|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
156.243 | 167.092 | 146.734 | 166.716 | 145.306 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.889 | 56.430 | 52.291 | 48.881 | 43.047 |
| 1. Tiền |
|
|
17.889 | 5.887 | 10.791 | 20.201 | 19.997 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50.000 | 50.543 | 41.500 | 28.680 | 23.050 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.991 | 22.110 | 17.798 | 34.457 | 35.730 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.630 | 12.027 | 1.902 | 19.846 | 21.091 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.227 | 10.007 | 15.851 | 14.513 | 14.507 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
134 | 76 | 46 | 99 | 132 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
67.495 | 87.999 | 76.237 | 83.170 | 66.123 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
67.495 | 87.999 | 76.237 | 83.170 | 66.123 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
868 | 554 | 409 | 208 | 405 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
768 | 533 | 409 | 208 | 405 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
100 | 21 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
167.871 | 173.047 | 176.193 | 183.055 | 184.342 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
149.099 | 155.111 | 159.963 | 155.892 | 151.601 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
149.099 | 155.111 | 159.963 | 155.892 | 151.601 |
| - Nguyên giá |
|
|
575.401 | 586.223 | 596.235 | 597.394 | 598.150 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-426.302 | -431.112 | -436.272 | -441.503 | -446.549 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 433 | 433 | 6.489 | 14.331 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 433 | 433 | 6.489 | 14.331 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.772 | 17.502 | 15.797 | 20.675 | 18.409 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.772 | 17.502 | 15.797 | 20.675 | 18.409 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
324.114 | 340.139 | 322.928 | 349.771 | 329.647 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
126.448 | 141.111 | 128.517 | 166.348 | 142.480 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
122.113 | 130.450 | 116.579 | 155.320 | 132.362 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.960 | 58.530 | 70.152 | 55.552 | 30.552 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.597 | 15.899 | 11.604 | 28.102 | 13.355 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46 | 34 | 1.185 | 61 | 82 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
57.389 | 32.494 | 10.848 | 34.949 | 51.470 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.437 | 1.165 | 690 | 1.132 | 2.116 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.772 | 1.384 | 936 | 1.681 | 2.559 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.512 | 19.585 | 21.007 | 31.921 | 30.624 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.399 | 1.360 | 158 | 1.922 | 1.604 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.335 | 10.661 | 11.938 | 11.028 | 10.118 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.335 | 10.661 | 11.938 | 11.028 | 10.118 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
197.666 | 199.028 | 194.410 | 183.423 | 187.167 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
197.666 | 199.028 | 194.410 | 183.423 | 187.167 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.517 | 23.517 | 23.517 | 23.517 | 23.517 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
49.149 | 50.511 | 45.893 | 34.906 | 38.650 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
45.433 | 45.433 | 50.517 | 35.966 | 35.966 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.716 | 5.079 | -4.624 | -1.060 | 2.685 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
324.114 | 340.139 | 322.928 | 349.771 | 329.647 |