|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.468.121 | 2.974.425 | 4.024.014 | 1.734.763 | 1.269.153 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
170.008 | 52.393 | 76.588 | 53.412 | 179.725 |
| 1. Tiền |
|
|
170.008 | 52.393 | 76.588 | 53.412 | 179.725 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.359.195 | 1.452.440 | 1.799.868 | 482.672 | 412.929 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.355.554 | 1.441.400 | 1.786.464 | 466.582 | 239.271 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.539 | 8.340 | 11.800 | 7.158 | 174.019 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.902 | 6.581 | 5.576 | 12.779 | 3.655 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.800 | -3.881 | -3.972 | -3.847 | -4.015 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
892.540 | 1.402.445 | 2.037.707 | 1.196.674 | 672.331 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
892.540 | 1.402.445 | 2.037.707 | 1.196.674 | 672.331 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
46.379 | 67.146 | 109.851 | 2.004 | 4.167 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.403 | 1.541 | 1.491 | 1.880 | 4.050 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
43.436 | 65.101 | 108.360 | 86 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
540 | 505 | | 38 | 117 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
82.666 | 80.501 | 79.529 | 79.955 | 78.060 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.063 | 2.794 | 2.794 | 2.794 | 2.861 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.063 | 2.794 | 2.794 | 2.794 | 2.861 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
15.446 | 15.446 | 15.446 | 15.446 | 15.446 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.446 | -15.446 | -15.446 | -15.446 | -15.446 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
70.040 | 68.874 | 67.708 | 66.542 | 65.376 |
| - Nguyên giá |
|
|
134.772 | 134.772 | 134.772 | 134.772 | 134.772 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.732 | -65.898 | -67.064 | -68.230 | -69.396 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
148 | 148 | 798 | 776 | 112 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
148 | 148 | 798 | 776 | 112 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.414 | 8.684 | 8.228 | 9.842 | 9.710 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.414 | 8.684 | 8.228 | 9.842 | 9.710 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.550.787 | 3.054.926 | 4.103.543 | 1.814.718 | 1.347.213 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.903.734 | 2.363.697 | 3.405.552 | 1.087.693 | 598.714 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.898.541 | 2.357.601 | 3.399.235 | 1.081.244 | 592.185 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
926.536 | 2.056.116 | 1.354.572 | 724.265 | 1.111 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
692.861 | 169.043 | 1.857.168 | 197.878 | 461.924 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
48.866 | 53.253 | 29.329 | 40.180 | 47.288 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.755 | 10.680 | 64.775 | 15.039 | 25.521 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.851 | 9.045 | 16.670 | 17.478 | 12.995 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.230 | 29.786 | 33.675 | 16.189 | 5.091 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.870 | 1.838 | 2.806 | 1.852 | 1.524 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
173.137 | 13.707 | 24.664 | 56.020 | 33.376 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7.899 | 9.699 | 6.279 | 4.391 | 1.522 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.534 | 4.434 | 9.296 | 7.952 | 1.834 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.192 | 6.095 | 6.317 | 6.448 | 6.529 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.192 | 6.095 | 6.317 | 6.448 | 6.529 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
647.054 | 691.229 | 697.991 | 727.025 | 748.499 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
647.054 | 691.229 | 697.991 | 727.025 | 748.499 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.122 | 4.122 | 4.122 | 4.122 | 4.122 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.488 | 6.488 | 6.488 | 6.488 | 6.488 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
136.396 | 136.396 | 190.189 | 190.189 | 190.189 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
390.048 | 434.224 | 387.192 | 416.227 | 437.700 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
208.266 | 387.576 | 294.419 | 294.419 | 294.419 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
181.782 | 46.648 | 92.774 | 121.808 | 143.281 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.550.787 | 3.054.926 | 4.103.543 | 1.814.718 | 1.347.213 |