• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.181,76 +13,42/+1,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:50:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.181,76   +13,42/+1,15%  |   HNX-INDEX   207,52   -0,80/-0,38%  |   UPCOM-INDEX   91,90   -0,94/-1,01%  |   VN30   1.267,25   +17,96/+1,44%  |   HNX30   403,63   -0,12/-0,03%
11 Tháng Tư 2025 9:52:01 SA - Mở cửa
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (HLC : HNX)
Cập nhật ngày 11/04/2025
9:50:00 SA
12,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-2,44%)
Tham chiếu
12,30
Mở cửa
12,80
Cao nhất
12,80
Thấp nhất
12,00
Khối lượng
1.800
KLTB 10 ngày
6.820
Cao nhất 52 tuần
14,90
Thấp nhất 52 tuần
10,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 12,00 0 5.500 0 39.700 -34.200 1.800 21.930
10/04/2025 12,30 23 18.726 5 5.120 13.606 5.100 62.700
09/04/2025 11,20 16 11.649 8 4.910 6.739 2.600 29.000
08/04/2025 11,20 11 13.898 21 41.870 -27.972 5.300 61.500
04/04/2025 12,40 18 13.200 17 12.370 830 8.400 95.610
03/04/2025 12,20 15 22.893 26 42.938 -20.045 17.800 224.210
02/04/2025 13,50 15 15.053 32 51.595 -36.542 5.100 68.350
01/04/2025 13,40 32 35.643 41 27.703 7.940 17.200 226.230
31/03/2025 13,20 18 11.233 19 7.695 3.538 4.000 53.120
28/03/2025 13,40 20 16.433 28 30.584 -14.151 900 12.060
27/03/2025 13,40 23 25.333 19 13.400 11.933 8.100 106.340
26/03/2025 13,20 20 18.433 36 31.634 -13.201 4.500 59.400
25/03/2025 13,60 18 14.110 24 29.750 -15.640 4.500 59.440
24/03/2025 13,50 42 29.726 17 34.358 -4.632 10.800 141.520
21/03/2025 13,20 24 17.083 28 41.391 -24.308 4.800 63.440
20/03/2025 13,50 41 24.901 32 17.759 7.142 9.200 122.390
19/03/2025 12,90 24 11.928 33 37.242 -25.314 3.500 45.750
18/03/2025 14,10 17 5.498 38 39.489 -33.991 4.200 60.150
17/03/2025 14,50 50 32.333 37 43.075 -10.742 20.900 287.600
14/03/2025 13,40 30 13.479 20 10.478 3.001 4.700 61.610