• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.695,50 +49,68/+3,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.695,50   +49,68/+3,02%  |   HNX-INDEX   274,69   +8,94/+3,36%  |   UPCOM-INDEX   109,16   +0,14/+0,13%  |   VN30   1.918,97   +59,46/+3,20%  |   HNX30   595,86   +26,85/+4,72%
06 Tháng Mười 2025 9:09:29 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn (BKC : HNX)
Cập nhật ngày 06/10/2025
2:45:03 CH
24,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,90 (+3,83%)
Tham chiếu
23,50
Mở cửa
23,50
Cao nhất
25,10
Thấp nhất
22,10
Khối lượng
50.200
KLTB 10 ngày
62.220
Cao nhất 52 tuần
102,60
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/10/2025 24,40 263 158.665 170 81.739 76.926 50.200 1.185.800
03/10/2025 23,50 261 167.522 167 121.399 46.123 71.100 1.681.180
02/10/2025 25,30 182 208.757 134 130.816 77.941 38.900 1.530.790
01/10/2025 26,00 472 328.777 238 290.619 38.158 217.200 5.678.090
30/09/2025 28,40 157 78.194 180 122.026 -43.832 39.300 1.105.040
29/09/2025 29,50 301 174.643 309 275.668 -101.025 118.800 3.522.470
26/09/2025 27,80 258 194.788 86 41.434 153.354 39.500 1.089.220
25/09/2025 25,30 75 27.718 52 26.361 1.357 11.000 279.540
24/09/2025 25,50 128 51.396 70 44.196 7.200 19.500 489.060
23/09/2025 25,60 81 36.033 87 56.337 -20.304 16.700 437.520
22/09/2025 26,70 85 42.470 89 58.418 -15.948 21.300 560.550
19/09/2025 26,70 74 34.190 81 40.068 -5.878 6.200 164.000
18/09/2025 26,70 84 35.742 140 95.650 -59.908 13.800 368.580
17/09/2025 26,90 56 18.444 70 35.818 -17.374 6.000 161.720
16/09/2025 27,10 84 38.791 100 57.315 -18.524 12.800 349.830
15/09/2025 27,10 141 77.366 73 40.272 37.094 12.200 329.130
12/09/2025 26,90 90 43.893 83 45.686 -1.793 14.900 403.470
11/09/2025 27,10 64 19.294 55 23.211 -3.917 6.500 174.100
10/09/2025 27,00 98 32.031 71 42.600 -10.569 16.200 432.810
09/09/2025 26,90 80 38.513 98 51.308 -12.795 9.100 245.390