• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,05 +1,26/+0,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,05   +1,26/+0,10%  |   HNX-INDEX   210,85   +0,61/+0,29%  |   UPCOM-INDEX   91,22   +0,19/+0,21%  |   VN30   1.314,44   +3,68/+0,28%  |   HNX30   415,02   +2,44/+0,59%
16 Tháng Tư 2025 10:46:49 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Cửu Long (DCL : HOSE)
Cập nhật ngày 16/04/2025
10:45:00 SA
21,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,47%)
Tham chiếu
21,40
Mở cửa
21,35
Cao nhất
21,35
Thấp nhất
21,25
Khối lượng
134.900
KLTB 10 ngày
441.100
Cao nhất 52 tuần
32,00
Thấp nhất 52 tuần
19,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/04/2025 21,30 0 0 0 0 0 134.900 2.875.125
15/04/2025 21,40 252 645.406 252 663.504 -18.098 518.400 11.018.615
14/04/2025 21,00 271 416.328 188 604.021 -187.693 362.000 7.751.265
11/04/2025 21,50 315 536.086 233 749.552 -213.466 471.200 10.040.110
10/04/2025 21,20 137 306.748 36 94.118 212.630 94.100 1.988.870
09/04/2025 19,85 181 574.725 250 886.909 -312.184 514.500 10.640.135
08/04/2025 21,30 143 321.361 194 936.034 -614.673 308.500 6.601.930
04/04/2025 22,90 285 925.132 265 1.227.433 -302.301 869.800 18.219.290
03/04/2025 22,25 236 351.089 302 1.925.981 -1.574.892 332.400 8.867.570
02/04/2025 23,90 456 957.641 304 1.323.280 -365.639 805.200 19.200.555
01/04/2025 24,05 492 1.056.498 343 1.400.349 -343.851 905.300 21.724.540
31/03/2025 24,15 443 1.116.540 385 1.416.929 -300.389 1.024.400 24.777.690
28/03/2025 24,05 460 1.315.267 360 1.325.334 -10.067 1.091.600 26.089.240
27/03/2025 23,90 405 757.808 243 858.238 -100.430 636.700 15.123.710
26/03/2025 24,05 443 733.277 253 846.402 -113.125 634.200 15.192.855
25/03/2025 24,30 502 1.208.911 330 1.521.992 -313.081 1.149.300 27.880.465
24/03/2025 24,40 367 1.236.787 227 1.268.546 -31.759 1.166.500 28.142.665
21/03/2025 24,15 214 480.860 210 582.458 -101.598 423.000 10.203.330
20/03/2025 24,35 345 952.937 254 950.111 2.826 742.700 23.083.855
19/03/2025 24,55 309 772.375 302 968.802 -196.427 696.100 17.067.970