| 
			
				|  |  
				| 
					
						| 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | Sở hữu nhà nước | 55,41% |  
        | Sở hữu nước ngoài | 0,00% |  
        | Sở hữu khác | 44,59% |    
    Cổ đông quan trọng
 
            
                | Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |  
            | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | --- | 6.095.348 | 55,41% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Văn Cứ | --- | 502.673 | 4,57% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thái Hà | --- | 218.801 | 1,99% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thị Lợi | --- | 212.749 | 1,93% | 30/06/2025 |  
            | Đinh Thị Vân | --- | 119.488 | 1,09% | 30/06/2025 |  
            | Lê Thị Thu Trang | Phó Giám đốc | 76.608 | 0,70% | 30/06/2025 |  
            | Trần Xuân Hòa | Thành viên HĐQT | 59.744 | 0,54% | 30/06/2025 |  
            | Bùi Thị Minh Thư | Thành viên Ban kiểm soát | 52.515 | 0,48% | 30/06/2025 |  
            | Hoàng Đức Phương | --- | 47.339 | 0,43% | 31/12/2019 |  
            | Trần Hùng Phú | --- | 42.876 | 0,39% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thanh Hải | --- | 37.040 | 0,34% | 30/06/2022 |  
            | Phạm Minh | Thành viên HĐQT | 33.968 | 0,31% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thanh Nga | --- | 18.410 | 0,17% | 31/12/2019 |  
            | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | Kế toán trưởng | 16.500 | 0,15% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Mạnh Điệp | Thành viên HĐQT | 13.559 | 0,12% | 30/06/2025 |  
            | Phạm Mai Lan | --- | 13.441 | 0,12% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thị Hồng Diệp | --- | 11.725 | 0,11% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Trọng Hùng | --- | 10.000 | 0,09% | 30/06/2023 |  
            | Nguyễn Thùy Dương | Phó Giám đốc | 6.000 | 0,05% | 24/10/2025 |  
            | Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng ban kiểm soát | 4.242 | 0,04% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Quang Hưng | --- | 2.600 | 0,02% | 30/06/2025 |  
 |  |  
				|  |  |