|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.325.988 | 2.693.656 | 2.482.463 | 2.518.408 | 2.758.051 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.078 | 61.180 | 34.722 | 45.057 | 56.503 |
| 1. Tiền |
|
|
38.078 | 61.180 | 34.722 | 45.057 | 56.503 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.772.491 | 1.984.216 | 1.953.008 | 1.967.981 | 2.101.115 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
970.685 | 1.080.167 | 867.706 | 852.423 | 957.253 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
178.755 | 224.627 | 224.134 | 231.906 | 230.106 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
623.051 | 679.423 | 861.168 | 883.651 | 913.756 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
470.841 | 613.917 | 465.658 | 482.564 | 575.647 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
475.784 | 618.860 | 470.601 | 487.507 | 580.591 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.943 | -4.943 | -4.943 | -4.943 | -4.943 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
44.578 | 34.342 | 29.074 | 22.806 | 24.785 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
32.969 | 11.789 | 18.343 | 17.084 | 11.943 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.609 | 22.540 | 9.892 | 4.990 | 12.805 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 12 | 840 | 732 | 36 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.130.597 | 1.047.564 | 1.042.244 | 1.020.234 | 1.127.754 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
430.425 | 292.723 | 345.746 | 342.746 | 445.746 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
430.425 | 292.723 | 345.746 | 342.746 | 445.746 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
170.813 | 189.833 | 194.625 | 195.146 | 201.151 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.794 | 100.037 | 104.736 | 102.125 | 108.627 |
| - Nguyên giá |
|
|
155.439 | 172.567 | 178.538 | 178.437 | 190.006 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.645 | -72.530 | -73.802 | -76.312 | -81.379 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 2.839 | 2.839 | 6.137 | 5.882 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 2.971 | 2.971 | 6.137 | 6.137 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -132 | -132 | | -256 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
87.018 | 86.957 | 87.051 | 86.883 | 86.642 |
| - Nguyên giá |
|
|
89.175 | 89.323 | 89.643 | 89.714 | 89.714 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.156 | -2.366 | -2.593 | -2.831 | -3.072 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
46.037 | 41.921 | 34.814 | 37.389 | 36.573 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
46.037 | 41.921 | 34.814 | 37.389 | 36.573 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
382.438 | 408.438 | 358.188 | 342.188 | 342.188 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 26.000 | 26.000 | 26.000 | 26.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
205.000 | 205.000 | 154.750 | 138.750 | 138.750 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
177.438 | 177.438 | 177.438 | 177.438 | 177.438 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.987 | 23.291 | 21.050 | 18.483 | 21.352 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.987 | 23.291 | 21.050 | 18.483 | 21.352 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
94.898 | 91.360 | 87.821 | 84.283 | 80.745 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.456.586 | 3.741.220 | 3.524.707 | 3.538.642 | 3.885.804 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.396.229 | 2.664.428 | 2.442.588 | 2.460.727 | 2.805.430 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.960.821 | 2.301.933 | 2.096.402 | 2.182.671 | 2.521.989 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.686.853 | 1.858.338 | 1.701.444 | 1.850.469 | 2.087.171 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
168.035 | 281.114 | 241.271 | 199.163 | 317.834 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26.434 | 76.190 | 70.296 | 67.710 | 50.173 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.969 | 9.426 | 2.641 | 732 | 3.832 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
-249 | 12.332 | 9.336 | 11.533 | 11.587 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.756 | 8.816 | 11.566 | 13.259 | 18.581 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
276 | | 368 | 404 | 428 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
60.218 | 328 | 58.197 | 38.143 | 31.152 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 53.906 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.529 | | 1.285 | 1.258 | 1.232 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| 1.483 | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
435.408 | 362.495 | 346.186 | 278.056 | 283.441 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
300.000 | 33.000 | 11.667 | 13.365 | 15.820 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
135.408 | 329.495 | 334.519 | 264.691 | 267.621 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.060.357 | 1.076.792 | 1.082.118 | 1.077.915 | 1.080.374 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.060.357 | 1.076.792 | 1.082.118 | 1.077.915 | 1.080.374 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
798.184 | 893.965 | 893.965 | 893.965 | 893.965 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
19.004 | 19.004 | 19.004 | 19.004 | 19.004 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.368 | 4.368 | 4.368 | 4.368 | 4.368 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
165.177 | 75.363 | 76.943 | 80.073 | 82.058 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
128.077 | 32.297 | 69.194 | 69.083 | 69.022 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37.100 | 43.066 | 7.748 | 10.990 | 13.037 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
72.408 | 82.878 | 86.624 | 79.290 | 79.764 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.456.586 | 3.741.220 | 3.524.707 | 3.538.642 | 3.885.804 |