|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
256.041 | 288.191 | 357.405 | 326.599 | 244.063 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
80.955 | 81.209 | 13.506 | 21.145 | 94.468 |
| 1. Tiền |
|
|
34.955 | 14.209 | 13.506 | 21.145 | 64.468 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
46.000 | 67.000 | | | 30.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
117.400 | | 10.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
117.400 | | 10.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.814 | 53.847 | 51.931 | 34.471 | 33.975 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.412 | 49.419 | 47.993 | 30.983 | 28.457 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
335 | 3.121 | 1.808 | 1.825 | 4.395 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.073 | 1.313 | 2.136 | 1.669 | 1.123 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6 | -6 | -6 | -6 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.494 | 150.211 | 279.590 | 270.238 | 115.562 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
31.494 | 150.211 | 279.590 | 270.238 | 115.562 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
377 | 2.924 | 2.379 | 744 | 59 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
75 | 448 | 460 | 654 | 59 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
303 | 2.476 | 1.919 | 90 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.133 | 33.590 | 32.987 | 29.791 | 25.986 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
32.534 | 29.377 | 27.880 | 24.673 | 21.474 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
32.534 | 29.377 | 27.880 | 24.673 | 21.474 |
| - Nguyên giá |
|
|
183.946 | 184.232 | 186.063 | 186.063 | 184.240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-151.412 | -154.855 | -158.183 | -161.390 | -162.766 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
171 | 171 | 171 | 171 | 171 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-171 | -171 | -171 | -171 | -171 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.526 | 4.182 | 4.024 | 4.091 | 3.650 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.526 | 4.182 | 4.024 | 4.091 | 3.650 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
72 | 31 | 1.084 | 1.027 | 862 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
72 | 31 | 1.084 | 1.027 | 862 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
292.174 | 321.781 | 390.393 | 356.390 | 270.049 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
27.162 | 48.737 | 159.340 | 122.202 | 30.026 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
27.136 | 47.366 | 159.313 | 122.175 | 30.001 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 61.724 | 34.300 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.269 | 17.810 | 16.561 | 8.288 | 11.035 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
89 | 87 | 76 | 4.983 | 446 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.113 | 508 | 1.874 | 1.285 | 2.630 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.381 | 10.532 | 11.904 | 8.956 | 4.434 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.329 | 4.286 | 2.036 | 1.406 | 608 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
264 | 330 | 51.663 | 51.284 | 1.041 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5.403 | 5.967 | 7.282 | 6.318 | 5.700 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.288 | 7.845 | 6.192 | 5.354 | 4.106 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
27 | 1.371 | 27 | 27 | 25 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25 | 1.370 | 25 | 25 | 25 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
265.011 | 273.044 | 231.053 | 234.188 | 240.023 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
265.011 | 273.044 | 231.053 | 234.188 | 240.023 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.529 | 100.529 | 150.793 | 152.700 | 152.700 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
323 | 323 | 323 | 323 | 323 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.003 | 41.003 | 41.003 | 41.003 | 41.003 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
123.156 | 131.189 | 38.934 | 40.162 | 45.998 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.748 | 117.436 | 16.908 | 15.001 | 15.001 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
114.409 | 13.753 | 22.026 | 25.161 | 30.997 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
292.174 | 321.781 | 390.393 | 356.390 | 270.049 |