• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.268,23 -1,57/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:20:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.268,23   -1,57/-0,12%  |   HNX-INDEX   214,72   -0,49/-0,23%  |   UPCOM-INDEX   93,36   +0,38/+0,41%  |   VN30   1.351,29   +0,19/+0,01%  |   HNX30   425,23   -0,49/-0,12%
09 Tháng Năm 2025 11:21:31 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HSL : HOSE)
Cập nhật ngày 09/05/2025
11:20:00 SA
3,87 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,04 (+1,04%)
Tham chiếu
3,83
Mở cửa
3,83
Cao nhất
3,90
Thấp nhất
3,83
Khối lượng
31.323
KLTB 10 ngày
70.530
Cao nhất 52 tuần
5,80
Thấp nhất 52 tuần
3,33
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/05/2025 3,87 0 0 0 0 0 31.300 121.852
08/05/2025 3,83 117 238.915 126 338.368 -99.453 183.800 705.756
07/05/2025 3,76 83 105.028 81 241.507 -136.479 73.400 276.618
06/05/2025 3,74 84 116.045 56 158.363 -42.318 71.100 267.126
05/05/2025 3,75 107 131.924 64 146.321 -14.397 71.500 268.341
29/04/2025 3,70 99 143.446 83 155.109 -11.663 113.600 423.576
28/04/2025 3,75 60 39.814 59 97.426 -57.612 23.400 88.135
25/04/2025 3,75 63 100.940 64 97.173 3.767 27.300 102.711
24/04/2025 3,72 168 189.885 65 71.935 117.950 17.100 62.537
23/04/2025 3,76 107 356.858 86 189.576 167.282 92.800 346.033
22/04/2025 3,71 99 111.076 83 152.844 -41.768 88.500 337.529
21/04/2025 3,88 55 29.450 73 140.633 -111.183 13.800 53.526
18/04/2025 3,83 62 70.849 61 189.684 -118.835 26.800 100.565
17/04/2025 3,75 63 42.710 43 128.983 -86.273 18.600 69.484
16/04/2025 3,73 77 72.307 75 196.989 -124.682 29.100 109.103
15/04/2025 3,70 155 229.909 93 220.719 9.190 156.400 576.999
14/04/2025 3,67 134 167.069 91 138.776 28.293 79.400 289.550
11/04/2025 3,59 165 199.366 116 331.064 -131.698 80.200 288.802
10/04/2025 3,56 94 338.816 19 93.473 245.343 93.400 332.504
09/04/2025 3,33 123 116.441 84 237.994 -121.553 83.400 278.653