|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.296.446 | 24.836.699 | 23.947.922 | 27.963.159 | 29.286.881 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.705.444 | 2.478.609 | 1.897.206 | 2.712.313 | 1.607.734 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.038.029 | 1.103.234 | 1.055.592 | 292.541 | 158.971 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
667.415 | 1.375.375 | 841.614 | 2.419.771 | 1.448.763 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.629.964 | 2.188.766 | 1.751.399 | 1.589.219 | 2.885.715 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
241.908 | 267.021 | 265.789 | 119.633 | 50.511 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.949 | -1.037 | -7.004 | -4.803 | -268 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.391.005 | 1.922.782 | 1.492.614 | 1.474.390 | 2.835.472 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.106.115 | 13.711.782 | 13.429.911 | 15.870.363 | 15.837.287 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.198.659 | 13.643.861 | 13.157.573 | 14.874.835 | 15.152.814 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.077.883 | 1.227.316 | 1.447.725 | 1.593.575 | 1.672.402 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
2.614 | 488 | 488 | 488 | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
91.946 | 108.746 | 115.184 | 85.254 | 178.241 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
163.861 | 178.113 | 158.819 | 632.296 | 174.877 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.428.847 | -1.446.742 | -1.449.878 | -1.316.086 | -1.341.048 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.541.050 | 4.934.880 | 5.179.350 | 5.964.212 | 6.890.146 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.613.140 | 5.089.994 | 5.330.127 | 6.059.369 | 6.972.401 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-72.090 | -155.114 | -150.776 | -95.158 | -82.255 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.313.873 | 1.522.662 | 1.690.057 | 1.827.052 | 2.065.998 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20.284 | 17.805 | 16.880 | 6.756 | 27.009 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.293.574 | 1.504.842 | 1.673.161 | 1.820.281 | 2.038.990 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
15 | 15 | 15 | 15 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.427.350 | 2.240.163 | 2.234.678 | 1.738.329 | 1.890.820 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
747.264 | 515.811 | 507.529 | 28.561 | 474 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 474 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
56.402 | 47.011 | 38.749 | 28.228 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
692.838 | 470.776 | 470.755 | 9.326 | 8.993 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.976 | -1.976 | -1.976 | -8.993 | -8.993 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
452.428 | 453.543 | 434.170 | 441.711 | 509.710 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
345.644 | 347.089 | 329.712 | 339.110 | 409.087 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.209.700 | 1.216.928 | 1.221.634 | 1.249.633 | 1.338.815 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-864.056 | -869.839 | -891.921 | -910.523 | -929.728 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.110 | 976 | 845 | 712 | 578 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.663 | 2.663 | 2.663 | 2.663 | 2.663 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.553 | -1.687 | -1.818 | -1.951 | -2.085 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
105.674 | 105.478 | 103.612 | 101.889 | 100.045 |
 | - Nguyên giá |
|
|
155.295 | 156.953 | 156.953 | 157.074 | 157.074 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.621 | -51.474 | -53.340 | -55.185 | -57.029 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
316.400 | 314.646 | 310.028 | 308.157 | 306.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
352.713 | 353.111 | 347.830 | 347.830 | 347.830 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.313 | -38.465 | -37.802 | -39.673 | -41.555 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
104.156 | 64.672 | 85.312 | 49.745 | 182.500 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
104.156 | 64.672 | 85.312 | 49.745 | 182.500 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
317.969 | 316.499 | 316.483 | 315.316 | 315.981 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.454 | 2.454 | 2.438 | 2.435 | 2.433 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
312.881 | 312.881 | 312.881 | 312.881 | 312.881 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 1.165 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.635 | 1.165 | | | 668 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
382.735 | 436.347 | 446.229 | 594.840 | 412.464 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
245.630 | 286.138 | 290.437 | 310.854 | 310.626 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
137.104 | 150.209 | 155.792 | 115.814 | 101.838 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 168.171 | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
106.399 | 138.645 | 134.928 | | 163.415 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.723.796 | 27.076.862 | 26.182.600 | 29.701.488 | 31.177.701 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
15.043.237 | 18.388.092 | 17.436.105 | 20.736.323 | 21.916.936 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.992.093 | 18.328.091 | 17.387.616 | 20.683.694 | 21.864.949 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.292.695 | 2.633.936 | 2.809.361 | 2.984.146 | 3.800.955 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.408.382 | 7.134.878 | 6.004.675 | 7.534.364 | 7.656.614 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.051.476 | 3.409.813 | 3.935.359 | 4.813.970 | 5.328.854 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.875 | 62.034 | 48.772 | 36.422 | 64.409 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.618 | 5.034 | 446 | 4.471 | 4.273 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.626.706 | 4.147.076 | 3.463.663 | 3.570.551 | 3.630.925 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.050 | 4.658 | 4.427 | 4.322 | 4.116 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
276.480 | 628.903 | 833.123 | 1.473.242 | 1.156.435 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
229.095 | 228.540 | 215.473 | 189.888 | 145.643 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
74.717 | 73.220 | 72.317 | 72.317 | 72.725 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
51.144 | 60.001 | 48.489 | 52.629 | 51.988 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 10.065 | | 19.254 | 21.894 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
227 | 227 | 231 | 231 | 211 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.791 | 18.576 | 17.361 | 2.826 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
28.345 | 28.349 | 28.136 | 27.601 | 27.126 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.781 | 2.784 | 2.760 | 2.717 | 2.756 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.680.559 | 8.688.770 | 8.746.495 | 8.965.165 | 9.260.764 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.680.559 | 8.688.770 | 8.746.495 | 8.965.165 | 9.260.764 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.036.333 | 1.036.333 | 1.036.333 | 1.036.333 | 1.036.333 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.879.708 | 2.879.721 | 2.879.721 | 2.714.397 | 2.714.397 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-445.191 | -445.191 | -445.191 | -264.867 | -264.867 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-807 | 2.717 | 3.305 | 5.433 | 6.214 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.419.169 | 4.419.169 | 4.419.169 | 4.419.169 | 4.419.169 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
790.805 | 795.472 | 852.605 | 1.054.140 | 1.348.948 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
697.885 | 597.955 | 597.955 | 597.955 | 1.054.140 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
92.919 | 197.517 | 254.650 | 456.185 | 294.808 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
544 | 550 | 553 | 560 | 571 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.723.796 | 27.076.862 | 26.182.600 | 29.701.488 | 31.177.701 |