,58% |
HNX-INDEX 242,08 -2,48/-1,01% |
UPCOM-INDEX 98,65 -0,52/-0,52% |
VN30 1.380,53 -8,26/-0,59% |
HNX30 495,66 -3,97/-0,79%
26 Tháng Ba 2025 2:37:21 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 25.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
25/03/2025 4:49:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,331.92 |
1.60 |
0.12 |
22,396.96 |
|
|
|
VN30 |
1,388.79 |
-1.91 |
-0.14 |
11,964.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,966.55 |
2.10 |
0.11 |
7,624.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,469.50 |
7.18 |
0.49 |
2,240.29 |
|
|
|
VN100 |
1,369.77 |
-1.42 |
-0.10 |
19,589.05 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,375.13 |
-0.91 |
-0.07 |
21,829.34 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,187.30 |
-1.64 |
-0.07 |
22,381.07 |
|
|
|
VNCOND |
1,932.94 |
-0.22 |
-0.01 |
818.94 |
|
|
|
VNCONS |
652.06 |
0.63 |
0.10 |
1,183.58 |
|
|
|
VNENE |
612.10 |
-0.22 |
-0.04 |
177.42 |
|
|
|
VNFIN |
1,791.40 |
-2.80 |
-0.16 |
8,829.17 |
|
|
|
VNHEAL |
2,099.40 |
-17.64 |
-0.83 |
96.20 |
|
|
|
VNIND |
754.34 |
1.70 |
0.23 |
2,407.29 |
|
|
|
VNIT |
5,112.14 |
-95.38 |
-1.83 |
773.24 |
|
|
|
VNMAT |
2,131.63 |
10.31 |
0.49 |
1,959.80 |
|
|
|
VNREAL |
1,015.65 |
6.95 |
0.69 |
5,131.78 |
|
|
|
VNUTI |
865.72 |
9.12 |
1.06 |
419.28 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,228.92 |
-7.52 |
-0.34 |
5,519.27 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,293.10 |
-6.53 |
-0.28 |
7,782.12 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,403.19 |
-4.18 |
-0.17 |
8,789.87 |
|
|
|
VNSI |
2,203.56 |
-4.86 |
-0.22 |
5,642.15 |
|
|
|
VNX50 |
2,340.59 |
-4.41 |
-0.19 |
15,706.43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
826,303,798 |
17,435 |
|
|
Thỏa thuận |
192,012,832 |
4,977 |
|
|
Tổng |
1,018,316,630 |
22,412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
78,775,976 |
DPR |
6.99% |
TNC |
-6.96% |
|
|
2 |
VIX |
59,770,035 |
HU1 |
6.98% |
HRC |
-6.92% |
|
|
3 |
VIC |
38,044,782 |
VAF |
6.98% |
DTA |
-6.07% |
|
|
4 |
ORS |
33,914,297 |
TRC |
6.91% |
IMP |
-5.94% |
|
|
5 |
HPG |
32,175,102 |
CRC |
6.91% |
L10 |
-5.90% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
72,509,695 |
7.12% |
76,126,618 |
7.48% |
-3,616,923 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,753 |
7.82% |
2,153 |
9.61% |
-401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
12,529,292 |
VHM |
310,241,386 |
VIX |
35,914,144 |
|
2 |
SHB |
10,357,774 |
FPT |
301,312,795 |
VCI |
27,955,027 |
|
3 |
MBB |
6,669,000 |
VRE |
247,644,753 |
TCH |
24,765,742 |
|
4 |
VHM |
5,974,285 |
MBB |
165,131,636 |
EIB |
22,740,867 |
|
5 |
VPB |
5,835,600 |
MWG |
144,749,701 |
GEX |
16,090,666 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KMR |
KMR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2025 tại trụ sở công ty. |
2 |
SKG |
SKG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
SKG |
SKG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
HPX |
HPX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025. |
5 |
LM8 |
LM8 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại 272 Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM. |
6 |
DGW |
DGW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025. |
7 |
BHN |
BHN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
FCM |
FCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại trụ sở công ty. |
9 |
HII |
HII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
10 |
ITC |
ITC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2025 tại trụ sở công ty. |
11 |
RDP |
RDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2025 tại 190 Lạc Long Quân, phường 3, Quận 11, TPHCM. |
12 |
VJC |
VJC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
13 |
HT1 |
HT1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025. |
14 |
NHH |
NHH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
15 |
NHT |
NHT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
16 |
SGT |
SGT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại tòa nhà Tech Valley, Lô 46, công viên phần mềm Quang Trung, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TPHCM. |
17 |
AAA |
AAA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
18 |
SBV |
SBV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
19 |
VCB |
VCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại Hội trường Trường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực VCB, KĐT Ecopark, xã Cửu Cao, Văn Giang, Hưng Yên. |
20 |
CRC |
CRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
21 |
CRE |
CRE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
22 |
LGL |
LGL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại tầng 24 tháp A, tòa 173 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội. |
23 |
PTL |
PTL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại số 13, Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TPHCM. |
24 |
VCF |
VCF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 03/2025 đến 04/2025. |
25 |
NKG |
NKG nhận quyết định niêm yết bổ sung 150.146.548 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/03/2025. |
|
|
|
|
|