|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.914.288 | 3.067.816 | 2.910.242 | 2.433.289 | 2.530.303 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
341.011 | 356.677 | 473.343 | 139.763 | 331.197 |
 | 1. Tiền |
|
|
341.011 | 356.677 | 473.343 | 139.763 | 331.197 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.142.222 | 943.481 | 775.211 | 757.422 | 780.738 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.034.351 | 840.093 | 758.234 | 734.893 | 742.086 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
101.673 | 115.593 | 76.778 | 82.033 | 96.989 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
46.006 | 27.424 | 27.959 | 28.064 | 28.513 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39.808 | -39.629 | -87.760 | -87.567 | -86.850 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.048.013 | 1.343.549 | 1.220.500 | 1.092.490 | 959.664 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.048.013 | 1.343.549 | 1.220.500 | 1.092.490 | 959.664 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
383.043 | 424.107 | 441.188 | 443.614 | 458.705 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.072 | 4.201 | 2.169 | 1.278 | 1.716 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
365.753 | 406.331 | 421.977 | 428.139 | 444.398 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.217 | 13.575 | 17.042 | 14.196 | 12.590 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
976.279 | 928.118 | 907.410 | 864.283 | 826.595 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
988 | 988 | 988 | 988 | 988 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
988 | 988 | 988 | 988 | 988 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
878.714 | 836.889 | 823.790 | 786.374 | 755.964 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
767.589 | 727.420 | 715.978 | 680.367 | 651.434 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.241.856 | 3.246.640 | 3.281.147 | 3.282.813 | 3.291.424 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.474.267 | -2.519.220 | -2.565.170 | -2.602.446 | -2.639.990 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
27.952 | 27.095 | 26.238 | 25.381 | 24.524 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.127 | 41.127 | 41.127 | 41.127 | 41.127 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.175 | -14.032 | -14.889 | -15.746 | -16.603 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
83.173 | 82.374 | 81.575 | 80.626 | 80.006 |
 | - Nguyên giá |
|
|
117.663 | 117.663 | 117.663 | 117.663 | 117.663 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.490 | -35.289 | -36.089 | -37.037 | -37.658 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47.273 | 46.719 | 42.316 | 41.437 | 42.058 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47.273 | 46.719 | 42.316 | 41.437 | 42.058 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.990 | 6.990 | 6.990 | 8.144 | 8.144 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.650 | 9.650 | 9.650 | 9.650 | 9.650 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.660 | -2.660 | -2.660 | -1.506 | -1.506 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
42.313 | 36.532 | 33.326 | 27.340 | 19.440 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
42.313 | 36.532 | 33.326 | 27.340 | 19.440 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.890.567 | 3.995.934 | 3.817.652 | 3.297.572 | 3.356.898 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.561.655 | 2.644.311 | 2.453.223 | 1.917.952 | 1.994.176 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.468.980 | 2.570.928 | 2.382.852 | 1.855.581 | 1.930.503 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.587.221 | 1.901.718 | 1.868.029 | 1.162.856 | 1.291.842 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
512.090 | 336.817 | 264.632 | 451.979 | 342.580 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.303 | 24.955 | 14.843 | 20.996 | 22.207 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.788 | 7.009 | 884 | 5.252 | 4.817 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
100.292 | 117.480 | 95.391 | 76.701 | 91.653 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
178.595 | 148.250 | 120.574 | 124.962 | 157.940 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.131 | 23.726 | 8.902 | 8.306 | 7.952 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.560 | 10.972 | 9.597 | 4.530 | 11.512 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
92.675 | 73.383 | 70.371 | 62.371 | 63.673 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
16.209 | 16.209 | 16.209 | 16.209 | 15.148 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
70.985 | 56.474 | 48.712 | 44.646 | 45.877 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.481 | 699 | 5.450 | 1.516 | 2.648 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.328.913 | 1.351.623 | 1.364.430 | 1.379.619 | 1.362.722 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.328.913 | 1.351.623 | 1.364.430 | 1.379.619 | 1.362.722 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.036.265 | 1.036.265 | 1.036.265 | 1.036.265 | 1.036.265 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
211.974 | 211.974 | 211.974 | 211.974 | 233.595 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
80.686 | 103.397 | 116.203 | 131.393 | 92.874 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
39.890 | 39.890 | 39.890 | 111.962 | 51.766 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
40.796 | 63.507 | 76.313 | 19.431 | 41.108 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.890.567 | 3.995.934 | 3.817.652 | 3.297.572 | 3.356.898 |