|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.613.349 | 2.819.241 | 3.025.889 | 4.472.952 | 4.270.351 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
496.821 | 609.649 | 488.004 | 1.006.682 | 1.486.543 |
 | 1. Tiền |
|
|
155.821 | 134.624 | 194.979 | 227.661 | 250.543 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
341.000 | 475.025 | 293.025 | 779.020 | 1.236.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
254.714 | 225.632 | 279.632 | 404.532 | 433.032 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
254.714 | 225.632 | 279.632 | 404.532 | 433.032 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
694.350 | 677.548 | 850.697 | 1.729.547 | 984.047 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
381.544 | 356.970 | 395.019 | 459.137 | 389.721 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
54.126 | 47.563 | 49.301 | 85.120 | 122.031 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
14.400 | 14.400 | 101.930 | 120.140 | 115.440 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
288.307 | 302.916 | 348.204 | 1.109.077 | 400.895 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-44.026 | -44.302 | -43.757 | -43.927 | -44.040 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.080.615 | 1.208.699 | 1.310.120 | 1.214.886 | 1.237.929 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.080.615 | 1.208.699 | 1.310.120 | 1.214.886 | 1.237.929 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
86.850 | 97.713 | 97.436 | 117.306 | 128.800 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.225 | 28.617 | 21.286 | 30.019 | 25.496 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
64.523 | 68.722 | 75.831 | 86.848 | 102.758 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.101 | 373 | 318 | 438 | 545 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.366.929 | 9.321.225 | 9.556.917 | 9.728.450 | 10.740.881 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
952.023 | 902.786 | 1.078.388 | 1.078.178 | 1.085.878 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 128.286 | 128.076 | 135.776 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
952.023 | 902.786 | 950.102 | 950.102 | 950.102 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.422.718 | 4.424.214 | 4.451.765 | 4.964.750 | 4.835.434 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.317.881 | 4.319.394 | 4.345.202 | 4.856.158 | 4.727.446 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.337.603 | 9.491.630 | 9.668.161 | 10.331.718 | 10.357.997 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.019.721 | -5.172.237 | -5.322.959 | -5.475.560 | -5.630.551 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
104.837 | 104.820 | 106.564 | 108.592 | 107.988 |
 | - Nguyên giá |
|
|
120.283 | 120.698 | 123.098 | 125.870 | 126.146 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.446 | -15.878 | -16.534 | -17.278 | -18.159 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.453.581 | 1.443.614 | 1.401.093 | 982.744 | 1.336.508 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.453.581 | 1.443.614 | 1.401.093 | 982.744 | 1.336.508 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.108.339 | 2.120.838 | 2.208.630 | 2.277.532 | 3.062.785 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.499.913 | 1.511.235 | 1.599.026 | 1.662.668 | 2.447.220 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
598.426 | 599.604 | 599.604 | 604.864 | 605.565 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
174.827 | 181.277 | 175.492 | 190.645 | 192.621 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
174.827 | 181.277 | 175.492 | 190.645 | 192.621 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
255.442 | 248.495 | 241.549 | 234.602 | 227.656 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11.980.279 | 12.140.465 | 12.582.807 | 14.201.402 | 15.011.231 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.952.169 | 6.966.983 | 7.223.836 | 8.685.187 | 9.722.039 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.151.113 | 2.290.029 | 2.640.217 | 3.397.170 | 3.576.699 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.201.163 | 1.447.510 | 1.722.848 | 2.462.524 | 2.168.233 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
477.693 | 435.511 | 425.090 | 362.706 | 454.973 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
142.497 | 131.587 | 196.092 | 241.173 | 275.801 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
39.269 | 46.408 | 55.529 | 61.603 | 48.666 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.210 | 7.267 | 52.070 | 54.038 | 30.411 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
77.153 | 47.681 | 36.651 | 61.570 | 77.703 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
57.546 | 57.834 | 46.375 | 48.449 | 346.109 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5.434 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
130.149 | 116.231 | 105.562 | 105.109 | 174.803 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.801.056 | 4.676.954 | 4.583.620 | 5.288.017 | 6.145.340 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
764.814 | 782.718 | 782.896 | 790.678 | 783.332 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.023.059 | 3.879.549 | 3.784.688 | 4.480.061 | 5.342.013 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.182 | 14.686 | 16.035 | 16.555 | 19.272 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | 723 | 723 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.028.110 | 5.173.483 | 5.358.970 | 5.516.215 | 5.289.192 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.028.110 | 5.173.483 | 5.358.970 | 5.516.215 | 5.289.192 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.929.200 | 2.199.286 | 2.199.286 | 2.199.286 | 2.199.286 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
621.342 | 621.342 | 621.342 | 621.342 | 621.342 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.347.685 | 1.347.685 | 1.347.685 | 1.347.685 | 1.538.911 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
880.402 | 746.032 | 928.121 | 1.073.155 | 640.002 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
701.225 | 431.138 | 431.136 | 431.119 | 492.436 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
179.178 | 314.895 | 496.985 | 642.036 | 147.566 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
97.817 | 97.817 | 97.817 | 97.817 | 97.817 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
151.663 | 161.319 | 164.718 | 176.929 | 191.833 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
11.980.279 | 12.140.465 | 12.582.807 | 14.201.402 | 15.011.231 |