• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.219,12 +1,87/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.219,12   +1,87/+0,15%  |   HNX-INDEX   213,10   +3,52/+1,68%  |   UPCOM-INDEX   91,30   +0,77/+0,85%  |   VN30   1.306,24   +3,21/+0,25%  |   HNX30   422,72   +7,80/+1,88%
20 Tháng Tư 2025 9:58:34 CH - Mở cửa
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái (CAP : HNX)
Cập nhật ngày 18/04/2025
3:10:02 CH
35,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,28%)
Tham chiếu
35,30
Mở cửa
35,10
Cao nhất
35,50
Thấp nhất
34,50
Khối lượng
57.700
KLTB 10 ngày
53.950
Cao nhất 52 tuần
63,90
Thấp nhất 52 tuần
32,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/04/2025 35,20 255 104.258 105 74.916 29.342 57.700 2.024.440
17/04/2025 35,30 135 57.419 67 49.338 8.081 22.200 782.140
16/04/2025 35,50 111 44.577 59 30.881 13.696 8.600 306.210
15/04/2025 35,40 216 87.268 84 83.902 3.366 52.200 1.853.570
14/04/2025 37,10 117 47.972 132 74.692 -26.720 37.200 1.397.840
11/04/2025 38,00 163 79.900 161 120.925 -41.025 65.800 2.501.610
10/04/2025 37,80 232 199.657 72 90.558 109.099 90.500 3.338.590
09/04/2025 34,40 198 130.428 120 74.810 55.618 59.700 1.988.070
08/04/2025 33,30 217 102.125 133 91.726 10.399 65.800 2.251.180
04/04/2025 35,40 250 147.176 136 111.599 35.577 79.800 2.778.440
03/04/2025 35,30 318 184.089 153 222.174 -38.085 183.500 6.620.390
02/04/2025 39,20 89 21.739 89 40.906 -19.167 11.700 459.430
01/04/2025 39,20 127 32.136 63 23.282 8.854 9.200 359.810
31/03/2025 38,50 277 105.168 108 106.756 -1.588 72.700 2.795.230
28/03/2025 40,20 341 117.897 145 135.804 -17.907 86.700 3.503.290
27/03/2025 45,50 206 71.707 116 101.658 -29.951 51.100 2.318.390
26/03/2025 46,00 215 91.009 183 140.969 -49.960 74.700 3.461.190
25/03/2025 46,80 141 68.570 145 100.594 -32.024 38.400 1.794.040
24/03/2025 46,90 147 62.982 128 91.403 -28.421 41.900 1.968.640
21/03/2025 47,60 170 57.742 130 78.743 -21.001 38.500 1.843.700