|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
18.917.398 | 19.889.441 | 18.590.373 | 20.456.205 | 21.296.446 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.224.993 | 2.842.181 | 2.382.338 | 2.210.413 | 1.705.444 |
| 1. Tiền |
|
|
779.993 | 1.336.181 | 712.258 | 875.998 | 1.038.029 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.445.000 | 1.506.000 | 1.670.080 | 1.334.415 | 667.415 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.853.985 | 1.768.453 | 955.362 | 1.867.912 | 2.629.964 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
236.606 | 222.491 | 238.695 | 255.422 | 241.908 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-15.254 | -10.347 | -954 | -2.708 | -2.949 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.632.633 | 1.556.309 | 717.621 | 1.615.198 | 2.391.005 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.279.565 | 11.845.187 | 11.233.102 | 12.023.581 | 12.106.115 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.688.942 | 11.669.915 | 11.364.957 | 12.245.741 | 12.198.659 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.055.395 | 1.031.585 | 935.482 | 940.479 | 1.077.883 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | 11.729 | 6.890 | 2.614 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
482.292 | 79.300 | 76.199 | 84.140 | 91.946 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
248.132 | 322.342 | 200.808 | 178.479 | 163.861 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.195.197 | -1.257.954 | -1.356.073 | -1.432.150 | -1.428.847 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.928.237 | 2.602.819 | 2.924.051 | 3.126.139 | 3.541.050 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.988.670 | 2.663.226 | 2.996.256 | 3.198.244 | 3.613.140 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-60.433 | -60.407 | -72.205 | -72.105 | -72.090 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
630.617 | 830.800 | 1.095.520 | 1.228.161 | 1.313.873 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.234 | 13.421 | 10.514 | 7.374 | 20.284 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
614.383 | 817.379 | 1.085.006 | 1.220.771 | 1.293.574 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 15 | 15 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.633.464 | 1.762.452 | 2.342.555 | 2.412.569 | 2.427.350 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
560.685 | 602.893 | 658.379 | 699.217 | 747.264 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
11.924 | 42.617 | 14.217 | 35.826 | 56.402 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
548.761 | 560.276 | 644.162 | 665.367 | 692.838 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -1.976 | -1.976 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
492.106 | 474.510 | 482.765 | 455.736 | 452.428 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
385.765 | 367.980 | 378.254 | 352.978 | 345.644 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.111.551 | 1.112.211 | 1.210.021 | 1.193.180 | 1.209.700 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-725.785 | -744.231 | -831.767 | -840.201 | -864.056 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.643 | 1.510 | 1.377 | 1.245 | 1.110 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.663 | 2.663 | 2.663 | 2.663 | 2.663 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.020 | -1.153 | -1.286 | -1.418 | -1.553 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
104.698 | 105.020 | 103.134 | 101.513 | 105.674 |
| - Nguyên giá |
|
|
143.756 | 146.603 | 148.366 | 149.275 | 155.295 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.058 | -41.583 | -45.233 | -47.761 | -49.621 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
60.670 | 68.133 | 329.141 | 330.672 | 316.400 |
| - Nguyên giá |
|
|
90.765 | 100.900 | 364.338 | 368.288 | 352.713 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.094 | -32.767 | -35.197 | -37.615 | -36.313 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33.019 | 119.737 | 135.923 | 114.540 | 104.156 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33.019 | 119.737 | 135.923 | 114.540 | 104.156 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
306.075 | 306.076 | 308.200 | 309.363 | 317.969 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.470 | 2.471 | 2.457 | 2.455 | 2.454 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
303.605 | 303.605 | 303.605 | 303.605 | 312.881 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 3.302 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.138 | | 2.635 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
180.907 | 191.103 | 352.770 | 393.803 | 382.735 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
89.651 | 97.075 | 251.345 | 250.375 | 245.630 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
91.256 | 94.028 | 101.425 | 143.428 | 137.104 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 75.376 | 109.237 | 106.399 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.550.862 | 21.651.893 | 20.932.928 | 22.868.775 | 23.723.796 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.212.515 | 13.244.461 | 12.413.221 | 14.277.508 | 15.043.237 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.712.930 | 12.745.683 | 12.387.309 | 14.223.343 | 14.992.093 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
636.003 | 581.932 | 1.478.841 | 1.519.196 | 2.292.695 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.381.296 | 5.770.246 | 5.033.156 | 6.161.312 | 5.408.382 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.882.228 | 2.471.408 | 2.246.668 | 2.387.487 | 3.051.476 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.217 | 39.809 | 57.719 | 84.305 | 22.875 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
218 | 111 | 4.377 | 4.254 | 4.618 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.069.106 | 2.752.021 | 2.387.802 | 3.123.009 | 3.626.706 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.734 | 5.504 | 5.252 | 5.357 | 5.050 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
405.957 | 870.109 | 932.907 | 629.255 | 276.480 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
226.016 | 179.426 | 165.470 | 234.052 | 229.095 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
75.154 | 75.117 | 75.117 | 75.117 | 74.717 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
499.585 | 498.778 | 25.912 | 54.164 | 51.144 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
200 | 220 | 220 | 227 | 227 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
497.037 | 496.345 | 22.639 | 21.117 | 19.791 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 29.480 | 28.345 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.348 | 2.213 | 3.054 | 3.341 | 2.781 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.338.347 | 8.407.432 | 8.519.707 | 8.591.267 | 8.680.559 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.338.347 | 8.407.432 | 8.519.707 | 8.591.267 | 8.680.559 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.036.333 | 1.036.333 | 1.036.333 | 1.036.333 | 1.036.333 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.958.324 | 2.958.324 | 2.879.708 | 2.879.708 | 2.879.708 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-530.941 | -530.941 | -445.191 | -445.191 | -445.191 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | 245 | 2.831 | -807 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.419.169 | 4.419.169 | 4.419.169 | 4.419.169 | 4.419.169 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
454.945 | 524.027 | 628.922 | 697.885 | 790.805 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
388.315 | 388.315 | 388.315 | 388.315 | 697.885 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
66.630 | 135.712 | 240.607 | 309.570 | 92.919 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
517 | 521 | 522 | 533 | 544 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20.550.862 | 21.651.893 | 20.932.928 | 22.868.775 | 23.723.796 |