|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.805.815 | 2.856.233 | 2.764.961 | 2.914.288 | 3.067.816 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
125.646 | 289.675 | 145.051 | 341.011 | 356.677 |
| 1. Tiền |
|
|
125.646 | 289.675 | 145.051 | 341.011 | 356.677 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
997.771 | 887.271 | 1.043.220 | 1.142.222 | 943.481 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
949.476 | 840.291 | 920.027 | 1.034.351 | 840.093 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
40.768 | 39.764 | 111.453 | 101.673 | 115.593 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.197 | 33.758 | 38.281 | 46.006 | 27.424 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.670 | -26.541 | -26.541 | -39.808 | -39.629 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.328.892 | 1.313.327 | 1.200.743 | 1.048.013 | 1.343.549 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.328.892 | 1.313.327 | 1.200.743 | 1.048.013 | 1.343.549 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
353.506 | 365.961 | 375.947 | 383.043 | 424.107 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.342 | 2.321 | 3.126 | 3.072 | 4.201 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
338.033 | 355.344 | 362.131 | 365.753 | 406.331 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.131 | 8.295 | 10.691 | 14.217 | 13.575 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.052.089 | 1.021.747 | 1.005.052 | 976.279 | 928.118 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
988 | 988 | 988 | 988 | 988 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
988 | 988 | 988 | 988 | 988 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
969.855 | 946.697 | 921.963 | 878.714 | 836.889 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
854.968 | 833.265 | 807.765 | 767.589 | 727.420 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.185.990 | 3.213.751 | 3.233.570 | 3.241.856 | 3.246.640 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.331.021 | -2.380.486 | -2.425.805 | -2.474.267 | -2.519.220 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
30.522 | 29.665 | 28.809 | 27.952 | 27.095 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.127 | 41.127 | 41.127 | 41.127 | 41.127 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.605 | -11.462 | -12.319 | -13.175 | -14.032 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
84.365 | 83.766 | 85.390 | 83.173 | 82.374 |
| - Nguyên giá |
|
|
114.901 | 114.901 | 117.663 | 117.663 | 117.663 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.536 | -31.135 | -32.273 | -34.490 | -35.289 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.848 | 16.956 | 27.501 | 47.273 | 46.719 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.848 | 16.956 | 27.501 | 47.273 | 46.719 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.250 | 6.250 | 6.990 | 6.990 | 6.990 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.650 | 9.650 | 9.650 | 9.650 | 9.650 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.400 | -3.400 | -2.660 | -2.660 | -2.660 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
56.146 | 50.854 | 47.609 | 42.313 | 36.532 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56.146 | 50.854 | 47.609 | 42.313 | 36.532 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.857.904 | 3.877.980 | 3.770.013 | 3.890.567 | 3.995.934 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.555.633 | 2.552.179 | 2.426.139 | 2.561.655 | 2.644.311 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.447.478 | 2.450.431 | 2.333.853 | 2.468.980 | 2.570.928 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.907.621 | 1.900.033 | 1.847.510 | 1.587.221 | 1.901.718 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
351.406 | 340.690 | 270.355 | 512.090 | 336.817 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.305 | 18.607 | 25.991 | 31.303 | 24.955 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.039 | 194 | 2.612 | 7.788 | 7.009 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
55.213 | 81.527 | 65.653 | 100.292 | 117.480 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
77.852 | 83.460 | 99.207 | 178.595 | 148.250 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.583 | 17.018 | 14.644 | 39.131 | 23.726 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.458 | 8.903 | 7.881 | 12.560 | 10.972 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
108.155 | 101.748 | 92.287 | 92.675 | 73.383 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13.209 | 14.209 | 15.209 | 16.209 | 16.209 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
92.719 | 86.749 | 77.078 | 70.985 | 56.474 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.227 | 790 | | 5.481 | 699 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.302.271 | 1.325.800 | 1.343.873 | 1.328.913 | 1.351.623 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.302.271 | 1.325.800 | 1.343.873 | 1.328.913 | 1.351.623 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.036.265 | 1.036.265 | 1.036.265 | 1.036.265 | 1.036.265 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
193.862 | 193.862 | 193.862 | 211.974 | 211.974 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
72.157 | 95.686 | 113.759 | 80.686 | 103.397 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.712 | 33.712 | 94.086 | 39.890 | 39.890 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.445 | 61.975 | 19.673 | 40.796 | 63.507 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.857.904 | 3.877.980 | 3.770.013 | 3.890.567 | 3.995.934 |