|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.734.763 | 1.269.153 | 3.544.359 | 4.033.628 | 2.837.834 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53.412 | 179.725 | 25.688 | 59.442 | 46.028 |
 | 1. Tiền |
|
|
53.412 | 179.725 | 25.688 | 59.442 | 46.028 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
482.672 | 412.929 | 1.975.026 | 1.824.477 | 1.224.062 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
466.582 | 239.271 | 1.953.373 | 1.763.483 | 1.071.972 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.158 | 174.019 | 9.239 | 53.688 | 81.530 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.779 | 3.655 | 16.405 | 11.378 | 74.671 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.847 | -4.015 | -3.990 | -4.072 | -4.111 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.196.674 | 672.331 | 1.494.356 | 2.068.939 | 1.528.301 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.196.674 | 672.331 | 1.507.256 | 2.068.939 | 1.528.301 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -12.900 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.004 | 4.167 | 49.289 | 80.770 | 39.443 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.880 | 4.050 | 3.745 | 3.432 | 2.393 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
86 | | 45.494 | 77.017 | 36.746 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
38 | 117 | 51 | 320 | 304 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
79.955 | 78.060 | 72.637 | 85.068 | 82.584 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.794 | 2.861 | 2.861 | 2.861 | 2.861 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.794 | 2.861 | 2.861 | 2.861 | 2.861 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | | 9.100 | 8.881 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | 9.100 | 8.881 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.446 | 15.446 | 15.446 | 24.702 | 24.860 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.446 | -15.446 | -15.446 | -15.602 | -15.979 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
66.542 | 65.376 | 64.210 | 63.044 | 61.878 |
 | - Nguyên giá |
|
|
134.772 | 134.772 | 134.772 | 134.772 | 134.772 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.230 | -69.396 | -70.562 | -71.728 | -72.894 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
776 | 112 | 228 | 472 | 360 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
776 | 112 | 228 | 472 | 360 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.842 | 9.710 | 5.337 | 9.590 | 8.603 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.842 | 9.710 | 2.757 | 7.010 | 6.023 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 2.580 | 2.580 | 2.580 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.814.718 | 1.347.213 | 3.616.996 | 4.118.696 | 2.920.418 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.087.693 | 598.714 | 2.842.942 | 3.342.752 | 2.133.199 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.081.244 | 592.185 | 2.836.454 | 3.335.865 | 2.126.072 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
724.265 | 1.111 | 1.344.113 | 1.657.357 | 1.519.741 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
197.878 | 461.924 | 1.316.663 | 1.517.873 | 391.982 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
40.180 | 47.288 | 37.858 | 45.989 | 85.452 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.039 | 25.521 | 6.731 | 10.194 | 4.527 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.478 | 12.995 | 4.671 | 12.221 | 12.850 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.189 | 5.091 | 34.615 | 25.651 | 14.908 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.852 | 1.524 | 1.521 | 1.630 | 1.692 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
56.020 | 33.376 | 84.788 | 53.733 | 84.064 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.391 | 1.522 | 5.024 | 5.498 | 5.864 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.952 | 1.834 | 470 | 5.720 | 4.993 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.448 | 6.529 | 6.488 | 6.888 | 7.127 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.448 | 6.529 | 6.488 | 6.888 | 7.127 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
727.025 | 748.499 | 774.054 | 775.943 | 787.219 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
727.025 | 748.499 | 774.054 | 775.943 | 787.219 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.122 | 4.122 | 4.122 | 4.122 | 4.122 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.488 | 6.488 | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
190.189 | 190.189 | 196.676 | 241.326 | 241.326 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
416.227 | 437.700 | 463.256 | 420.495 | 431.771 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
294.419 | 294.419 | 443.253 | 370.124 | 370.124 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
121.808 | 143.281 | 20.003 | 50.371 | 61.647 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.814.718 | 1.347.213 | 3.616.996 | 4.118.696 | 2.920.418 |