|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
824.426 | 673.114 | 801.350 | 782.952 | 882.291 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.500 | 17.333 | 67.296 | 23.088 | 31.097 |
 | 1. Tiền |
|
|
22.500 | 13.333 | 24.296 | 23.088 | 28.097 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.000 | 43.000 | | 3.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
670.800 | 539.800 | 596.800 | 619.800 | 719.800 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
670.800 | 539.800 | 596.800 | 619.800 | 719.800 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.524 | 34.840 | 43.059 | 48.411 | 37.045 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.259 | 18.771 | 20.168 | 21.920 | 22.769 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.471 | 6.714 | 11.035 | 9.528 | 6.671 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.871 | 10.174 | 12.675 | 17.803 | 8.446 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.076 | -819 | -819 | -841 | -841 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
76.589 | 60.557 | 80.308 | 82.321 | 91.278 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
76.589 | 60.557 | 80.308 | 82.321 | 91.278 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.013 | 20.584 | 13.887 | 9.332 | 3.070 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
296 | 625 | 542 | 294 | 168 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.315 | 19.774 | 12.288 | 8.363 | 2.717 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
402 | 185 | 1.057 | 675 | 185 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.401.595 | 1.401.918 | 1.377.371 | 1.353.768 | 1.304.410 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.363.247 | 1.350.153 | 1.333.097 | 1.305.001 | 1.257.082 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.361.763 | 1.348.588 | 1.331.720 | 1.303.780 | 1.255.578 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.686.145 | 3.725.692 | 3.761.218 | 3.786.338 | 3.791.151 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.324.382 | -2.377.103 | -2.429.498 | -2.482.558 | -2.535.573 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.483 | 1.564 | 1.378 | 1.221 | 1.503 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.820 | 13.025 | 13.025 | 13.025 | 13.479 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.337 | -11.461 | -11.647 | -11.804 | -11.976 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33.890 | 46.073 | 38.879 | 43.091 | 42.599 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33.890 | 46.073 | 38.879 | 43.091 | 42.599 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.758 | 4.993 | 4.695 | 4.977 | 4.030 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.758 | 4.993 | 4.695 | 4.977 | 4.030 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.226.021 | 2.075.032 | 2.178.720 | 2.136.719 | 2.186.701 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.168.875 | 986.658 | 1.072.270 | 1.093.321 | 1.087.632 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
340.940 | 195.380 | 284.434 | 317.641 | 311.952 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
74.818 | 74.973 | 78.415 | 73.813 | 73.813 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.578 | 22.837 | 15.684 | 12.914 | 12.284 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.896 | 1.449 | 2.034 | 2.063 | 1.980 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.112 | 10.279 | 5.064 | 9.666 | 6.522 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
75.592 | 53.146 | 43.991 | 61.973 | 74.913 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.225 | 4.261 | 16.808 | 4.052 | 16.024 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29.526 | 13.820 | 41.529 | 46.714 | 15.217 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
91.251 | | 68.284 | 74.808 | 86.391 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
25.942 | 14.614 | 12.625 | 31.637 | 24.808 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
827.935 | 791.278 | 787.836 | 775.681 | 775.681 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
827.935 | 791.278 | 787.836 | 775.681 | 775.681 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.057.147 | 1.088.374 | 1.106.450 | 1.043.398 | 1.099.069 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.057.147 | 1.088.374 | 1.106.450 | 1.043.398 | 1.099.069 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
742.069 | 742.069 | 742.069 | 742.069 | 742.069 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
559 | 559 | 559 | 559 | 559 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
33.250 | 33.250 | 33.250 | 41.528 | 41.528 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
159.284 | 159.284 | 159.284 | 158.764 | 158.764 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
82.344 | 112.125 | 128.711 | 61.407 | 114.610 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.658 | 9.658 | 111.355 | 9.934 | 9.934 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
72.686 | 102.467 | 17.356 | 51.473 | 104.676 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
39.640 | 41.087 | 42.577 | 39.071 | 41.539 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.226.021 | 2.075.032 | 2.178.720 | 2.136.719 | 2.186.701 |