|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
639.280 | 570.311 | 672.318 | 678.965 | 824.426 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
55.722 | 14.804 | 85.548 | 19.027 | 22.500 |
| 1. Tiền |
|
|
49.722 | 8.804 | 19.548 | 16.027 | 22.500 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.000 | 6.000 | 66.000 | 3.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
456.000 | 432.800 | 469.800 | 534.800 | 670.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
456.000 | 432.800 | 469.800 | 534.800 | 670.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.483 | 29.335 | 25.588 | 38.516 | 40.524 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.897 | 19.553 | 19.881 | 23.551 | 22.259 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.958 | 3.501 | 1.014 | 4.473 | 12.471 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.678 | 7.351 | 5.763 | 11.568 | 6.871 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.050 | -1.070 | -1.070 | -1.076 | -1.076 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
65.086 | 57.880 | 61.675 | 65.407 | 76.589 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
65.086 | 57.880 | 61.675 | 65.407 | 76.589 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.988 | 35.492 | 29.707 | 21.216 | 14.013 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
172 | 503 | 501 | 183 | 296 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.631 | 34.804 | 28.123 | 20.157 | 13.315 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
185 | 185 | 1.082 | 876 | 402 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.547.180 | 1.516.436 | 1.473.763 | 1.425.673 | 1.401.595 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.512.089 | 1.477.363 | 1.424.886 | 1.374.912 | 1.363.247 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.511.974 | 1.476.859 | 1.424.445 | 1.374.534 | 1.361.763 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.632.061 | 3.648.530 | 3.650.621 | 3.651.198 | 3.686.145 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.120.088 | -2.171.671 | -2.226.176 | -2.276.664 | -2.324.382 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
115 | 504 | 441 | 378 | 1.483 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.140 | 11.596 | 11.596 | 11.596 | 12.820 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.025 | -11.092 | -11.155 | -11.218 | -11.337 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28.308 | 34.468 | 44.961 | 46.637 | 33.890 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28.308 | 34.468 | 44.961 | 46.637 | 33.890 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 700 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
700 | | 700 | 700 | 700 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.084 | 3.904 | 3.216 | 3.424 | 3.758 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.084 | 3.904 | 3.216 | 3.424 | 3.758 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.186.459 | 2.086.746 | 2.146.081 | 2.104.638 | 2.226.021 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.143.321 | 1.015.083 | 1.056.287 | 1.086.670 | 1.168.875 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
272.578 | 184.434 | 225.637 | 258.735 | 340.940 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
73.231 | 73.333 | 73.333 | 74.818 | 74.818 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.559 | 11.989 | 19.994 | 13.561 | 19.578 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.570 | 1.760 | 1.701 | 1.049 | 1.896 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.540 | 9.892 | 4.812 | 3.295 | 3.112 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
44.854 | 44.776 | 31.856 | 48.865 | 75.592 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.276 | 4.891 | 19.479 | 4.790 | 19.225 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.574 | 19.106 | 31.885 | 25.139 | 29.526 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
45.210 | | 26.514 | 54.834 | 91.251 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
30.764 | 18.686 | 16.063 | 32.384 | 25.942 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
870.743 | 830.650 | 830.650 | 827.935 | 827.935 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
870.743 | 830.650 | 830.650 | 827.935 | 827.935 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.043.138 | 1.071.663 | 1.089.794 | 1.017.968 | 1.057.147 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.043.138 | 1.071.663 | 1.089.794 | 1.017.968 | 1.057.147 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
742.069 | 742.069 | 742.069 | 742.069 | 742.069 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
559 | 559 | 559 | 559 | 559 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
33.250 | 33.250 | 33.250 | 33.250 | 33.250 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
152.397 | 152.397 | 152.397 | 159.284 | 159.284 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
76.782 | 104.001 | 120.231 | 45.287 | 82.344 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.658 | 9.658 | 104.001 | 9.658 | 9.658 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
67.124 | 94.343 | 16.230 | 35.629 | 72.686 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
38.080 | 39.386 | 41.287 | 37.519 | 39.640 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.186.459 | 2.086.746 | 2.146.081 | 2.104.638 | 2.226.021 |