|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
146.734 | 166.716 | 145.306 | 138.165 | 102.317 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.291 | 48.881 | 43.047 | 36.368 | 17.029 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.791 | 20.201 | 19.997 | 19.268 | 7.029 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
41.500 | 28.680 | 23.050 | 17.100 | 10.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.798 | 34.457 | 35.730 | 15.912 | 8.107 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.902 | 19.846 | 21.091 | 10.258 | 3.268 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.851 | 14.513 | 14.507 | 5.596 | 4.705 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
46 | 99 | 132 | 59 | 135 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
76.237 | 83.170 | 66.123 | 85.567 | 76.947 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
76.237 | 83.170 | 66.123 | 85.567 | 76.947 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
409 | 208 | 405 | 318 | 234 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
409 | 208 | 405 | 318 | 234 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
176.193 | 183.055 | 184.342 | 193.365 | 192.200 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
159.963 | 155.892 | 151.601 | 159.869 | 156.477 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
159.963 | 155.892 | 151.601 | 159.869 | 156.477 |
 | - Nguyên giá |
|
|
596.235 | 597.394 | 598.150 | 611.626 | 613.663 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-436.272 | -441.503 | -446.549 | -451.757 | -457.186 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
433 | 6.489 | 14.331 | 15.381 | 20.117 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
433 | 6.489 | 14.331 | 15.381 | 20.117 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.797 | 20.675 | 18.409 | 18.115 | 15.606 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.797 | 20.675 | 18.409 | 18.115 | 15.606 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
322.928 | 349.771 | 329.647 | 331.530 | 294.517 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
128.517 | 166.348 | 142.480 | 140.408 | 111.353 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
116.579 | 155.320 | 132.362 | 131.200 | 103.055 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
70.152 | 55.552 | 30.552 | 55.552 | 48.052 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.604 | 28.102 | 13.355 | 8.030 | 8.746 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.185 | 61 | 82 | 56 | 26 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.848 | 34.949 | 51.470 | 39.865 | 18.541 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
690 | 1.132 | 2.116 | 1.121 | 563 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
936 | 1.681 | 2.559 | 2.014 | 450 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.007 | 31.921 | 30.624 | 23.651 | 25.278 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
158 | 1.922 | 1.604 | 911 | 1.398 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
11.938 | 11.028 | 10.118 | 9.208 | 8.298 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.938 | 11.028 | 10.118 | 9.208 | 8.298 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
194.410 | 183.423 | 187.167 | 191.122 | 183.164 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
194.410 | 183.423 | 187.167 | 191.122 | 183.164 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.517 | 23.517 | 23.517 | 23.517 | 23.517 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
45.893 | 34.906 | 38.650 | 42.605 | 34.647 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
50.517 | 35.966 | 35.966 | 35.966 | 40.376 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.624 | -1.060 | 2.685 | 6.639 | -5.730 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
322.928 | 349.771 | 329.647 | 331.530 | 294.517 |