|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.197.226 | 2.942.630 | 2.921.307 | 2.747.418 | 2.738.156 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.818 | 39.671 | 41.273 | 31.916 | 72.362 |
| 1. Tiền |
|
|
24.538 | 33.121 | 32.723 | 27.466 | 69.762 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.280 | 6.550 | 8.550 | 4.450 | 2.600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
186.130 | 71.924 | 63.484 | 67.465 | 60.105 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
186.130 | 71.924 | 63.484 | 67.465 | 60.105 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
412.441 | 363.642 | 404.136 | 418.567 | 495.336 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
373.230 | 358.878 | 362.917 | 403.632 | 471.886 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32.459 | 20.533 | 35.825 | 28.294 | 26.127 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47.310 | 22.849 | 46.710 | 28.824 | 39.505 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-41.558 | -39.618 | -42.316 | -42.183 | -42.183 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.448.137 | 2.344.299 | 2.309.003 | 2.131.507 | 2.007.151 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.459.410 | 2.361.165 | 2.325.869 | 2.147.661 | 2.023.305 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-11.273 | -16.866 | -16.866 | -16.154 | -16.154 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
120.701 | 123.095 | 103.411 | 97.963 | 103.202 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.330 | 20.786 | 17.946 | 18.413 | 22.033 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
98.370 | 102.308 | 85.465 | 79.550 | 81.169 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.162.642 | 2.167.915 | 2.141.134 | 2.164.722 | 2.250.064 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35.826 | 38.107 | 36.246 | 44.008 | 67.424 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
519 | 462 | 404 | 342 | 278 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35.307 | 37.645 | 35.842 | 43.666 | 67.146 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.044.717 | 1.031.788 | 1.016.196 | 1.019.221 | 1.055.367 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
334.987 | 324.927 | 288.930 | 289.346 | 298.486 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.471.779 | 1.476.855 | 1.433.476 | 1.414.120 | 1.431.709 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.136.792 | -1.151.928 | -1.144.546 | -1.124.774 | -1.133.223 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
361.890 | 360.415 | 382.214 | 386.926 | 415.370 |
| - Nguyên giá |
|
|
419.847 | 427.728 | 460.028 | 475.496 | 517.354 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.957 | -67.313 | -77.814 | -88.570 | -101.985 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
347.840 | 346.446 | 345.052 | 342.949 | 341.512 |
| - Nguyên giá |
|
|
375.481 | 375.481 | 375.481 | 375.644 | 375.644 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.641 | -29.035 | -30.429 | -32.696 | -34.133 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
902.246 | 918.169 | 916.168 | 932.537 | 964.185 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
902.246 | 918.169 | 916.168 | 932.537 | 964.185 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
73.640 | 71.816 | 71.816 | 69.661 | 69.661 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
67.012 | 64.978 | 64.978 | 62.888 | 62.888 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.304 | 20.304 | 20.304 | 20.304 | 20.304 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.676 | -13.466 | -13.466 | -13.530 | -13.530 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
106.212 | 108.034 | 100.707 | 99.295 | 93.425 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
94.459 | 95.921 | 92.322 | 87.367 | 83.713 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11.753 | 12.113 | 8.386 | 11.928 | 9.713 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.359.868 | 5.110.545 | 5.062.440 | 4.912.141 | 4.988.220 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.375.700 | 2.260.023 | 2.197.671 | 2.065.965 | 2.130.002 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.174.045 | 2.098.333 | 2.007.406 | 1.931.973 | 1.953.321 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.780.498 | 1.783.707 | 1.753.650 | 1.587.114 | 1.600.260 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
222.625 | 173.347 | 170.179 | 182.099 | 195.992 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.734 | 9.981 | 11.023 | 29.584 | 37.837 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
50.813 | 28.768 | 17.749 | 34.283 | 36.922 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
45.643 | 29.397 | 28.276 | 43.590 | 50.322 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.283 | 8.219 | 1.324 | 11.878 | 5.575 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
539 | 1.405 | 1.034 | 606 | 314 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
54.451 | 63.116 | 23.841 | 42.544 | 25.873 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
459 | 394 | 330 | 275 | 226 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
201.655 | 161.690 | 190.264 | 133.992 | 176.681 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.341 | 2.341 | 2.341 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
185.242 | 144.866 | 173.441 | 119.737 | 162.426 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
505 | 916 | 916 | 1.392 | 1.392 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
13.566 | 13.566 | 13.566 | 12.863 | 12.863 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.984.168 | 2.850.523 | 2.864.770 | 2.846.175 | 2.858.217 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.984.168 | 2.850.523 | 2.864.770 | 2.846.175 | 2.858.217 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.335.396 | 1.335.396 | 1.335.396 | 1.335.396 | 1.335.396 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21.489 | 21.489 | 21.489 | 21.489 | 21.489 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-27.588 | -27.588 | -27.588 | -27.588 | -27.588 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.654.871 | 1.521.225 | 1.535.472 | 1.516.878 | 1.528.920 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.612.505 | 1.479.777 | 1.518.569 | 1.502.262 | 1.486.428 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.365 | 41.448 | 16.903 | 14.616 | 42.492 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.359.868 | 5.110.545 | 5.062.440 | 4.912.141 | 4.988.220 |