• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.402,06 +15,09/+1,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:05 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.402,06   +15,09/+1,09%  |   HNX-INDEX   235,90   +3,39/+1,46%  |   UPCOM-INDEX   101,61   +0,44/+0,43%  |   VN30   1.508,66   +19,89/+1,34%  |   HNX30   487,38   +8,30/+1,73%
07 Tháng Bảy 2025 4:58:32 CH - Mở cửa
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái (CAP : HNX)
Cập nhật ngày 07/07/2025
2:45:26 CH
39,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,20 (+3,15%)
Tham chiếu
38,10
Mở cửa
38,10
Cao nhất
39,80
Thấp nhất
38,10
Khối lượng
23.000
KLTB 10 ngày
14.470
Cao nhất 52 tuần
55,00
Thấp nhất 52 tuần
32,40
Giá đóng cửa ngày 18/03/2019
42,80 -0,10/-0,23%
Mở cửa 42,10
Cao nhất 42,80
Thấp nhất 42,10
Khối lượng 5.300
Giá điều chỉnh 8,22
Giá quá khứ của CAP
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
18/03/2019 -0,10 / -0,23% 42,10 42,80 42,10 42,80 42,19 8,22 5.300
15/03/2019 -0,10 / -0,23% 43,00 43,00 41,80 42,90 42,77 8,24 2.300
14/03/2019 0,00 / 0,00% 43,00 43,00 42,50 43,00 42,76 8,26 3.800
13/03/2019 +0,50 / +1,18% 42,50 43,00 42,50 43,00 42,92 8,26 3.000
12/03/2019 +0,50 / +1,19% 42,90 42,90 41,80 42,50 42,24 8,17 6.700
11/03/2019 +0,30 / +0,72% 41,80 42,00 41,30 42,00 41,63 8,07 4.400
08/03/2019 -0,40 / -0,95% 41,50 42,00 41,00 41,70 41,34 8,01 11.200
07/03/2019 -0,10 / -0,24% 41,50 42,20 41,20 42,10 41,93 8,09 8.900
06/03/2019 -0,30 / -0,71% 42,00 42,30 41,50 42,20 41,66 8,11 7.500
05/03/2019 0,00 / 0,00% 40,50 42,50 40,50 42,50 41,24 8,17 3.800
04/03/2019 -0,50 / -1,16% 42,00 42,50 42,00 42,50 42,06 8,17 1.800
01/03/2019 0,00 / 0,00% 42,10 43,00 42,00 43,00 42,08 8,26 3.600
28/02/2019 +0,90 / +2,14% 43,90 44,90 42,10 43,00 42,54 8,26 5.600
27/02/2019 +0,40 / +0,96% 41,40 42,40 41,40 42,10 41,94 8,09 8.900
26/02/2019 +0,10 / +0,24% 41,70 42,50 41,40 41,70 41,63 8,01 9.300
25/02/2019 -1,70 / -3,93% 43,20 43,20 41,30 41,60 42,06 7,99 9.300
22/02/2019 +0,20 / +0,46% 43,00 44,00 43,00 43,30 43,27 8,32 11.500
21/02/2019 +1,20 / +2,86% 41,90 45,90 41,90 43,10 43,62 8,28 28.800
20/02/2019 +3,10 / +7,99% 40,00 41,90 39,80 41,90 40,88 8,05 24.800
19/02/2019 -1,00 / -2,51% 38,80 40,00 38,70 38,80 39,11 7,46 7.100
18/02/2019 0,00 / 0,00% 38,80 40,90 38,20 39,80 38,79 7,65 11.700
15/02/2019 +1,00 / +2,58% 38,60 40,30 38,50 39,80 39,15 7,65 23.900
14/02/2019 +0,20 / +0,52% 38,30 38,80 38,10 38,80 38,25 7,46 7.600
13/02/2019 +0,10 / +0,26% 39,00 39,00 37,90 38,60 38,08 7,42 10.700
12/02/2019 +0,30 / +0,79% 38,00 38,50 37,80 38,50 37,99 7,40 11.500
11/02/2019 -0,30 / -0,78% 38,00 38,20 38,00 38,20 38,02 7,34 6.000
01/02/2019 +0,20 / +0,52% 38,20 38,50 38,20 38,50 38,30 7,40 300
31/01/2019 +0,30 / +0,79% 38,00 38,30 38,00 38,30 38,10 7,36 2.100
30/01/2019 -0,50 / -1,30% 38,50 38,50 38,00 38,00 38,18 7,30 4.700
29/01/2019 +0,50 / +1,32% 38,00 38,50 38,00 38,50 38,09 7,40 3.700