|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,77%
|
Sở hữu khác
|
99,23%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô
|
---
|
14.552.931
|
15,21%
|
30/07/2025
|
Ngô Thị Hạnh
|
---
|
9.360.997
|
9,79%
|
25/07/2025
|
Trần Ngọc Dân
|
Chủ tịch HĐQT
|
8.831.082
|
9,23%
|
30/07/2025
|
Trần Lâm
|
Thành viên HĐQT
|
8.032.678
|
8,40%
|
09/07/2025
|
Trần Long
|
Thành viên HĐQT
|
6.852.248
|
7,16%
|
25/07/2025
|
Phạm Anh Hưng
|
---
|
3.937.794
|
4,12%
|
30/07/2025
|
Ngô Công Minh
|
---
|
2.997.774
|
3,13%
|
30/12/2024
|
Tạ Chí Hoài
|
Giám đốc kinh doanh
|
2.840.354
|
3,74%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Văn Thành
|
---
|
2.563.769
|
2,68%
|
30/07/2025
|
Ngô Đức Toan
|
---
|
1.320.500
|
1,74%
|
23/06/2020
|
Trần Quang Trí
|
Thành viên HĐQT
|
1.219.032
|
1,27%
|
30/07/2025
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
---
|
890.000
|
1,17%
|
30/06/2021
|
Ngô Văn Cường
|
---
|
860.353
|
1,13%
|
23/06/2020
|
Phạm Thị Ái Hạnh
|
---
|
845.421
|
0,88%
|
11/07/2025
|
Thái Thị Xuân Quỳnh
|
---
|
790.000
|
1,04%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Đăng Hoàng
|
---
|
547.049
|
0,61%
|
27/08/2024
|
Trần Trung Chánh
|
---
|
97.147
|
0,13%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Hoàng Minh Tiến
|
---
|
70.000
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Hồng Phương
|
---
|
30.240
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Lê Danh Thủ
|
---
|
20.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nìm Vuồn Phu
|
---
|
1.312
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Tâm
|
---
|
1.265
|
0,00%
|
11/01/2021
|
Phạm Thị Mỹ Dung
|
---
|
759
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Võ Thanh Phong
|
Giám đốc đầu tư
|
575
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Lê Thị Thương Thương
|
---
|
395
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|