• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Việc chính thức vượt mốc 1.400 điểm mang tới dự báo tích cực hơn cho thị trường chứng khoán. Sự chuyển mình của VN-Index được nhận định có thể mở...

Tin mới nhận

VN-INDEX 1.457,76 +12,12/+0,84%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:11 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.457,76   +12,12/+0,84%  |   HNX-INDEX   238,81   +0,37/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   102,72   +0,44/+0,43%  |   VN30   1.594,01   +24,67/+1,57%  |   HNX30   493,17   -0,29/-0,06%
13 Tháng Bảy 2025 11:47:53 SA - Mở cửa
CTCP Chế tạo máy - Vinacomin (CTT : HNX)
Cập nhật ngày 11/07/2025
2:45:07 CH
17,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,70
Mở cửa
17,70
Cao nhất
17,70
Thấp nhất
17,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
18,70
Thấp nhất 52 tuần
13,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
585.582611.672573.159615.467584.805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2.6134.57210.2417.6213.897
1. Tiền
2.6134.57210.2417.6213.897
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
314.536348.609323.237364.251389.676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
322.476360.261330.021371.202399.018
2. Trả trước cho người bán
2.3141465.3424.344156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
22.92321.62120.94822.11324.442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-33.177-33.419-33.074-33.408-33.939
IV. Tổng hàng tồn kho
253.183247.945228.169234.819170.415
1. Hàng tồn kho
255.047249.809229.972239.149174.705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-1.864-1.863-1.804-4.330-4.290
V. Tài sản ngắn hạn khác
15.24910.54611.5118.77620.817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
8.11610.50911.5118.77620.253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
7.11237  564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
22    
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
142.509136.601116.149122.536109.685
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
122.202116.80199.80898.02588.255
1. Tài sản cố định hữu hình
122.202116.80199.80898.02588.255
- Nguyên giá
607.131607.144608.005616.391616.436
- Giá trị hao mòn lũy kế
-484.928-490.343-508.197-518.366-528.181
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
2.2282.2282.2282.2282.228
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.228-2.228-2.228-2.228-2.228
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
20.30719.80116.34124.51221.430
1. Chi phí trả trước dài hạn
20.30719.80116.34124.51221.311
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
    118
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
728.091748.274689.308738.003694.490
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
658.611686.301622.597669.536622.214
I. Nợ ngắn hạn
635.546665.449603.948652.322607.213
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
141.446103.61627.8348.85134.051
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
458.684498.184512.418561.798520.753
4. Người mua trả tiền trước
 8.1428.1667656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
9122.5973.4135.1341.967
6. Phải trả người lao động
26.44618.29520.43338.61610.206
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
431.1131.1006141
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
 27   
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
7453.252924383821
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
6.95226.05626.05635.80539.056
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3174.1663.6041.653161
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
23.06520.85218.64917.21415.001
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
21.17519.10317.03117.21415.001
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
410269138  
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
1.4801.4801.480  
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
69.48061.97366.71068.46772.276
I. Vốn chủ sở hữu
69.34161.83466.26768.46772.276
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
46.97446.97446.97446.97446.974
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
5.4806.5836.5836.5836.583
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
16.8878.27712.71014.91018.719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
13.7881.7361.7361.73615.046
- LNST chưa phân phối kỳ này
3.1006.54110.97413.1743.673
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
139139443  
1. Nguồn kinh phí
139139443  
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
728.091748.274689.308738.003694.490
Không có báo cáo nào.