|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.071.014 | 1.405.469 | 1.966.215 | 2.760.659 | 2.239.228 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.871 | 101.478 | 78.761 | 80.147 | 64.680 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.861 | 101.468 | 78.751 | 80.137 | 64.670 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 10.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 10.000 | 40.000 | 40.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
581.859 | 483.630 | 406.568 | 450.263 | 450.805 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
471.919 | 357.997 | 339.513 | 383.208 | 395.707 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
60.990 | 69.022 | 13.827 | 19.245 | 17.287 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.460 | 11.376 | 11.490 | 10.972 | 5.378 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.346 | 57.091 | 62.956 | 58.207 | 53.301 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.857 | -11.857 | -21.219 | -21.369 | -20.869 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.360.856 | 637.280 | 1.360.209 | 2.040.945 | 1.504.515 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.360.856 | 637.280 | 1.360.209 | 2.040.945 | 1.504.515 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
101.428 | 183.080 | 110.679 | 149.304 | 179.227 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30.396 | 52.547 | 38.068 | 17.186 | 25.221 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
70.702 | 130.442 | 72.592 | 131.863 | 153.957 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
330 | 91 | 19 | 256 | 49 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.322.702 | 1.382.586 | 1.454.687 | 1.451.387 | 1.441.770 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.249 | 2.232 | 1.208 | 1.317 | 1.343 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.249 | 2.232 | 1.208 | 1.317 | 1.343 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.128.447 | 1.138.254 | 1.391.186 | 1.375.093 | 1.357.732 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.105.122 | 1.115.503 | 1.374.069 | 1.358.212 | 1.341.879 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.539.803 | 2.550.137 | 2.857.654 | 2.889.288 | 2.909.051 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.434.681 | -1.434.634 | -1.483.585 | -1.531.076 | -1.567.172 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.632 | 5.220 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.187 | 13.187 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.555 | -7.967 | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.693 | 17.531 | 17.117 | 16.881 | 15.853 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.766 | 29.766 | 29.766 | 29.766 | 29.063 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.073 | -12.235 | -12.649 | -12.886 | -13.210 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
151.244 | 199.257 | 11.910 | 24.550 | 30.604 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
151.244 | 199.257 | 11.910 | 24.550 | 30.604 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.988 | 16.076 | 16.832 | 15.854 | 16.472 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15.481 | 15.570 | 16.326 | 15.348 | 15.965 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
507 | 507 | 507 | 507 | 507 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
23.703 | 26.768 | 33.550 | 34.572 | 35.619 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.703 | 26.768 | 33.550 | 34.572 | 35.619 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.071 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.393.715 | 2.788.055 | 3.420.903 | 4.212.046 | 3.680.998 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.199.338 | 1.667.865 | 2.264.570 | 3.002.649 | 2.443.650 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.066.973 | 1.539.632 | 2.140.809 | 2.860.616 | 2.270.588 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.826.862 | 1.266.363 | 1.875.192 | 2.545.462 | 2.009.804 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
102.414 | 80.601 | 95.568 | 153.046 | 103.628 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26.712 | 23.360 | 29.592 | 22.001 | 27.975 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
39.511 | 115.860 | 60.892 | 13.211 | 68.762 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.277 | 16.000 | 29.138 | 50.681 | 31.367 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.307 | 14.701 | 32.622 | 67.386 | 17.166 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.489 | 2.461 | 1.324 | 3.198 | 3.662 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.402 | 20.287 | 16.481 | 5.631 | 8.225 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
132.365 | 128.233 | 123.761 | 142.033 | 173.062 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.571 | 2.571 | 2.571 | 2.571 | 2.564 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
129.794 | 125.662 | 121.190 | 139.462 | 170.498 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.194.377 | 1.120.190 | 1.156.332 | 1.209.397 | 1.237.348 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.194.377 | 1.120.190 | 1.156.332 | 1.209.397 | 1.237.348 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
270.644 | 297.706 | 297.706 | 297.706 | 297.706 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
137.975 | 137.975 | 137.975 | 137.975 | 137.975 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-85.503 | -92.857 | -71.766 | -43.462 | -18.892 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
299.695 | 304.236 | 304.236 | 305.027 | 314.431 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.251 | 11.565 | 11.565 | 11.565 | 11.565 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
493.152 | 387.582 | 401.817 | 429.868 | 423.309 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
363.086 | 255.533 | 248.081 | 369.807 | 338.076 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
130.066 | 132.049 | 153.736 | 60.061 | 85.233 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
72.764 | 73.583 | 74.399 | 70.318 | 70.855 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.393.715 | 2.788.055 | 3.420.903 | 4.212.046 | 3.680.998 |