|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
611.672 | 573.159 | 615.467 | 584.805 | 556.850 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.572 | 10.241 | 7.621 | 3.897 | 6.954 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.572 | 10.241 | 7.621 | 3.897 | 6.954 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
348.609 | 323.237 | 364.251 | 389.676 | 320.427 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
360.261 | 330.021 | 371.202 | 399.018 | 331.418 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
146 | 5.342 | 4.344 | 156 | 1.131 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.621 | 20.948 | 22.113 | 24.442 | 22.038 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.419 | -33.074 | -33.408 | -33.939 | -34.160 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
247.945 | 228.169 | 234.819 | 170.415 | 215.533 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
249.809 | 229.972 | 239.149 | 174.705 | 219.792 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.863 | -1.804 | -4.330 | -4.290 | -4.260 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.546 | 11.511 | 8.776 | 20.817 | 13.938 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.509 | 11.511 | 8.776 | 20.253 | 13.888 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
37 | | | 564 | 50 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
136.601 | 116.149 | 122.536 | 109.685 | 98.843 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
116.801 | 99.808 | 98.025 | 88.255 | 78.453 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
116.801 | 99.808 | 98.025 | 88.255 | 78.453 |
 | - Nguyên giá |
|
|
607.144 | 608.005 | 616.391 | 616.436 | 613.534 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-490.343 | -508.197 | -518.366 | -528.181 | -535.081 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.228 | 2.228 | 2.228 | 2.228 | 2.228 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.228 | -2.228 | -2.228 | -2.228 | -2.228 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.801 | 16.341 | 24.512 | 21.430 | 20.390 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.801 | 16.341 | 24.512 | 21.311 | 20.272 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 118 | 118 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
748.274 | 689.308 | 738.003 | 694.490 | 655.693 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
686.301 | 622.597 | 669.536 | 622.214 | 592.232 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
665.449 | 603.948 | 652.322 | 607.213 | 579.444 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
103.616 | 27.834 | 8.851 | 34.051 | 9.051 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
498.184 | 512.418 | 561.798 | 520.753 | 499.022 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.142 | 8.166 | 76 | 56 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.597 | 3.413 | 5.134 | 1.967 | 2.029 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.295 | 20.433 | 38.616 | 10.206 | 21.120 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.113 | 1.100 | 6 | 141 | 1.038 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
27 | | | | 715 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.252 | 924 | 383 | 821 | 838 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
26.056 | 26.056 | 35.805 | 39.056 | 39.172 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.166 | 3.604 | 1.653 | 161 | 6.458 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
20.852 | 18.649 | 17.214 | 15.001 | 12.789 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.103 | 17.031 | 17.214 | 15.001 | 12.789 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
269 | 138 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
1.480 | 1.480 | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
61.973 | 66.710 | 68.467 | 72.276 | 63.461 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
61.834 | 66.267 | 68.467 | 72.276 | 63.014 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
46.974 | 46.974 | 46.974 | 46.974 | 46.974 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.583 | 6.583 | 6.583 | 6.583 | 6.583 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.277 | 12.710 | 14.910 | 18.719 | 9.458 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.736 | 1.736 | 1.736 | 15.046 | 1.736 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.541 | 10.974 | 13.174 | 3.673 | 7.721 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
139 | 443 | | | 446 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
139 | 443 | | | 446 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
748.274 | 689.308 | 738.003 | 694.490 | 655.693 |