• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.205,15 -11,97/-0,98%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.205,15   -11,97/-0,98%  |   HNX-INDEX   219,68   -2,11/-0,95%  |   UPCOM-INDEX   90,30   -1,34/-1,46%  |   VN30   1.259,08   -11,15/-0,88%  |   HNX30   461,57   -8,43/-1,79%
19 Tháng Mười Một 2024 9:32:40 CH - Mở cửa
CTCP Tập Đoàn HAPACO (HAP : HOSE)
Cập nhật ngày 19/11/2024
3:05:01 CH
4,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,02 (+0,48%)
Tham chiếu
4,18
Mở cửa
4,15
Cao nhất
4,20
Thấp nhất
4,12
Khối lượng
12.000
KLTB 10 ngày
51.670
Cao nhất 52 tuần
5,19
Thấp nhất 52 tuần
3,81
Giá đóng cửa ngày 13/02/2015
8,20 +0,10/+1,23%
Mở cửa 8,00
Cao nhất 8,20
Thấp nhất 8,00
Khối lượng 37.660
Giá điều chỉnh 3,16
Giá quá khứ của HAP
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
13/02/2015 +0,10 / +1,23% 8,00 8,20 8,00 8,20 8,20 3,16 37.660
12/02/2015 +0,20 / +2,53% 7,90 8,20 7,90 8,10 8,10 3,12 79.260
11/02/2015 0,00 / 0,00% 7,90 7,90 7,80 7,90 7,90 3,04 21.460
10/02/2015 0,00 / 0,00% 7,80 7,90 7,80 7,90 7,90 3,04 80.400
09/02/2015 0,00 / 0,00% 7,90 7,90 7,80 7,90 7,90 3,04 20.850
06/02/2015 +0,10 / +1,28% 7,80 7,90 7,80 7,90 7,90 3,04 31.290
05/02/2015 -0,10 / -1,27% 7,90 8,00 7,80 7,80 7,80 3,00 102.260
04/02/2015 0,00 / 0,00% 7,90 8,00 7,80 7,90 7,90 3,04 50.490
03/02/2015 0,00 / 0,00% 7,90 8,00 7,90 7,90 7,90 3,04 48.700
02/02/2015 -0,20 / -2,47% 8,10 8,10 7,90 7,90 7,90 3,04 93.350
30/01/2015 0,00 / 0,00% 8,10 8,20 8,00 8,10 8,10 3,12 99.510
29/01/2015 0,00 / 0,00% 8,10 8,20 8,00 8,10 8,10 3,12 101.270
28/01/2015 0,00 / 0,00% 8,10 8,20 8,00 8,10 8,10 3,12 104.900
27/01/2015 -0,20 / -2,41% 8,20 8,30 8,00 8,10 8,10 3,12 286.230
26/01/2015 0,00 / 0,00% 8,30 8,30 8,20 8,30 8,30 3,19 183.480
23/01/2015 +0,10 / +1,22% 8,30 8,40 8,20 8,30 8,30 3,19 168.050
22/01/2015 -0,10 / -1,20% 8,30 8,30 8,20 8,20 8,20 3,16 57.980
21/01/2015 0,00 / 0,00% 8,20 8,40 8,10 8,30 8,30 3,19 86.420
20/01/2015 +0,10 / +1,22% 8,10 8,30 8,10 8,30 8,30 3,19 107.040
19/01/2015 -0,10 / -1,20% 8,30 8,30 8,20 8,20 8,20 3,16 228.670
16/01/2015 -0,10 / -1,19% 8,40 8,40 8,30 8,30 8,30 3,19 62.810
15/01/2015 0,00 / 0,00% 8,50 8,60 8,40 8,40 8,40 3,23 172.230
14/01/2015 +0,50 / +6,33% 8,10 8,40 8,10 8,40 8,40 3,23 691.710
13/01/2015 -0,10 / -1,25% 7,90 8,10 7,90 7,90 7,90 3,04 115.240
12/01/2015 -0,20 / -2,44% 8,10 8,20 8,00 8,00 8,00 3,08 91.670
09/01/2015 +0,10 / +1,23% 8,10 8,30 8,10 8,20 8,20 3,16 149.160
08/01/2015 0,00 / 0,00% 8,20 8,30 8,10 8,10 8,10 3,12 102.940
07/01/2015 -0,20 / -2,41% 8,30 8,40 8,10 8,10 8,10 3,12 144.310
06/01/2015 +0,20 / +2,47% 8,00 8,30 7,90 8,30 8,30 3,19 56.110
05/01/2015 0,00 / 0,00% 8,10 8,20 8,10 8,10 8,10 3,12 32.350