|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
45.156 | 35.535 | 37.647 | 24.585 | 20.149 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
457 | 677 | 68 | 30 | 146 |
| 1. Tiền |
|
|
457 | 677 | 68 | 30 | 146 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.837 | 32.703 | 32.968 | 14.289 | 8.181 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.960 | 7.960 | 7.960 | 7.960 | 8.001 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
101 | 2 | 213 | 693 | 518 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25.344 | 25.309 | 25.363 | 6.204 | 5.803 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-569 | -569 | -569 | -569 | -6.141 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.020 | 308 | 2.769 | 8.426 | 9.982 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.020 | 308 | 2.898 | 8.556 | 10.112 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -130 | -130 | -130 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.842 | 1.847 | 1.842 | 1.840 | 1.840 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 4 | 3 | 2 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.735 | 1.734 | 1.733 | 1.732 | 1.732 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
106 | 109 | 107 | 107 | 108 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
117.200 | 114.704 | 112.354 | 111.106 | 102.691 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
113.511 | 111.076 | 108.640 | 106.204 | 95.079 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
113.406 | 110.971 | 108.536 | 106.101 | 94.976 |
| - Nguyên giá |
|
|
398.126 | 398.126 | 398.126 | 398.126 | 366.876 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-284.720 | -287.155 | -289.590 | -292.025 | -271.900 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
105 | 104 | 104 | 104 | 104 |
| - Nguyên giá |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5 | -6 | -6 | -6 | -7 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.043 | 2.043 | 2.207 | 3.473 | 6.252 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.043 | 2.043 | 2.207 | 3.473 | 6.252 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.645 | 1.586 | 1.507 | 1.428 | 1.360 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.645 | 1.586 | 1.507 | 1.428 | 1.360 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
162.356 | 150.239 | 150.001 | 135.691 | 122.841 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
99.308 | 90.401 | 92.439 | 100.148 | 102.771 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
72.498 | 47.561 | 49.622 | 67.354 | 69.999 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33.782 | 16.180 | 16.360 | 12.555 | 17.855 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
163 | 83 | 183 | 358 | 594 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.500 | | 5.150 | 22.450 | 19.950 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.695 | 2 | 23 | 2.719 | 2.716 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
881 | 481 | 737 | 857 | 727 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23.763 | 25.514 | 21.704 | 23.353 | 25.017 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.714 | 5.301 | 5.465 | 5.061 | 3.140 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
26.810 | 42.840 | 42.817 | 32.795 | 32.773 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
26.206 | 42.258 | 42.258 | 32.258 | 32.258 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
604 | 582 | 559 | 537 | 514 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
63.048 | 59.838 | 57.563 | 35.543 | 20.069 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
62.746 | 59.843 | 57.400 | 35.546 | 20.149 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
146.763 | 146.763 | 146.763 | 146.763 | 146.763 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-84.017 | -86.920 | -89.363 | -111.217 | -126.614 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-74.534 | -74.534 | -86.976 | -108.347 | -118.625 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.484 | -12.386 | -2.387 | -2.870 | -7.989 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
302 | -5 | 162 | -4 | -80 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
302 | -5 | 162 | -4 | -80 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
162.356 | 150.239 | 150.001 | 135.691 | 122.841 |