|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
244.668 | 233.958 | 234.863 | 235.881 | 244.452 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.207 | 5.170 | 1.709 | 3.775 | 2.730 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.207 | 5.170 | 1.709 | 3.775 | 2.730 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
59.655 | 51.555 | 76.055 | 91.700 | 89.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
59.655 | 51.555 | 76.055 | 91.700 | 89.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
102.037 | 94.422 | 78.633 | 62.595 | 74.137 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.766 | 26.616 | 29.681 | 19.092 | 34.480 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.514 | 2.444 | 2.361 | 2.064 | 3.425 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
26.500 | 33.000 | 13.500 | 4.400 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.258 | 32.362 | 33.599 | 37.886 | 37.162 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -508 | -846 | -931 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
74.189 | 74.544 | 69.787 | 68.450 | 71.756 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
74.189 | 74.544 | 69.787 | 68.450 | 71.756 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.580 | 8.267 | 8.679 | 9.361 | 6.628 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.569 | 1.289 | 1.300 | 1.612 | 1.144 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.263 | 6.245 | 6.626 | 7.380 | 5.115 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
748 | 732 | 753 | 369 | 369 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
294.590 | 293.551 | 291.158 | 288.590 | 286.503 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
150 | -358 | -85 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
150 | 150 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -508 | -85 | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
80.805 | 71.100 | 78.738 | 68.171 | 66.740 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
67.550 | 60.584 | 59.063 | 47.492 | 47.474 |
 | - Nguyên giá |
|
|
173.268 | 172.887 | 172.626 | 149.087 | 151.209 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.717 | -112.303 | -113.563 | -101.596 | -103.735 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.255 | 10.516 | 19.675 | 20.680 | 19.266 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.821 | 18.821 | 26.821 | 26.821 | 26.821 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.567 | -8.305 | -7.147 | -6.142 | -7.556 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
208.297 | 210.366 | 207.717 | 213.556 | 213.491 |
 | - Nguyên giá |
|
|
218.626 | 218.626 | 218.626 | 240.008 | 240.008 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.329 | -8.260 | -10.909 | -26.452 | -26.518 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
136 | 8.000 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
136 | 8.000 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.202 | 4.441 | 4.787 | 4.322 | 3.986 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.629 | 3.868 | 4.214 | 3.966 | 3.630 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
573 | 573 | 573 | 356 | 356 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | 2.541 | 2.287 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
539.258 | 527.509 | 526.021 | 524.471 | 530.955 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
230.612 | 228.676 | 212.551 | 209.524 | 195.894 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
135.564 | 136.468 | 122.933 | 129.243 | 108.840 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
79.496 | 67.506 | 65.779 | 78.206 | 50.750 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.805 | 20.520 | 14.614 | 12.025 | 13.259 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.076 | 10.857 | 6.491 | 2.582 | 4.958 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.565 | 6.344 | 4.573 | 9.586 | 9.597 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.499 | 21.241 | 13.981 | 16.561 | 20.071 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.435 | 3.474 | 1.043 | 794 | 1.324 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.644 | 2.475 | 4.026 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.738 | 765 | 8.715 | 5.479 | 4.279 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.305 | 3.286 | 3.711 | 4.009 | 4.601 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
95.048 | 92.207 | 89.618 | 80.281 | 87.054 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.282 | 4.727 | 6.903 | 5.707 | 6.059 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
85.231 | 83.026 | 80.821 | 69.796 | 76.411 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 2.850 | 2.652 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.912 | 1.980 | 1.895 | 1.928 | 1.933 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.623 | 2.475 | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
308.646 | 298.833 | 313.470 | 314.947 | 335.061 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
308.646 | 298.833 | 313.470 | 314.947 | 335.061 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
217.387 | 238.836 | 238.836 | 249.575 | 249.307 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.096 | 9.096 | 9.096 | 9.096 | 9.096 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.261 | -3.261 | -3.261 | -3.261 | -2.993 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.001 | 1.001 | 1.001 | 1.001 | 1.001 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
84.423 | 53.161 | 67.798 | 58.536 | 78.650 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
45.775 | 24.216 | 52.509 | 27.596 | 27.586 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.648 | 28.945 | 15.290 | 30.940 | 51.063 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
539.258 | 527.509 | 526.021 | 524.471 | 530.955 |