|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
126.184 | 247.884 | 328.795 | 390.558 | 375.386 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.014 | 1.818 | 1.872 | 5.391 | 13.516 |
 | 1. Tiền |
|
|
23.014 | 1.818 | 1.872 | 5.391 | 13.516 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 10.000 | 10.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 10.000 | 10.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
68.774 | 214.972 | 312.712 | 366.356 | 346.653 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
103.219 | 253.526 | 354.295 | 403.962 | 383.591 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.134 | 1.710 | 99 | 643 | 561 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.517 | 1.932 | 1.904 | 4.585 | 3.877 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-40.096 | -42.196 | -43.586 | -42.834 | -41.375 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.294 | 26.702 | 13.799 | 8.212 | 4.366 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.529 | 27.270 | 15.611 | 10.973 | 6.896 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-234 | -568 | -1.812 | -2.762 | -2.530 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
102 | 4.392 | 412 | 599 | 850 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17 | 44 | 37 | 109 | 24 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 397 | 375 | 247 | 18 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
85 | 3.952 | | 242 | 808 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.262 | 12.519 | 12.576 | 12.851 | 13.838 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
83 | 77 | 77 | 105 | 152 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
83 | 77 | 77 | 105 | 152 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
13.747 | 11.319 | 9.788 | 9.780 | 9.218 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.268 | 10.850 | 9.326 | 9.318 | 8.757 |
 | - Nguyên giá |
|
|
67.877 | 67.570 | 62.300 | 63.842 | 64.517 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.609 | -56.720 | -52.974 | -54.524 | -55.760 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
479 | 468 | 462 | 462 | 462 |
 | - Nguyên giá |
|
|
729 | 729 | 729 | 729 | 729 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-250 | -261 | -268 | -268 | -268 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.432 | 1.124 | 2.712 | 2.967 | 4.468 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.432 | 1.124 | 2.712 | 2.967 | 4.468 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
141.447 | 260.403 | 341.371 | 403.409 | 389.224 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
52.893 | 165.068 | 239.292 | 296.715 | 281.946 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.893 | 165.068 | 239.292 | 296.715 | 281.946 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.814 | 141.409 | 198.164 | 188.773 | 190.561 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.474 | 8.823 | 3.692 | 19.745 | 16.169 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.118 | 475 | 507 | 458 | 437 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.590 | 1.236 | 3.673 | 6.021 | 5.147 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.868 | 8.486 | 10.129 | 13.325 | 14.526 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
273 | 248 | 407 | 424 | 395 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 16 | 12 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.755 | 4.374 | 22.706 | 67.801 | 54.424 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | 168 | 288 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
88.554 | 95.335 | 102.079 | 106.695 | 107.278 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
88.554 | 95.335 | 102.079 | 106.695 | 107.278 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-5.046 | 1.735 | 8.479 | 13.095 | 13.679 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-6.161 | -4.930 | 1.515 | 1.529 | 2.376 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.115 | 6.666 | 6.964 | 11.566 | 11.303 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
141.447 | 260.403 | 341.371 | 403.409 | 389.224 |