• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.208,30 +39,96/+3,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:25:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.208,30   +39,96/+3,42%  |   HNX-INDEX   210,41   +2,09/+1,00%  |   UPCOM-INDEX   92,13   -0,71/-0,76%  |   VN30   1.295,96   +46,67/+3,74%  |   HNX30   411,64   +7,89/+1,95%
11 Tháng Tư 2025 1:28:14 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn (BKC : HNX)
Cập nhật ngày 11/04/2025
1:25:02 CH
61,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-6,20 (-9,16%)
Tham chiếu
67,70
Mở cửa
67,70
Cao nhất
67,70
Thấp nhất
61,00
Khối lượng
86.900
KLTB 10 ngày
87.500
Cao nhất 52 tuần
102,60
Thấp nhất 52 tuần
5,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
11/04/2025 5.735.759 0 500 -500 0 30.684 -30.684
10/04/2025 5.735.759 2.000 0 2.000 134.381 0 134.381
09/04/2025 5.733.059 0 0 0 0 0 0
08/04/2025 5.733.059 500 0 500 35.976 0 35.976
04/04/2025 5.733.559 900 4.700 -3.800 69.046 360.574 -291.528
03/04/2025 5.734.459 0 0 0 0 0 0
02/04/2025 5.734.459 0 0 0 0 0 0
01/04/2025 5.734.459 4.700 0 4.700 274.023 0 274.023
31/03/2025 5.739.159 0 0 0 0 0 0
28/03/2025 5.739.159 0 0 0 0 0 0
27/03/2025 5.739.159 0 0 0 0 0 0
26/03/2025 5.738.659 0 0 0 0 0 0
25/03/2025 5.737.159 1.000 0 1.000 58.487 0 58.487
24/03/2025 5.738.159 0 500 -500 0 29.792 -29.792
21/03/2025 5.738.159 1.000 1.500 -500 62.859 94.288 -31.429
20/03/2025 5.739.159 0 0 0 0 0 0
19/03/2025 5.739.059 400 0 400 26.454 0 26.454
18/03/2025 5.739.459 2.000 0 2.000 124.016 0 124.016
17/03/2025 5.741.159 1.000 100 900 66.469 6.647 59.822
14/03/2025 5.741.059 0 0 0 0 0 0