|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.906.990 | 6.889.396 | 7.443.501 | 7.740.763 | 8.526.133 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
451.690 | 310.831 | 730.633 | 466.830 | 673.372 |
 | 1. Tiền |
|
|
363.910 | 209.373 | 369.456 | 336.595 | 368.838 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
87.780 | 101.458 | 361.178 | 130.235 | 304.534 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.114.348 | 1.957.832 | 1.938.882 | 2.262.527 | 2.191.441 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.114.348 | 1.957.832 | 1.938.882 | 2.262.527 | 2.191.441 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.689.184 | 1.932.487 | 1.917.265 | 1.986.952 | 2.076.415 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.415.396 | 1.651.983 | 1.667.441 | 1.724.211 | 1.846.679 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
135.254 | 204.545 | 214.553 | 207.584 | 182.912 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
157.592 | 94.938 | 62.705 | 83.210 | 96.526 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.059 | -18.979 | -27.434 | -28.054 | -49.702 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.499.171 | 2.516.465 | 2.670.406 | 2.824.225 | 3.356.814 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.547.162 | 2.564.239 | 2.710.658 | 2.864.192 | 3.396.622 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-47.991 | -47.774 | -40.252 | -39.967 | -39.807 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
152.597 | 171.781 | 186.315 | 200.229 | 228.091 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24.017 | 25.003 | 23.210 | 31.648 | 32.855 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
127.570 | 145.853 | 161.084 | 167.592 | 194.647 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.011 | 925 | 2.020 | 989 | 589 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.820.740 | 2.951.185 | 3.100.818 | 3.163.817 | 3.174.025 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.120 | 1.910 | 1.698 | 1.699 | 1.699 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.120 | 1.910 | 1.698 | 1.699 | 1.699 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.305.116 | 1.291.485 | 1.436.496 | 1.421.687 | 1.552.326 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.276.173 | 1.263.340 | 1.404.381 | 1.390.029 | 1.521.003 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.047.349 | 2.067.141 | 2.235.930 | 2.247.957 | 2.414.907 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-771.176 | -803.801 | -831.549 | -857.928 | -893.904 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.943 | 28.144 | 32.115 | 31.658 | 31.322 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43.759 | 43.759 | 48.825 | 49.462 | 50.253 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.816 | -15.615 | -16.710 | -17.804 | -18.931 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 110.035 | 110.035 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 110.035 | 110.035 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
136.780 | 178.377 | 176.725 | 358.837 | 249.483 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
136.780 | 178.377 | 176.725 | 358.837 | 249.483 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
440.755 | 548.601 | 554.463 | 451.609 | 442.089 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
439.355 | 547.701 | 553.563 | 450.408 | 440.889 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.400 | 900 | 900 | 1.200 | 1.200 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
935.969 | 930.812 | 931.435 | 819.951 | 818.393 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
935.969 | 930.812 | 931.435 | 819.951 | 818.393 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.727.730 | 9.840.581 | 10.544.319 | 10.904.581 | 11.700.158 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.091.619 | 4.025.275 | 4.523.420 | 4.638.019 | 5.271.450 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.031.319 | 3.956.151 | 4.419.734 | 4.452.951 | 5.038.708 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.482.218 | 2.502.878 | 2.748.133 | 2.847.695 | 3.185.093 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.109.668 | 995.341 | 1.185.105 | 1.230.937 | 1.322.750 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.558 | 29.894 | 32.609 | 26.783 | 29.036 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
69.312 | 71.036 | 67.173 | 71.042 | 104.390 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.569 | 2.324 | 2.977 | 3.036 | 855 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
122.236 | 136.062 | 172.015 | 58.059 | 96.576 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
367 | 367 | 7 | 7 | 7 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.173 | 18.628 | 6.352 | 7.493 | 80.718 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
193.217 | 199.620 | 205.364 | 207.901 | 219.283 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
60.301 | 69.124 | 103.687 | 185.067 | 232.741 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 100 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
39.402 | 48.224 | 82.416 | 167.633 | 216.354 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14.220 | 14.310 | 14.887 | 11.061 | 10.113 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.319 | 6.319 | 6.384 | 6.274 | 6.274 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
360 | 270 | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.636.111 | 5.815.306 | 6.020.899 | 6.266.562 | 6.428.708 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.636.111 | 5.815.306 | 6.020.899 | 6.266.562 | 6.428.708 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.706.013 | 1.706.013 | 1.706.013 | 1.706.013 | 1.706.013 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
174.000 | 174.000 | 174.000 | 174.000 | 174.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
10.216 | 5.123 | 9.400 | 10.237 | 12.675 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.884 | 29.884 | 29.884 | 29.884 | 29.884 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.931.064 | 3.095.593 | 3.264.260 | 3.465.259 | 3.658.676 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.702.992 | 2.702.992 | 2.702.992 | 3.258.027 | 3.258.027 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
228.073 | 392.601 | 561.268 | 207.232 | 400.649 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
784.933 | 804.693 | 837.341 | 881.168 | 847.460 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.727.730 | 9.840.581 | 10.544.319 | 10.904.581 | 11.700.158 |