• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.644,64 -11,35/-0,69%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.644,64   -11,35/-0,69%  |   HNX-INDEX   263,14   -1,09/-0,41%  |   UPCOM-INDEX   119,33   -0,18/-0,15%  |   VN30   1.883,11   -14,35/-0,76%  |   HNX30   575,39   -2,38/-0,41%
21 Tháng Mười Một 2025 9:52:35 SA - Mở cửa
CTCP Thủy điện Gia Lai (GHC : UPCOM)
Cập nhật ngày 21/11/2025
9:48:00 SA
29,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
29,30
Mở cửa
29,30
Cao nhất
29,30
Thấp nhất
29,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
8.990
Cao nhất 52 tuần
32,50
Thấp nhất 52 tuần
26,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/11/2025 29,30 0 18.900 0 8.900 10.000 0 0
20/11/2025 29,30 33 21.404 23 23.251 -1.847 9.000 263.700
19/11/2025 29,30 33 42.319 33 38.537 3.782 5.100 149.360
18/11/2025 29,30 44 28.525 29 45.979 -17.454 8.200 240.410
17/11/2025 29,50 44 56.066 37 44.295 11.771 15.900 467.010
14/11/2025 29,70 38 41.221 33 28.105 13.116 1.200 35.310
13/11/2025 29,50 26 32.562 35 44.131 -11.569 9.400 278.840
12/11/2025 29,70 56 61.065 27 44.243 16.822 19.900 586.140
11/11/2025 29,30 39 38.524 34 43.106 -4.582 6.400 187.470
10/11/2025 29,10 54 59.438 27 39.038 20.400 14.800 432.990
07/11/2025 29,50 52 51.777 33 62.915 -11.138 26.900 795.400
06/11/2025 29,70 38 42.922 26 30.492 12.430 12.700 377.600
05/11/2025 29,70 49 72.860 38 58.485 14.375 24.700 733.030
04/11/2025 29,70 53 58.392 55 53.360 5.032 22.000 651.440
03/11/2025 29,60 50 89.098 49 88.073 1.025 46.600 1.383.180
31/10/2025 29,60 54 51.236 46 37.426 13.810 9.300 275.940
30/10/2025 29,60 37 69.685 43 32.704 36.981 4.900 144.450
29/10/2025 29,60 65 49.061 52 51.487 -2.426 7.800 229.420
28/10/2025 29,10 0 32.800 0 22.600 10.200 10.600 307.170
27/10/2025 29,10 81 90.565 23 31.804 58.761 21.600 626.600