• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,50 +27,96/+1,69%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,50   +27,96/+1,69%  |   HNX-INDEX   266,78   +1,42/+0,54%  |   UPCOM-INDEX   110,96   -0,28/-0,25%  |   VN30   1.949,28   +48,52/+2,55%  |   HNX30   576,19   +6,50/+1,14%
28 Tháng Mười 2025 10:13:39 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn (BKC : HNX)
Cập nhật ngày 28/10/2025
2:45:06 CH
24,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+2,08%)
Tham chiếu
24,00
Mở cửa
24,00
Cao nhất
24,50
Thấp nhất
23,70
Khối lượng
56.400
KLTB 10 ngày
66.020
Cao nhất 52 tuần
102,60
Thấp nhất 52 tuần
10,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/10/2025 24,50 0 79.600 0 66.600 13.000 56.400 1.352.030
27/10/2025 24,00 111 46.817 113 51.865 -5.048 13.800 332.740
24/10/2025 23,90 137 78.752 95 95.692 -16.940 19.400 464.410
23/10/2025 24,10 162 75.590 101 72.910 2.680 34.000 825.080
22/10/2025 24,20 227 121.435 96 85.771 35.664 66.400 1.583.320
21/10/2025 24,20 264 157.154 156 422.408 -265.254 98.900 2.426.830
20/10/2025 25,00 286 209.045 327 288.241 -79.196 119.000 3.191.810
17/10/2025 26,10 345 251.155 280 208.845 42.310 146.600 3.798.420
16/10/2025 24,50 165 82.987 125 105.577 -22.590 36.000 888.470
15/10/2025 24,60 219 133.041 169 153.590 -20.549 69.700 1.707.000
14/10/2025 25,40 327 218.330 411 381.937 -163.607 163.200 4.406.830
13/10/2025 26,50 272 327.834 136 86.276 241.558 85.400 2.257.230
10/10/2025 24,10 232 142.803 126 96.540 46.263 73.900 1.769.430
09/10/2025 24,10 164 107.440 122 101.880 5.560 48.000 1.145.870
08/10/2025 24,10 163 140.582 182 104.890 35.692 56.600 1.363.510
07/10/2025 23,70 196 130.242 116 100.370 29.872 25.700 608.100
06/10/2025 24,40 263 158.665 170 81.739 76.926 50.200 1.185.800
03/10/2025 23,50 261 167.522 167 121.399 46.123 71.100 1.681.180
02/10/2025 25,30 182 208.757 134 130.816 77.941 38.900 1.530.790
01/10/2025 26,00 472 328.777 238 290.619 38.158 217.200 5.678.090