|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.122.394 | 1.207.174 | 1.903.771 | 2.750.271 | 2.071.014 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49.010 | 52.918 | 130.686 | 78.176 | 26.871 |
| 1. Tiền |
|
|
49.010 | 52.918 | 130.686 | 78.166 | 26.861 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 10 | 10 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 10 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 10 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
370.881 | 418.279 | 573.430 | 705.484 | 581.859 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
253.977 | 268.863 | 447.666 | 577.156 | 471.919 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
72.207 | 73.702 | 60.192 | 71.023 | 60.990 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9.380 | 16.359 | 14.756 | 13.511 | 5.460 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47.602 | 71.642 | 62.663 | 55.640 | 55.346 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.286 | -12.286 | -11.847 | -11.847 | -11.857 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
444.937 | 426.265 | 1.013.691 | 1.801.052 | 1.360.856 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
444.937 | 426.265 | 1.013.691 | 1.801.052 | 1.360.856 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
257.566 | 309.711 | 185.955 | 165.560 | 101.428 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30.081 | 44.334 | 24.833 | 8.925 | 30.396 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
227.419 | 265.312 | 160.696 | 156.064 | 70.702 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
66 | 66 | 425 | 571 | 330 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.066.923 | 1.190.144 | 1.262.474 | 1.208.530 | 1.322.702 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.452 | 1.451 | 1.451 | 2.269 | 2.249 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.452 | 1.451 | 1.451 | 2.269 | 2.249 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
914.821 | 909.200 | 1.106.412 | 1.134.094 | 1.128.447 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
888.696 | 883.775 | 1.081.687 | 1.110.069 | 1.105.122 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.193.052 | 2.204.569 | 2.428.923 | 2.541.943 | 2.539.803 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.304.356 | -1.320.794 | -1.347.235 | -1.431.874 | -1.434.681 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
7.281 | 6.868 | 6.456 | 6.044 | 5.632 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.187 | 13.187 | 13.187 | 13.187 | 13.187 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.907 | -6.319 | -6.731 | -7.143 | -7.555 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.845 | 18.557 | 18.269 | 17.981 | 17.693 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.766 | 29.766 | 29.766 | 29.766 | 29.766 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.922 | -11.210 | -11.498 | -11.785 | -12.073 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
107.206 | 236.969 | 114.919 | 30.890 | 151.244 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
107.206 | 236.969 | 114.919 | 30.890 | 151.244 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
16.856 | 16.934 | 17.251 | 15.935 | 15.988 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
16.350 | 16.427 | 16.745 | 15.429 | 15.481 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
507 | 507 | 507 | 507 | 507 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.233 | 21.307 | 19.228 | 23.200 | 23.703 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.233 | 21.307 | 19.228 | 23.200 | 23.703 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
5.355 | 4.284 | 3.213 | 2.142 | 1.071 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.189.317 | 2.397.318 | 3.166.245 | 3.958.801 | 3.393.715 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.173.794 | 1.346.290 | 2.057.737 | 2.777.520 | 2.199.338 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.089.068 | 1.261.564 | 1.928.359 | 2.631.200 | 2.066.973 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
848.440 | 875.396 | 1.560.369 | 2.277.544 | 1.826.862 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
43.939 | 91.280 | 178.605 | 188.414 | 102.414 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.346 | 54.485 | 27.083 | 19.642 | 26.712 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
126.068 | 180.671 | 76.701 | 28.074 | 39.511 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.643 | 18.973 | 36.103 | 55.146 | 30.277 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.053 | 12.764 | 24.037 | 48.190 | 19.307 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 44 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.246 | 5.561 | 7.000 | 1.903 | 2.489 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.335 | 22.390 | 18.461 | 12.288 | 19.402 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
84.726 | 84.726 | 129.378 | 146.319 | 132.365 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.571 | 2.571 | 2.571 | 2.571 | 2.571 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
82.155 | 82.155 | 126.807 | 143.748 | 129.794 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.015.523 | 1.051.028 | 1.108.508 | 1.181.281 | 1.194.377 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.015.523 | 1.051.028 | 1.108.508 | 1.181.281 | 1.194.377 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
259.367 | 259.367 | 259.367 | 270.644 | 270.644 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
107.610 | 107.610 | 107.610 | 137.975 | 137.975 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-88.188 | -80.554 | -58.367 | -74.589 | -85.503 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
280.831 | 279.369 | 279.332 | 282.343 | 299.695 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.251 | 3.814 | 3.781 | 5.251 | 5.251 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
367.735 | 397.572 | 431.900 | 487.001 | 493.152 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
273.348 | 273.014 | 260.852 | 389.114 | 363.086 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
94.388 | 124.558 | 171.048 | 97.886 | 130.066 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
82.516 | 83.449 | 84.484 | 72.257 | 72.764 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.189.317 | 2.397.318 | 3.166.245 | 3.958.801 | 3.393.715 |