|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.585 | 20.149 | 14.950 | 10.717 | 15.448 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30 | 146 | 4.319 | 663 | 180 |
 | 1. Tiền |
|
|
30 | 146 | 4.319 | 663 | 180 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.289 | 8.181 | 5.282 | 5.658 | 5.417 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.960 | 8.001 | 4.860 | 4.860 | 4.860 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
693 | 518 | 160 | 160 | 159 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.204 | 5.803 | 5.691 | 6.066 | 5.828 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-569 | -6.141 | -5.429 | -5.429 | -5.430 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.426 | 9.982 | 3.525 | 2.579 | 8.030 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.556 | 10.112 | 3.686 | 2.740 | 8.190 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-130 | -130 | -161 | -161 | -161 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.840 | 1.840 | 1.823 | 1.818 | 1.820 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2 | | | 21 | 17 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.732 | 1.732 | 1.718 | 1.688 | 1.688 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
107 | 108 | 105 | 109 | 115 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
111.106 | 102.691 | 102.895 | 100.403 | 95.006 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
106.204 | 95.079 | 95.060 | 94.567 | 87.506 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
106.101 | 94.976 | 94.957 | 94.464 | 87.404 |
 | - Nguyên giá |
|
|
398.126 | 366.876 | 369.131 | 370.978 | 351.578 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-292.025 | -271.900 | -274.174 | -276.514 | -264.174 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
104 | 104 | 103 | 103 | 103 |
 | - Nguyên giá |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6 | -7 | -7 | -7 | -7 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.473 | 6.252 | 6.557 | 4.622 | 6.313 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.473 | 6.252 | 6.557 | 4.622 | 6.313 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.428 | 1.360 | 1.277 | 1.214 | 1.186 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.428 | 1.360 | 1.277 | 1.214 | 1.186 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
135.691 | 122.841 | 117.845 | 111.120 | 110.453 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
100.148 | 102.771 | 93.952 | 89.657 | 97.172 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
67.354 | 69.999 | 61.202 | 66.930 | 74.467 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.555 | 17.855 | 15.955 | 19.455 | 13.915 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
358 | 594 | 550 | 544 | 1.611 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.450 | 19.950 | 14.700 | 18.800 | 27.300 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.719 | 2.716 | 2.960 | 44 | 1.965 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
857 | 727 | 1.004 | 729 | 735 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23.353 | 25.017 | 22.921 | 24.269 | 25.814 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.061 | 3.140 | 3.113 | 3.089 | 3.127 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
32.795 | 32.773 | 32.750 | 22.728 | 22.705 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.258 | 32.258 | 32.258 | 22.258 | 22.258 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
537 | 514 | 492 | 469 | 447 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
35.543 | 20.069 | 23.893 | 21.463 | 13.281 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.546 | 20.149 | 24.104 | 20.516 | 12.573 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
146.763 | 146.763 | 146.763 | 146.763 | 146.763 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-111.217 | -126.614 | -122.659 | -126.247 | -134.190 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-108.347 | -118.625 | -104.343 | -126.010 | -126.010 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.870 | -7.989 | -18.316 | -237 | -8.180 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-4 | -80 | -210 | 946 | 708 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-4 | -80 | -210 | 946 | 708 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
135.691 | 122.841 | 117.845 | 111.120 | 110.453 |