|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
35.562 | 36.620 | 34.966 | 33.600 | 40.787 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.603 | 9.060 | 969 | 7.684 | 6.197 |
| 1. Tiền |
|
|
3.603 | 6.060 | 969 | 1.684 | 4.197 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.000 | | 6.000 | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 3.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 3.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.310 | 5.217 | 3.403 | 5.519 | 5.468 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
324 | 378 | 27 | 3.593 | 3.987 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
581 | 130 | 22 | 1.292 | 977 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.405 | 4.709 | 3.354 | 635 | 504 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.967 | 21.092 | 27.289 | 20.211 | 28.732 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.967 | 21.092 | 27.289 | 20.211 | 28.732 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
681 | 1.250 | 306 | 185 | 390 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
681 | 1.250 | 212 | 182 | 390 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 95 | 3 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
202.869 | 182.124 | 162.575 | 159.583 | 158.749 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
177.640 | 154.410 | 133.576 | 120.888 | 117.366 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
147.272 | 124.350 | 103.778 | 91.242 | 87.793 |
| - Nguyên giá |
|
|
492.767 | 494.009 | 493.460 | 502.009 | 520.157 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-345.495 | -369.659 | -389.681 | -410.767 | -432.365 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
30.368 | 30.060 | 29.797 | 29.646 | 29.573 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.170 | 33.170 | 33.170 | 33.170 | 33.170 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.802 | -3.111 | -3.373 | -3.524 | -3.597 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 140 | 30 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 140 | 30 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18.310 | 20.011 | 21.611 | 22.500 | 22.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
22.500 | 22.500 | 22.500 | 22.500 | 22.500 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.190 | -2.489 | -889 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.919 | 7.702 | 7.388 | 16.055 | 18.853 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.919 | 7.702 | 7.388 | 16.055 | 18.853 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
238.431 | 218.743 | 197.541 | 193.182 | 199.536 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
81.519 | 63.090 | 42.813 | 37.725 | 44.057 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
63.900 | 50.939 | 41.731 | 37.031 | 37.234 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26.096 | 26.215 | 19.092 | 7.686 | 10.081 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.924 | 7.082 | 6.628 | 12.595 | 8.643 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 49 | 3 | 472 | 16 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.872 | 5.503 | 5.486 | 4.163 | 6.762 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.080 | 5.946 | 5.860 | 5.711 | 5.014 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
308 | 473 | 189 | 194 | 282 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.516 | 4.928 | 4.217 | 5.552 | 5.966 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.106 | 743 | 255 | 658 | 470 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.618 | 12.151 | 1.083 | 694 | 6.824 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
15.758 | 10.680 | | | 6.518 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
1.860 | 1.472 | 1.083 | 694 | 306 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
156.912 | 155.653 | 154.727 | 155.457 | 155.478 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
156.912 | 155.653 | 154.727 | 155.457 | 155.478 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
91.793 | 91.793 | 91.793 | 91.793 | 91.793 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.905 | 7.905 | 7.905 | 7.905 | 7.905 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
52.875 | 53.006 | 53.006 | 53.006 | 53.006 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.339 | 2.950 | 2.024 | 2.754 | 2.775 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 277 | 212 | 161 | 46 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.339 | 2.673 | 1.811 | 2.592 | 2.729 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
238.431 | 218.743 | 197.541 | 193.182 | 199.536 |