|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.710.028 | 2.613.349 | 2.819.241 | 3.025.889 | 4.472.952 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
655.351 | 496.821 | 609.649 | 488.004 | 1.006.682 |
 | 1. Tiền |
|
|
187.351 | 155.821 | 134.624 | 194.979 | 227.661 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
468.000 | 341.000 | 475.025 | 293.025 | 779.020 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
264.714 | 254.714 | 225.632 | 279.632 | 404.532 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
264.714 | 254.714 | 225.632 | 279.632 | 404.532 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
785.044 | 694.350 | 677.548 | 850.697 | 1.729.547 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
514.131 | 381.544 | 356.970 | 395.019 | 459.137 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
50.218 | 54.126 | 47.563 | 49.301 | 85.120 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
14.400 | 14.400 | 14.400 | 101.930 | 120.140 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
249.384 | 288.307 | 302.916 | 348.204 | 1.109.077 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-43.090 | -44.026 | -44.302 | -43.757 | -43.927 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
923.427 | 1.080.615 | 1.208.699 | 1.310.120 | 1.214.886 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
923.427 | 1.080.615 | 1.208.699 | 1.310.120 | 1.214.886 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
81.493 | 86.850 | 97.713 | 97.436 | 117.306 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.661 | 18.225 | 28.617 | 21.286 | 30.019 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
62.748 | 64.523 | 68.722 | 75.831 | 86.848 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.083 | 4.101 | 373 | 318 | 438 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.398.091 | 9.366.929 | 9.321.225 | 9.556.917 | 9.728.450 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
952.023 | 952.023 | 902.786 | 1.078.388 | 1.078.178 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 128.286 | 128.076 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
952.023 | 952.023 | 902.786 | 950.102 | 950.102 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.364.539 | 4.422.718 | 4.424.214 | 4.451.765 | 4.964.750 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.259.433 | 4.317.881 | 4.319.394 | 4.345.202 | 4.856.158 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.134.444 | 9.337.603 | 9.491.630 | 9.668.161 | 10.331.718 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.875.011 | -5.019.721 | -5.172.237 | -5.322.959 | -5.475.560 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
105.106 | 104.837 | 104.820 | 106.564 | 108.592 |
 | - Nguyên giá |
|
|
120.283 | 120.283 | 120.698 | 123.098 | 125.870 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.177 | -15.446 | -15.878 | -16.534 | -17.278 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.558.692 | 1.453.581 | 1.443.614 | 1.401.093 | 982.744 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.558.692 | 1.453.581 | 1.443.614 | 1.401.093 | 982.744 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.081.230 | 2.108.339 | 2.120.838 | 2.208.630 | 2.277.532 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.472.804 | 1.499.913 | 1.511.235 | 1.599.026 | 1.662.668 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
598.426 | 598.426 | 599.604 | 599.604 | 604.864 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
441.606 | 174.827 | 181.277 | 175.492 | 190.645 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
178.639 | 174.827 | 181.277 | 175.492 | 190.645 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
579 | | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
262.388 | | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 255.442 | 248.495 | 241.549 | 234.602 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.108.119 | 11.980.279 | 12.140.465 | 12.582.807 | 14.201.402 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.150.743 | 6.952.169 | 6.966.983 | 7.223.836 | 8.685.187 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.378.592 | 2.151.113 | 2.290.029 | 2.640.217 | 3.397.170 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.433.433 | 1.201.163 | 1.447.510 | 1.722.848 | 2.462.524 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
454.157 | 477.693 | 435.511 | 425.090 | 362.706 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
120.737 | 142.497 | 131.587 | 196.092 | 241.173 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
59.344 | 39.269 | 46.408 | 55.529 | 61.603 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
69.415 | 20.210 | 7.267 | 52.070 | 54.038 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
81.048 | 77.153 | 47.681 | 36.651 | 61.570 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
43.222 | 57.546 | 57.834 | 46.375 | 48.449 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5.434 | 5.434 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
111.803 | 130.149 | 116.231 | 105.562 | 105.109 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.772.151 | 4.801.056 | 4.676.954 | 4.583.620 | 5.288.017 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
764.122 | 764.814 | 782.718 | 782.896 | 790.678 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.997.485 | 4.023.059 | 3.879.549 | 3.784.688 | 4.480.061 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
10.545 | 13.182 | 14.686 | 16.035 | 16.555 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | 723 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.957.376 | 5.028.110 | 5.173.483 | 5.358.970 | 5.516.215 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.957.376 | 5.028.110 | 5.173.483 | 5.358.970 | 5.516.215 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.929.200 | 1.929.200 | 2.199.286 | 2.199.286 | 2.199.286 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
621.342 | 621.342 | 621.342 | 621.342 | 621.342 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.135.139 | 1.347.685 | 1.347.685 | 1.347.685 | 1.347.685 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.015.622 | 880.402 | 746.032 | 928.121 | 1.073.155 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
344.063 | 701.225 | 431.138 | 431.136 | 431.119 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
671.559 | 179.178 | 314.895 | 496.985 | 642.036 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
97.817 | 97.817 | 97.817 | 97.817 | 97.817 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
158.256 | 151.663 | 161.319 | 164.718 | 176.929 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.108.119 | 11.980.279 | 12.140.465 | 12.582.807 | 14.201.402 |