|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.985.950 | 7.018.913 | 6.950.827 | 6.906.990 | 6.889.396 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
335.761 | 383.276 | 495.599 | 451.690 | 310.831 |
| 1. Tiền |
|
|
263.886 | 183.066 | 372.599 | 363.910 | 209.373 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
71.875 | 200.210 | 123.000 | 87.780 | 101.458 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.836.167 | 2.548.151 | 2.536.844 | 2.114.348 | 1.957.832 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.836.167 | 2.548.151 | 2.536.844 | 2.114.348 | 1.957.832 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.636.440 | 1.769.633 | 1.743.914 | 1.689.184 | 1.932.487 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.376.630 | 1.523.173 | 1.490.120 | 1.415.396 | 1.651.983 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
155.998 | 162.091 | 163.934 | 135.254 | 204.545 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
109.651 | 101.810 | 108.774 | 157.592 | 94.938 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.839 | -17.442 | -18.915 | -19.059 | -18.979 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.052.590 | 2.197.383 | 2.037.382 | 2.499.171 | 2.516.465 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.100.752 | 2.245.406 | 2.086.259 | 2.547.162 | 2.564.239 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-48.162 | -48.022 | -48.878 | -47.991 | -47.774 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
124.991 | 120.470 | 137.089 | 152.597 | 171.781 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.185 | 13.574 | 22.870 | 24.017 | 25.003 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
98.973 | 106.545 | 113.739 | 127.570 | 145.853 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8.834 | 351 | 480 | 1.011 | 925 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.440.160 | 2.497.851 | 2.620.711 | 2.820.740 | 2.951.185 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.869 | 4.626 | 1.716 | 2.120 | 1.910 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.869 | 4.626 | 1.716 | 2.120 | 1.910 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.273.384 | 1.254.124 | 1.237.266 | 1.305.116 | 1.291.485 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.243.597 | 1.224.507 | 1.208.399 | 1.276.173 | 1.263.340 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.922.786 | 1.934.816 | 1.949.224 | 2.047.349 | 2.067.141 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-679.189 | -710.309 | -740.825 | -771.176 | -803.801 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
29.787 | 29.617 | 28.867 | 28.943 | 28.144 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.342 | 42.907 | 42.907 | 43.759 | 43.759 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.556 | -13.291 | -14.040 | -14.816 | -15.615 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
145.925 | 188.914 | 206.618 | 136.780 | 178.377 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
145.925 | 188.914 | 206.618 | 136.780 | 178.377 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
238.251 | 236.528 | 238.770 | 440.755 | 548.601 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
237.151 | 237.276 | 237.370 | 439.355 | 547.701 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| -1.849 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 1.100 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.100 | | 1.400 | 1.400 | 900 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
780.732 | 813.660 | 936.341 | 935.969 | 930.812 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
780.732 | 813.660 | 936.341 | 935.969 | 930.812 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.426.110 | 9.516.765 | 9.571.538 | 9.727.730 | 9.840.581 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.124.263 | 4.048.169 | 3.879.814 | 4.091.619 | 4.025.275 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.032.000 | 3.969.995 | 3.814.497 | 4.031.319 | 3.956.151 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.795.289 | 2.448.278 | 2.449.839 | 2.482.218 | 2.502.878 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
828.116 | 1.055.850 | 1.006.813 | 1.109.668 | 995.341 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.373 | 21.068 | 17.187 | 18.558 | 29.894 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
70.235 | 57.519 | 80.216 | 69.312 | 71.036 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.835 | 2.590 | 2.312 | 3.569 | 2.324 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
138.396 | 181.971 | 70.466 | 122.236 | 136.062 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
360 | 6.180 | 366 | 367 | 367 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.345 | 15.508 | 6.395 | 32.173 | 18.628 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
172.052 | 181.032 | 180.903 | 193.217 | 199.620 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
92.263 | 78.174 | 65.317 | 60.301 | 69.124 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
65.969 | 53.144 | 44.669 | 39.402 | 48.224 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
19.406 | 18.171 | 13.878 | 14.220 | 14.310 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.258 | 6.319 | 6.319 | 6.319 | 6.319 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
630 | 540 | 450 | 360 | 270 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.301.847 | 5.468.596 | 5.691.723 | 5.636.111 | 5.815.306 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.301.847 | 5.468.596 | 5.691.723 | 5.636.111 | 5.815.306 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.706.013 | 1.706.013 | 1.706.013 | 1.706.013 | 1.706.013 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
174.000 | 174.000 | 174.000 | 174.000 | 174.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
5.447 | 3.980 | 7.055 | 10.216 | 5.123 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.884 | 29.884 | 29.884 | 29.884 | 29.884 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.541.818 | 2.701.523 | 2.884.980 | 2.931.064 | 3.095.593 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.080.443 | 2.080.443 | 2.702.992 | 2.702.992 | 2.702.992 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
461.374 | 621.080 | 181.989 | 228.073 | 392.601 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
844.685 | 853.195 | 889.791 | 784.933 | 804.693 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.426.110 | 9.516.765 | 9.571.538 | 9.727.730 | 9.840.581 |