• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.224,19 -3,60/-0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:04:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.224,19   -3,60/-0,29%  |   HNX-INDEX   209,93   -0,31/-0,15%  |   UPCOM-INDEX   90,94   -0,09/-0,10%  |   VN30   1.309,58   -1,18/-0,09%  |   HNX30   412,02   -0,56/-0,14%
16 Tháng Tư 2025 1:06:30 CH - Mở cửa
CTCP Damsan (ADS : HOSE)
Cập nhật ngày 16/04/2025
1:05:01 CH
7,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,50
Mở cửa
7,50
Cao nhất
7,54
Thấp nhất
7,33
Khối lượng
10.200
KLTB 10 ngày
270.310
Cao nhất 52 tuần
15,80
Thấp nhất 52 tuần
7,05
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/04/2025 7,50 0 0 0 0 0 10.200 76.327
15/04/2025 7,50 243 413.471 148 233.171 180.300 118.400 890.294
14/04/2025 7,60 218 489.532 143 332.582 156.950 139.300 1.050.886
11/04/2025 7,42 460 862.627 297 1.270.804 -408.177 382.900 2.847.217
10/04/2025 7,54 189 698.413 28 73.174 625.239 73.100 551.174
09/04/2025 7,05 189 451.584 178 1.086.389 -634.805 440.800 3.109.421
08/04/2025 7,57 122 247.073 162 1.212.409 -965.336 187.500 1.421.450
04/04/2025 8,13 212 514.772 246 1.063.721 -548.949 498.300 4.052.960
03/04/2025 8,74 390 677.878 311 1.217.505 -539.627 659.100 5.786.538
02/04/2025 9,39 230 538.632 317 535.448 3.184 193.500 1.827.487
01/04/2025 9,35 173 463.067 259 528.743 -65.676 183.900 1.733.821
31/03/2025 9,33 344 414.373 294 664.737 -250.364 234.800 2.199.763
28/03/2025 9,59 343 894.382 331 774.683 119.699 367.500 3.450.313
27/03/2025 9,22 185 608.030 145 384.440 223.590 167.200 1.539.847
26/03/2025 9,14 126 148.632 116 216.619 -67.987 86.500 792.873
25/03/2025 9,18 135 161.826 115 229.324 -67.498 58.300 962.596
24/03/2025 9,19 141 124.575 116 202.959 -78.384 25.500 233.433
21/03/2025 9,19 133 121.443 112 103.371 18.072 30.500 279.481
20/03/2025 9,20 161 229.697 182 331.002 -101.305 146.500 1.348.385
19/03/2025 9,18 210 300.359 118 486.303 -185.944 92.200 840.348