|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.758.051 | 2.808.332 | 3.093.337 | 3.032.020 | 3.031.324 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.503 | 69.020 | 23.068 | 68.810 | 88.895 |
 | 1. Tiền |
|
|
56.503 | 69.020 | 23.068 | 68.810 | 88.895 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.101.115 | 2.106.754 | 2.390.379 | 2.104.467 | 2.005.872 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
957.253 | 804.099 | 1.220.239 | 1.012.159 | 1.035.424 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
230.106 | 313.429 | 340.755 | 397.015 | 273.536 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
913.756 | 989.226 | 829.385 | 695.293 | 696.912 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
575.647 | 613.547 | 656.932 | 819.549 | 890.094 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
580.591 | 618.491 | 661.876 | 824.493 | 895.037 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.943 | -4.943 | -4.943 | -4.943 | -4.943 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.785 | 19.011 | 22.957 | 39.194 | 46.463 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.943 | 9.797 | 11.911 | 13.786 | 12.686 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.805 | 8.643 | 10.133 | 24.474 | 32.788 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
36 | 570 | 914 | 935 | 988 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.127.754 | 1.111.014 | 1.125.314 | 1.108.490 | 1.084.591 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
445.746 | 372.583 | 368.959 | 367.941 | 347.403 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
445.746 | 372.583 | 368.959 | 367.941 | 347.403 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
201.151 | 214.849 | 208.268 | 227.814 | 226.666 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
108.627 | 122.600 | 116.340 | 118.403 | 117.676 |
 | - Nguyên giá |
|
|
190.006 | 208.838 | 206.230 | 202.883 | 206.357 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81.379 | -86.238 | -89.890 | -84.480 | -88.681 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.882 | 5.538 | 5.349 | 5.160 | 4.971 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.137 | 6.137 | 6.137 | 6.137 | 6.137 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-256 | -599 | -788 | -977 | -1.166 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
86.642 | 86.711 | 86.579 | 104.251 | 104.019 |
 | - Nguyên giá |
|
|
89.714 | 90.029 | 90.139 | 108.062 | 108.062 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.072 | -3.318 | -3.560 | -3.811 | -4.043 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
36.573 | 37.515 | 38.088 | 7.434 | 10.731 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
36.573 | 37.515 | 38.088 | 7.434 | 10.731 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
342.188 | 385.123 | 414.828 | 415.293 | 415.242 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
26.000 | 26.000 | 25.988 | 26.453 | 26.402 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
138.750 | 140.950 | 140.950 | 140.950 | 140.950 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -265 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
177.438 | 218.438 | 247.890 | 247.890 | 247.890 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.352 | 23.737 | 21.502 | 19.878 | 17.957 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.352 | 23.737 | 21.502 | 19.878 | 17.957 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
80.745 | 77.207 | 73.669 | 70.130 | 66.592 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.885.804 | 3.919.346 | 4.218.651 | 4.140.510 | 4.115.914 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.805.430 | 2.797.980 | 3.093.227 | 3.014.810 | 2.991.347 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.521.989 | 2.360.808 | 2.758.244 | 2.709.597 | 2.699.428 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.087.171 | 1.981.755 | 2.176.531 | 2.194.724 | 2.183.840 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
317.834 | 188.725 | 385.689 | 294.374 | 285.201 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
50.173 | 62.505 | 75.790 | 111.507 | 106.470 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.832 | 12.816 | 4.628 | 2.394 | 4.101 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.587 | 15.429 | 2.337 | 13.064 | 12.207 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.581 | 15.837 | 23.924 | 25.949 | 24.916 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
428 | 5.842 | 546 | 548 | 505 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31.152 | 76.883 | 87.817 | 66.068 | 81.228 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.232 | 1.015 | 981 | 968 | 960 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
283.441 | 437.172 | 334.983 | 305.213 | 291.919 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15.820 | 15.570 | 18.420 | 16.770 | 16.270 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
267.621 | 421.602 | 316.563 | 288.443 | 275.649 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.080.374 | 1.121.366 | 1.125.424 | 1.125.700 | 1.124.567 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.080.374 | 1.121.366 | 1.125.424 | 1.125.700 | 1.124.567 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
893.965 | 956.539 | 956.539 | 956.539 | 956.539 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
19.004 | 19.004 | 19.004 | 19.004 | 19.004 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.368 | 4.368 | 4.368 | 4.368 | 4.368 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
82.058 | 56.003 | 59.385 | 59.039 | 59.284 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
69.022 | 6.559 | 57.141 | 57.141 | 57.141 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.037 | 49.444 | 2.243 | 1.898 | 2.142 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
79.764 | 84.237 | 84.913 | 85.535 | 84.158 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.885.804 | 3.919.346 | 4.218.651 | 4.140.510 | 4.115.914 |