• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.324,63 -6,34/-0,48%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.324,63   -6,34/-0,48%  |   HNX-INDEX   245,28   -1,75/-0,71%  |   UPCOM-INDEX   99,36   -0,93/-0,93%  |   VN30   1.377,63   -11,01/-0,79%  |   HNX30   495,91   -2,53/-0,51%
20 Tháng Ba 2025 5:43:46 SA - Mở cửa
CTCP Viglacera Đông Triều (DTC : HNX)
Cập nhật ngày 19/03/2025
3:10:03 CH
5,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,00
Mở cửa
5,00
Cao nhất
5,00
Thấp nhất
5,00
Khối lượng
90.000
KLTB 10 ngày
39.840
Cao nhất 52 tuần
7,20
Thấp nhất 52 tuần
3,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/03/2025 5,00 15 92.895 20 98.603 -5.708 90.000 450.000
18/03/2025 5,00 9 47.199 10 50.509 -3.310 45.100 225.500
17/03/2025 5,00 8 42.999 8 35.009 7.990 30.000 150.000
14/03/2025 5,00 8 27.705 10 40.218 -12.513 20.000 100.000
13/03/2025 5,00 10 48.723 12 66.924 -18.201 38.300 191.600
12/03/2025 5,20 10 11.115 12 75.008 -63.893 500 2.600
11/03/2025 5,00 18 32.623 10 11.924 20.699 6.700 33.500
10/03/2025 5,00 21 129.309 22 106.918 22.391 102.100 510.500
07/03/2025 5,10 10 54.299 12 53.131 1.168 50.100 250.510
06/03/2025 5,10 16 15.714 14 21.414 -5.700 15.600 71.900
05/03/2025 5,10 6 6.399 5 2.500 3.899 0 0
04/03/2025 5,10 8 11.600 7 4.509 7.091 2.100 10.110
03/03/2025 5,20 9 19.231 14 18.032 1.199 11.800 61.340
28/02/2025 5,20 5 1.600 11 14.022 -12.422 200 1.020
27/02/2025 5,20 8 11.601 25 29.509 -17.908 11.600 58.060
26/02/2025 5,20 9 1.911 10 5.900 -3.989 1.100 5.720
25/02/2025 5,10 16 13.402 11 18.504 -5.102 8.300 38.280
24/02/2025 5,00 8 5.668 18 77.766 -72.098 5.600 28.060
21/02/2025 5,50 13 3.611 16 66.450 -62.839 2.800 15.350
20/02/2025 5,40 17 26.720 7 14.834 11.886 12.700 65.730