• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.657,90 +0,44/+0,03%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:25:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.657,90   +0,44/+0,03%  |   HNX-INDEX   279,35   +2,07/+0,75%  |   UPCOM-INDEX   110,60   +0,95/+0,87%  |   VN30   1.848,13   -5,35/-0,29%  |   HNX30   610,69   +4,94/+0,82%
25 Tháng Chín 2025 12:26:40 CH - Mở cửa
CTCP Nhựa An Phát Xanh (AAA : HOSE)
Cập nhật ngày 25/09/2025
12:25:00 CH
8,22 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,11 (+1,36%)
Tham chiếu
8,11
Mở cửa
8,15
Cao nhất
8,27
Thấp nhất
8,11
Khối lượng
993.817
KLTB 10 ngày
1.858.260
Cao nhất 52 tuần
9,89
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/09/2025 8,22 0 0 0 0 0 993.800 8.142.893
24/09/2025 8,11 1.172 2.449.058 769 2.813.527 -364.469 1.161.200 9.391.290
23/09/2025 8,09 1.018 1.682.543 654 1.836.493 -153.950 575.900 4.648.793
22/09/2025 8,03 1.741 4.195.496 1.065 4.001.714 193.782 2.163.300 17.479.084
19/09/2025 8,13 1.317 2.938.839 674 2.959.621 -20.782 1.267.000 10.335.744
18/09/2025 8,18 1.349 4.254.208 971 5.516.196 -1.261.988 2.010.700 16.493.327
17/09/2025 8,27 1.500 5.444.270 1.684 6.786.461 -1.342.191 2.763.600 23.029.556
16/09/2025 8,22 1.162 6.107.798 1.498 6.831.591 -723.793 2.591.400 21.575.347
15/09/2025 8,35 1.401 6.288.020 1.686 5.205.940 1.082.080 3.097.100 25.628.013
12/09/2025 8,12 1.373 6.042.707 1.068 4.853.436 1.189.271 1.958.600 15.870.109
11/09/2025 7,98 1.885 4.879.869 900 4.037.470 842.399 2.394.500 19.064.363
10/09/2025 8,06 1.039 4.155.269 736 2.804.270 1.350.999 1.059.400 8.536.328
09/09/2025 8,01 1.900 5.373.169 732 4.170.093 1.203.076 2.604.300 20.800.114
08/09/2025 8,00 2.422 6.253.686 1.084 6.297.685 -43.999 3.740.800 30.193.136
05/09/2025 8,16 1.573 6.601.679 1.802 8.890.814 -2.289.135 4.177.700 34.919.030
04/09/2025 8,30 1.357 5.895.287 1.409 5.267.798 627.489 2.729.900 22.678.359
03/09/2025 8,22 1.376 4.398.676 1.311 4.067.494 331.182 2.178.600 17.861.071
29/08/2025 8,12 1.418 3.433.352 1.055 4.155.177 -721.825 1.981.100 16.134.035
28/08/2025 8,17 1.005 3.105.468 972 2.776.999 328.469 1.178.500 9.591.156
27/08/2025 8,08 1.247 5.861.354 1.255 4.320.126 1.541.228 2.474.100 20.126.462