• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.666,48 +5,78/+0,35%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.666,48   +5,78/+0,35%  |   HNX-INDEX   275,15   -0,91/-0,33%  |   UPCOM-INDEX   109,29   -1,34/-1,21%  |   VN30   1.862,23   +9,58/+0,52%  |   HNX30   598,14   -3,39/-0,56%
29 Tháng Chín 2025 9:16:14 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa (AAT : HOSE)
Cập nhật ngày 29/09/2025
2:46:24 CH
3,79 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,07 (-1,81%)
Tham chiếu
3,86
Mở cửa
3,81
Cao nhất
3,81
Thấp nhất
3,70
Khối lượng
26.200
KLTB 10 ngày
57.320
Cao nhất 52 tuần
3,99
Thấp nhất 52 tuần
2,42
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/09/2025 3,79 160 175.580 93 160.580 15.000 26.200 97.560
26/09/2025 3,86 157 248.155 106 310.606 -62.451 58.200 222.148
25/09/2025 3,86 154 331.178 100 593.906 -262.728 94.500 357.650
24/09/2025 3,85 107 262.391 86 140.926 121.465 15.600 59.565
23/09/2025 3,83 129 177.227 84 213.025 -35.798 11.700 44.952
22/09/2025 3,86 142 309.919 98 298.266 11.653 119.900 455.720
19/09/2025 3,83 162 249.311 119 467.417 -218.106 63.100 242.049
18/09/2025 3,90 140 229.253 124 387.391 -158.138 64.600 249.644
17/09/2025 3,90 206 427.178 112 217.793 209.385 65.400 250.401
16/09/2025 3,86 153 331.893 142 409.978 -78.085 54.000 209.266
15/09/2025 3,94 201 234.618 213 587.827 -353.209 143.900 559.648
12/09/2025 3,95 253 471.154 196 535.156 -64.002 174.200 674.370
11/09/2025 3,80 229 514.069 143 360.082 153.987 141.300 520.328
10/09/2025 3,66 142 365.195 117 278.304 86.891 81.200 295.281
09/09/2025 3,64 136 240.855 101 354.065 -113.210 111.000 401.903
08/09/2025 3,64 229 447.460 173 414.434 33.026 78.400 282.948
05/09/2025 3,70 247 744.256 193 484.345 259.911 406.000 1.500.999
04/09/2025 3,53 152 205.602 113 158.485 47.117 55.400 195.112
03/09/2025 3,55 162 169.978 130 193.028 -23.050 43.200 152.031
29/08/2025 3,58 216 340.370 237 331.389 8.981 158.100 555.312