| 
			
				|  |  
				| 
					
						| 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | Sở hữu nhà nước | 51,00% |  
        | Sở hữu nước ngoài | 0,66% |  
        | Sở hữu khác | 48,34% |    
    Cổ đông quan trọng
 
            
                | Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |  
            | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | --- | 52.849.498 | 51,00% | 31/12/2024 |  
            | CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | --- | 8.256.500 | 7,97% | 31/12/2024 |  
            | Phạm Hồng Phú | --- | 218.285 | 0,21% | 31/12/2023 |  
            | Nguyễn Ngọc Tuấn | --- | 118.882 | 0,11% | 30/06/2021 |  
            | Nguyễn Minh Thiện | --- | 47.152 | 0,05% | 31/12/2023 |  
            | Nguyễn Song Thao | --- | 34.028 | 0,03% | 31/12/2020 |  
            | Nguyễn Đình Đông | --- | 27.609 | 0,03% | 31/12/2023 |  
            | Lê Ngọc Quang | --- | 20.000 | 0,02% | 30/06/2022 |  
            | Nguyễn Thị Thu Nga | --- | 18.002 | 0,02% | 30/06/2022 |  
            | Vũ Thị Bích Ngọc | Thành viên Ban kiểm soát | 6.941 | 0,01% | 31/12/2024 |  
            | Lê Thu Hương | --- | 6.379 | 0,01% | 31/12/2023 |  
            | Nguyễn Ngọc Phương | --- | 6.197 | 0,01% | 30/06/2021 |  
            | Vũ Quốc Anh | Kế toán trưởng | 5.893 | 0,01% | 31/12/2024 |  
            | Đào Thị Chung Tiến | Trưởng ban kiểm soát | 5.600 | 0,01% | 31/12/2023 |  
            | Nguyễn Thị Xuân | --- | 4.481 | 0,00% | 31/12/2020 |  
            | Lê Thị Thu Thủy | --- | 3.185 | 0,00% | 31/12/2020 |  
            | Lương Hòa Hiệp | --- | 1.776 | 0,00% | 31/12/2022 |  
            | Nguyễn Thị Nho | --- | 1.591 | 0,00% | 30/06/2020 |  
            | CTCP Công nghiệp cao su Miền Nam | --- | 1.205 | 0,00% | 31/12/2023 |  
            | Nguyễn Thị Sự | --- | 1.007 | 0,00% | 31/12/2021 |  
            | Vũ Thị Mỹ Ánh | --- | 466 | 0,00% | 31/12/2022 |  
            | Nguyễn Thị Thanh Thiên Kim Loan | --- | 459 | 0,00% | 31/12/2020 |  
 |  |  
				|  |  |