• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.667,13 +6,43/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:02 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.667,13   +6,43/+0,39%  |   HNX-INDEX   276,04   -0,02/-0,01%  |   UPCOM-INDEX   110,62   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.859,65   +7,00/+0,38%  |   HNX30   601,53   0,00/0,00%
29 Tháng Chín 2025 10:46:41 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc (BNA : HNX)
Cập nhật ngày 29/09/2025
10:44:23 SA
7,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,39%)
Tham chiếu
7,20
Mở cửa
7,20
Cao nhất
7,20
Thấp nhất
7,10
Khối lượng
8.900
KLTB 10 ngày
60.430
Cao nhất 52 tuần
12,10
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/09/2025 7,10 0 130.300 0 168.400 -38.100 8.900 64.000
26/09/2025 7,20 125 324.149 91 234.749 89.400 87.200 630.050
25/09/2025 7,20 116 269.632 118 533.243 -263.611 74.800 538.560
24/09/2025 7,30 101 330.013 84 178.977 151.036 37.000 267.720
23/09/2025 7,20 134 2.104.231 92 2.703.746 -599.515 52.500 13.546.730
22/09/2025 7,20 131 295.458 100 266.743 28.715 109.400 782.810
19/09/2025 7,20 88 164.834 81 237.714 -72.880 29.400 211.790
18/09/2025 7,30 123 329.273 89 253.182 76.091 86.600 624.960
17/09/2025 7,30 146 333.564 105 284.853 48.711 80.800 586.170
16/09/2025 7,20 109 152.177 134 319.091 -166.914 37.700 274.430
15/09/2025 7,40 118 336.715 121 274.842 61.873 72.300 530.100
12/09/2025 7,20 141 282.610 93 212.437 70.173 56.600 404.630
11/09/2025 7,10 187 386.442 97 177.112 209.330 38.300 272.140
10/09/2025 7,20 256 734.256 139 568.613 165.643 245.500 1.751.950
09/09/2025 7,30 143 324.309 111 313.230 11.079 80.800 582.520
08/09/2025 7,20 155 392.269 116 308.880 83.389 52.100 380.550
05/09/2025 7,30 196 738.522 148 494.000 244.522 243.600 1.796.660
04/09/2025 7,40 252 636.866 157 510.341 126.525 195.100 1.433.850
03/09/2025 7,30 138 315.814 110 391.458 -75.644 77.800 571.220
29/08/2025 7,40 244 753.068 134 2.169.958 -1.416.890 352.300 2.560.700