• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.691,65 +8,47/+0,50%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:09:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.691,65   +8,47/+0,50%  |   HNX-INDEX   269,96   +2,68/+1,00%  |   UPCOM-INDEX   111,23   +0,36/+0,32%  |   VN30   1.953,79   +9,19/+0,47%  |   HNX30   589,61   +8,38/+1,44%
27 Tháng Mười 2025 9:14:46 SA - Mở cửa
CTCP Tập Đoàn HAPACO (HAP : HOSE)
Cập nhật ngày 27/10/2025
9:09:23 SA
6,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,40
Mở cửa
6,40
Cao nhất
6,40
Thấp nhất
6,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
75.190
Cao nhất 52 tuần
7,07
Thấp nhất 52 tuần
4,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/10/2025 6,40 0 0 0 0 0 0 0
24/10/2025 6,40 56 146.809 144 318.191 -171.382 71.700 459.549
23/10/2025 6,42 41 56.109 73 303.511 -247.402 17.900 112.731
22/10/2025 6,44 63 93.233 95 363.370 -270.137 25.700 161.608
21/10/2025 6,49 60 181.611 109 385.789 -204.178 86.100 548.396
20/10/2025 6,50 77 166.755 91 416.821 -250.066 125.000 796.024
17/10/2025 6,26 69 157.430 73 331.197 -173.767 53.400 334.226
16/10/2025 6,26 181 186.756 139 596.420 -409.664 112.200 681.732
15/10/2025 6,20 206 237.315 128 356.360 -119.045 178.100 1.104.121
14/10/2025 6,25 142 129.569 139 464.292 -334.723 81.800 511.884
13/10/2025 6,60 207 256.163 150 436.857 -180.694 167.200 1.076.026
10/10/2025 6,71 75 75.319 113 289.124 -213.805 27.500 186.355
09/10/2025 6,78 48 69.739 102 356.150 -286.411 45.800 312.789
08/10/2025 6,84 57 105.122 110 354.882 -249.760 74.400 506.415
07/10/2025 6,84 81 165.672 130 361.702 -196.030 101.200 692.076
06/10/2025 6,83 72 138.591 102 262.324 -123.733 67.600 462.353
03/10/2025 6,85 63 184.039 124 308.641 -124.602 83.800 570.774
02/10/2025 6,86 60 174.847 130 292.913 -118.066 57.600 395.464
01/10/2025 6,89 60 130.459 131 325.607 -195.148 76.400 523.264
30/09/2025 6,88 78 225.806 214 548.465 -322.659 196.500 1.349.273