|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.025.889 | 4.472.952 | 4.270.351 | 4.311.379 | 3.786.913 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
488.004 | 1.006.682 | 1.486.543 | 1.096.262 | 1.024.366 |
 | 1. Tiền |
|
|
194.979 | 227.661 | 250.543 | 398.129 | 389.233 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
293.025 | 779.020 | 1.236.000 | 698.133 | 635.133 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
279.632 | 404.532 | 433.032 | 456.260 | 370.588 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
279.632 | 404.532 | 433.032 | 456.260 | 370.588 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
850.697 | 1.729.547 | 984.047 | 1.483.732 | 1.152.828 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
395.019 | 459.137 | 389.721 | 378.986 | 474.433 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
49.301 | 85.120 | 122.031 | 132.814 | 355.192 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
101.930 | 120.140 | 115.440 | 162.840 | 51.080 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
348.204 | 1.109.077 | 400.895 | 852.962 | 315.994 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-43.757 | -43.927 | -44.040 | -43.871 | -43.871 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.310.120 | 1.214.886 | 1.237.929 | 1.124.305 | 1.103.851 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.310.120 | 1.214.886 | 1.237.929 | 1.124.305 | 1.103.851 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
97.436 | 117.306 | 128.800 | 150.821 | 135.280 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21.286 | 30.019 | 25.496 | 31.384 | 27.561 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
75.831 | 86.848 | 102.758 | 119.113 | 107.393 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
318 | 438 | 545 | 324 | 326 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.556.917 | 9.728.450 | 10.740.881 | 10.988.728 | 11.120.559 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.078.388 | 1.078.178 | 1.085.878 | 1.076.992 | 1.076.722 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 127.206 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
128.286 | 128.076 | 135.776 | 127.476 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
950.102 | 950.102 | 950.102 | 949.516 | 949.516 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.451.765 | 4.964.750 | 4.835.434 | 4.741.146 | 4.565.510 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.345.202 | 4.856.158 | 4.727.446 | 4.633.716 | 4.458.353 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.668.161 | 10.331.718 | 10.357.997 | 10.396.908 | 10.425.181 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.322.959 | -5.475.560 | -5.630.551 | -5.763.192 | -5.966.828 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
106.564 | 108.592 | 107.988 | 107.430 | 107.156 |
 | - Nguyên giá |
|
|
123.098 | 125.870 | 126.146 | 126.451 | 126.915 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.534 | -17.278 | -18.159 | -19.021 | -19.759 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.401.093 | 982.744 | 1.336.508 | 1.591.241 | 1.921.593 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.401.093 | 982.744 | 1.336.508 | 1.591.241 | 1.921.593 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.208.630 | 2.277.532 | 3.062.785 | 3.140.968 | 3.166.464 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.599.026 | 1.662.668 | 2.447.220 | 2.525.403 | 2.555.899 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
599.604 | 604.864 | 605.565 | 605.565 | 605.565 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 5.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
175.492 | 190.645 | 192.621 | 215.589 | 213.984 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
175.492 | 190.645 | 192.621 | 207.520 | 213.984 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 8.069 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
241.549 | 234.602 | 227.656 | 222.792 | 176.287 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.582.807 | 14.201.402 | 15.011.231 | 15.300.107 | 14.907.472 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.223.836 | 8.685.187 | 9.722.039 | 9.706.709 | 8.907.797 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.640.217 | 3.397.170 | 3.576.699 | 3.575.726 | 3.117.511 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.722.848 | 2.462.524 | 2.168.233 | 2.105.729 | 2.116.682 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
425.090 | 362.706 | 454.973 | 431.917 | 417.323 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
196.092 | 241.173 | 275.801 | 258.033 | 134.499 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
55.529 | 61.603 | 48.666 | 85.311 | 86.122 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
52.070 | 54.038 | 30.411 | 59.587 | 63.589 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.651 | 61.570 | 77.703 | 69.536 | 83.507 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.375 | 48.449 | 346.109 | 396.520 | 55.927 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
105.562 | 105.109 | 174.803 | 169.092 | 159.862 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.583.620 | 5.288.017 | 6.145.340 | 6.130.983 | 5.790.285 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
782.896 | 790.678 | 783.332 | 783.404 | 784.808 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.784.688 | 4.480.061 | 5.342.013 | 5.320.811 | 4.973.508 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
16.035 | 16.555 | 19.272 | 26.045 | 31.246 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| 723 | 723 | 723 | 723 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.358.970 | 5.516.215 | 5.289.192 | 5.593.397 | 5.999.676 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.358.970 | 5.516.215 | 5.289.192 | 5.593.397 | 5.999.676 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.199.286 | 2.199.286 | 2.199.286 | 2.199.286 | 2.199.286 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
621.342 | 621.342 | 621.342 | 621.342 | 621.342 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.347.685 | 1.347.685 | 1.538.911 | 1.543.166 | 1.522.414 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
928.121 | 1.073.155 | 640.002 | 933.498 | 1.258.635 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
431.136 | 431.119 | 492.436 | 483.351 | 544.117 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
496.985 | 642.036 | 147.566 | 450.148 | 714.518 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
97.817 | 97.817 | 97.817 | 97.817 | 97.817 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
164.718 | 176.929 | 191.833 | 198.287 | 300.181 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.582.807 | 14.201.402 | 15.011.231 | 15.300.107 | 14.907.472 |