|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
50.312 | 31.012 | 27.004 | 27.366 | 21.898 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
852 | 872 | 72 | 291 | 759 |
 | 1. Tiền |
|
|
852 | 872 | 72 | 291 | 759 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.269 | 6.009 | 1.840 | 1.264 | 556 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.640 | 1.209 | 1.045 | 845 | 740 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.886 | 1.232 | 637 | 60 | 51 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
693 | 672 | 283 | 276 | 262 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.250 | 3.095 | 2.876 | 3.215 | 2.704 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-200 | -200 | -3.001 | -3.133 | -3.202 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.772 | 22.302 | 23.177 | 24.225 | 19.510 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.772 | 22.302 | 23.177 | 24.225 | 20.474 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -964 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.418 | 1.829 | 1.916 | 1.587 | 1.073 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 16 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.418 | 1.824 | 1.781 | 1.587 | 1.057 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 6 | 134 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
62.684 | 63.743 | 57.543 | 49.167 | 44.581 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
60.871 | 61.844 | 54.229 | 44.023 | 35.896 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.871 | 61.844 | 54.229 | 44.023 | 35.896 |
 | - Nguyên giá |
|
|
151.723 | 159.589 | 159.890 | 153.099 | 124.076 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-90.852 | -97.746 | -105.661 | -109.076 | -88.180 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
389 | 1.183 | 2.899 | 4.901 | 8.469 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
389 | 1.183 | 2.899 | 4.901 | 8.469 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.424 | 716 | 415 | 243 | 216 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.424 | 716 | 415 | 243 | 216 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
112.996 | 94.755 | 84.547 | 76.533 | 66.478 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
27.098 | 28.095 | 29.438 | 32.307 | 27.205 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.498 | 23.895 | 26.638 | 30.907 | 27.205 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.350 | 21.765 | 20.134 | 26.789 | 22.669 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.388 | 180 | 165 | 308 | 334 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
74 | 114 | 3.796 | 1.349 | 1.733 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13 | 4 | 13 | 181 | 11 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
722 | 364 | 314 | 324 | 394 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
311 | 157 | 472 | 883 | 1.032 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
237 | 225 | 764 | 194 | 174 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.403 | 1.087 | 980 | 881 | 857 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.600 | 4.200 | 2.800 | 1.400 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.600 | 4.200 | 2.800 | 1.400 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
85.898 | 66.660 | 55.109 | 44.226 | 39.273 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
85.898 | 66.660 | 55.109 | 44.226 | 39.273 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.885 | 93.885 | 93.885 | 93.885 | 93.885 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-7.987 | -27.225 | -38.776 | -49.659 | -54.612 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-8.098 | -7.987 | -27.225 | -38.776 | -49.659 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
110 | -19.237 | -11.551 | -10.883 | -4.952 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
112.996 | 94.755 | 84.547 | 76.533 | 66.478 |