• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,72 +3,74/+0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:30:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,72   +3,74/+0,23%  |   HNX-INDEX   266,31   +0,40/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   116,49   +1,21/+1,05%  |   VN30   1.891,31   -6,40/-0,34%  |   HNX30   577,02   +2,21/+0,38%
05 Tháng Mười Một 2025 12:34:49 CH - Mở cửa
CTCP Nhựa An Phát Xanh (AAA : HOSE)
Cập nhật ngày 05/11/2025
12:30:00 CH
8,11 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,01 (-0,12%)
Tham chiếu
8,12
Mở cửa
8,09
Cao nhất
8,15
Thấp nhất
8,07
Khối lượng
547.916
KLTB 10 ngày
1.738.920
Cao nhất 52 tuần
9,19
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 8,11 0 0 0 0 0 547.900 4.438.556
04/11/2025 8,12 1.598 4.381.498 1.206 5.805.052 -1.423.554 3.018.700 24.056.394
03/11/2025 8,00 1.298 3.389.298 1.032 3.663.885 -274.587 2.105.000 17.033.750
31/10/2025 8,15 1.021 2.578.569 1.445 4.985.432 -2.406.863 1.616.900 13.309.496
30/10/2025 8,23 1.623 5.228.767 2.033 6.215.574 -986.807 3.368.300 27.605.461
29/10/2025 8,04 25.970 8.035.661 1.680 4.303.286 3.732.375 2.962.000 23.485.211
28/10/2025 7,61 4.551 3.133.876 683 2.625.053 508.823 1.169.000 8.848.021
27/10/2025 7,59 906 2.462.620 642 1.587.214 875.406 794.400 6.073.137
24/10/2025 7,64 958 1.909.628 655 1.973.181 -63.553 879.600 6.692.299
23/10/2025 7,69 896 2.470.114 711 1.837.605 632.509 927.400 7.746.610
22/10/2025 7,63 967 1.775.037 564 1.669.922 105.115 880.100 7.578.503
21/10/2025 7,55 1.698 6.723.460 930 6.119.104 604.356 3.762.900 28.243.661
20/10/2025 7,39 1.443 5.063.440 1.069 6.447.905 -1.384.465 3.842.100 29.377.152
17/10/2025 7,94 1.090 3.378.614 715 2.902.112 476.502 1.350.800 10.771.565
16/10/2025 7,98 1.215 2.531.969 600 2.793.549 -261.580 1.556.600 12.404.987
15/10/2025 7,95 1.674 3.486.798 760 3.792.805 -306.007 2.200.000 17.569.604
14/10/2025 7,99 1.706 5.892.274 918 4.911.261 981.013 2.694.200 21.765.110
13/10/2025 8,12 1.416 6.326.822 954 5.082.192 1.244.630 2.528.900 20.588.785
10/10/2025 8,22 1.046 5.330.700 918 3.913.664 1.417.036 1.530.500 12.594.300
09/10/2025 8,22 870 2.497.274 769 3.119.795 -622.521 979.100 8.053.528