• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.277,33 -2,44/-0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:44:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.277,33   -2,44/-0,19%  |   HNX-INDEX   227,30   -0,13/-0,06%  |   UPCOM-INDEX   91,93   -0,21/-0,23%  |   VN30   1.356,48   -1,55/-0,11%  |   HNX30   492,24   -0,75/-0,15%
22 Tháng Mười 2024 9:52:46 SA - Mở cửa
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (IMT : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2007Q4 2008Q4 2009
TÀI SẢN
     
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
 125.971398.876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
 7.011260.584
1. Tiền
 7.011260.584
2. Các khoản tương đương tiền
     
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
 1028
1. Chứng khoán kinh doanh
 1028
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
     
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
     
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
465.67894.941119.351
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
49.53945.99554.973
2. Trả trước cho người bán
402.5465.2564.976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
     
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
     
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
     
6. Phải thu ngắn hạn khác
14.98544.73859.977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-1.392-1.047-575
IV. Tổng hàng tồn kho
 21.86216.346
1. Hàng tồn kho
 21.86216.346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
     
V. Tài sản ngắn hạn khác
 2.1462.567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
 19356
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
 1.1091.151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
 77 
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
     
5. Tài sản ngắn hạn khác
 9401.060
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
 645.027760.906
I. Các khoản phải thu dài hạn
 8869.968
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
     
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
     
3. Phải thu dài hạn nội bộ
     
4. Phải thu về cho vay dài hạn
     
5. Phải thu dài hạn khác
 8869.968
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
     
II. Tài sản cố định
 170.123174.337
1. Tài sản cố định hữu hình
 27.96532.676
- Nguyên giá
 35.51242.548
- Giá trị hao mòn lũy kế
 -7.548-9.872
2. Tài sản cố định thuê tài chính
 2.0501.757
- Nguyên giá
 2.9282.928
- Giá trị hao mòn lũy kế
 -878-1.171
3. Tài sản cố định vô hình
 140.109139.905
- Nguyên giá
 140.109139.905
- Giá trị hao mòn lũy kế
     
III. Bất động sản đầu tư
 336.191331.903
- Nguyên giá
 336.191331.903
- Giá trị hao mòn lũy kế
     
IV. Tài sản dở dang dài hạn
 66.398127.626
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
     
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
     
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
 49.51036.156
1. Đầu tư vào công ty con
 8.704 
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
 13.3508.866
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
 27.45627.290
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
     
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
     
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
 22.71620.915
1. Chi phí trả trước dài hạn
 22.00320.490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
 713 
3. Tài sản dài hạn khác
  424
VII. Lợi thế thương mại
     
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
801.942770.9981.159.782
NGUỒN VỐN
     
A. Nợ phải trả
750.787731.9601.120.834
I. Nợ ngắn hạn
337.810346.016280.406
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
200.170108.371126.063
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
     
3. Phải trả người bán ngắn hạn
8.76390.38321.705
4. Người mua trả tiền trước
95.11092.90483.770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
2.00513.8923.275
6. Phải trả người lao động
951208164
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
110  
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
     
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
     
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
     
11. Phải trả ngắn hạn khác
30.52939.89144.739
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
     
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
172367691
14. Quỹ bình ổn giá
     
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
     
II. Nợ dài hạn
412.977385.945840.428
1. Phải trả người bán dài hạn
29.50029.500 
2. Chi phí phải trả dài hạn
     
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
     
4. Phải trả nội bộ dài hạn
     
5. Phải trả dài hạn khác
  29.500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
383.393356.293810.722
7. Trái phiếu chuyển đổi
     
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
     
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
83152206
10. Dự phòng phải trả dài hạn
     
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
     
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
     
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
11.00639.03738.947
I. Vốn chủ sở hữu
11.00639.03738.947
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
 30.00030.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
     
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
     
4. Vốn khác của chủ sở hữu
     
5. Cổ phiếu quỹ
     
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
     
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
 -151-95
8. Quỹ đầu tư phát triển
4.0913.1923.192
9. Quỹ dự phòng tài chính
6519041.133
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
120-172-186
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
6.1455.2654.903
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
     
- LNST chưa phân phối kỳ này
     
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
     
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
     
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
     
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
     
1. Nguồn kinh phí
     
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
     
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
     
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
761.793770.9981.159.782
Không có báo cáo nào.