|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
570.311 | 672.318 | 678.965 | 824.426 | 673.114 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.804 | 85.548 | 19.027 | 22.500 | 17.333 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
8.804 | 19.548 | 16.027 | 22.500 | 13.333 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.000 | 66.000 | 3.000 | | 4.000 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
432.800 | 469.800 | 534.800 | 670.800 | 539.800 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
432.800 | 469.800 | 534.800 | 670.800 | 539.800 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.335 | 25.588 | 38.516 | 40.524 | 34.840 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.553 | 19.881 | 23.551 | 22.259 | 18.771 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.501 | 1.014 | 4.473 | 12.471 | 6.714 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.351 | 5.763 | 11.568 | 6.871 | 10.174 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.070 | -1.070 | -1.076 | -1.076 | -819 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
57.880 | 61.675 | 65.407 | 76.589 | 60.557 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
57.880 | 61.675 | 65.407 | 76.589 | 60.557 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
35.492 | 29.707 | 21.216 | 14.013 | 20.584 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
503 | 501 | 183 | 296 | 625 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
34.804 | 28.123 | 20.157 | 13.315 | 19.774 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
185 | 1.082 | 876 | 402 | 185 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.516.436 | 1.473.763 | 1.425.673 | 1.401.595 | 1.401.918 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
1.477.363 | 1.424.886 | 1.374.912 | 1.363.247 | 1.350.153 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.476.859 | 1.424.445 | 1.374.534 | 1.361.763 | 1.348.588 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
3.648.530 | 3.650.621 | 3.651.198 | 3.686.145 | 3.725.692 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.171.671 | -2.226.176 | -2.276.664 | -2.324.382 | -2.377.103 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
504 | 441 | 378 | 1.483 | 1.564 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
11.596 | 11.596 | 11.596 | 12.820 | 13.025 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.092 | -11.155 | -11.218 | -11.337 | -11.461 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
34.468 | 44.961 | 46.637 | 33.890 | 46.073 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
34.468 | 44.961 | 46.637 | 33.890 | 46.073 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
700 | | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 700 | 700 | 700 | 700 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.904 | 3.216 | 3.424 | 3.758 | 4.993 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.904 | 3.216 | 3.424 | 3.758 | 4.993 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.086.746 | 2.146.081 | 2.104.638 | 2.226.021 | 2.075.032 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
1.015.083 | 1.056.287 | 1.086.670 | 1.168.875 | 986.658 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
184.434 | 225.637 | 258.735 | 340.940 | 195.380 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
73.333 | 73.333 | 74.818 | 74.818 | 74.973 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.989 | 19.994 | 13.561 | 19.578 | 22.837 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.760 | 1.701 | 1.049 | 1.896 | 1.449 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.892 | 4.812 | 3.295 | 3.112 | 10.279 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
44.776 | 31.856 | 48.865 | 75.592 | 53.146 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.891 | 19.479 | 4.790 | 19.225 | 4.261 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.106 | 31.885 | 25.139 | 29.526 | 13.820 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 26.514 | 54.834 | 91.251 | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.686 | 16.063 | 32.384 | 25.942 | 14.614 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
830.650 | 830.650 | 827.935 | 827.935 | 791.278 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
830.650 | 830.650 | 827.935 | 827.935 | 791.278 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.071.663 | 1.089.794 | 1.017.968 | 1.057.147 | 1.088.374 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.071.663 | 1.089.794 | 1.017.968 | 1.057.147 | 1.088.374 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
742.069 | 742.069 | 742.069 | 742.069 | 742.069 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
559 | 559 | 559 | 559 | 559 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
33.250 | 33.250 | 33.250 | 33.250 | 33.250 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
152.397 | 152.397 | 159.284 | 159.284 | 159.284 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
104.001 | 120.231 | 45.287 | 82.344 | 112.125 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.658 | 104.001 | 9.658 | 9.658 | 9.658 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
94.343 | 16.230 | 35.629 | 72.686 | 102.467 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
39.386 | 41.287 | 37.519 | 39.640 | 41.087 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.086.746 | 2.146.081 | 2.104.638 | 2.226.021 | 2.075.032 |