• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.639,65 -29,92/-1,79%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.639,65   -29,92/-1,79%  |   HNX-INDEX   265,85   -1,11/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   113,46   +0,04/+0,04%  |   VN30   1.885,36   -39,82/-2,07%  |   HNX30   573,22   -5,20/-0,90%
01 Tháng Mười Một 2025 5:18:02 CH - Mở cửa
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái (CAP : HNX)
Cập nhật ngày 31/10/2025
2:45:03 CH
42,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
42,60
Mở cửa
42,80
Cao nhất
43,00
Thấp nhất
42,00
Khối lượng
13.400
KLTB 10 ngày
31.040
Cao nhất 52 tuần
49,80
Thấp nhất 52 tuần
32,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
31/10/2025 42,60 94 45.348 81 34.936 10.412 13.400 566.770
30/10/2025 42,60 100 57.850 112 56.869 981 25.000 1.073.520
29/10/2025 43,00 119 85.049 179 70.904 14.145 35.600 1.532.160
28/10/2025 42,40 0 35.600 0 33.000 2.600 12.800 539.710
27/10/2025 42,70 74 41.975 76 39.799 2.176 17.400 740.270
24/10/2025 43,00 109 65.393 122 87.937 -22.544 40.200 1.722.360
23/10/2025 43,50 167 150.711 175 116.336 34.375 68.000 2.930.500
22/10/2025 41,90 76 49.255 96 50.254 -999 25.100 1.048.980
21/10/2025 41,40 104 72.164 97 68.442 3.722 37.100 1.522.330
20/10/2025 40,70 132 78.728 119 79.662 -934 35.800 1.487.210
17/10/2025 40,80 65 37.003 49 29.060 7.943 11.400 467.000
16/10/2025 41,00 60 25.902 48 32.492 -6.590 8.500 347.470
15/10/2025 40,80 84 45.471 62 42.379 3.092 24.800 1.013.300
14/10/2025 40,80 115 30.863 86 49.864 -19.001 14.000 572.100
13/10/2025 41,00 101 46.645 74 41.007 5.638 30.100 1.241.490
10/10/2025 41,80 162 62.729 92 86.606 -23.877 41.700 1.739.390
09/10/2025 42,40 89 37.408 64 54.808 -17.400 19.000 802.520
08/10/2025 42,20 128 60.361 64 42.354 18.007 13.500 567.000
07/10/2025 42,00 92 35.187 89 68.965 -33.778 27.700 1.165.960
06/10/2025 42,40 102 56.889 102 100.316 -43.427 34.500 1.464.320