• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.245,57 +3,62/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.245,57   +3,62/+0,29%  |   HNX-INDEX   211,98   -0,91/-0,43%  |   UPCOM-INDEX   92,88   -0,06/-0,06%  |   VN30   1.320,34   +0,68/+0,05%  |   HNX30   417,64   -0,71/-0,17%
07 Tháng Năm 2025 12:07:47 CH - Mở cửa
CTCP Công nghệ Tiên Phong (ITD : HOSE)
Cập nhật ngày 07/05/2025
12:05:01 CH
14,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,71%)
Tham chiếu
14,00
Mở cửa
14,90
Cao nhất
14,90
Thấp nhất
14,10
Khối lượng
50.000
KLTB 10 ngày
49.660
Cao nhất 52 tuần
20,10
Thấp nhất 52 tuần
9,97
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/05/2025 14,10 0 0 0 0 0 50.000 724.960
06/05/2025 14,00 166 249.268 62 159.230 90.038 159.000 2.222.550
05/05/2025 13,10 64 386.027 26 29.485 356.542 29.200 382.520
29/04/2025 12,25 70 98.493 48 126.533 -28.040 58.000 702.765
28/04/2025 11,90 53 23.415 28 37.696 -14.281 10.100 121.110
25/04/2025 11,90 47 40.616 38 48.264 -7.648 29.700 355.685
24/04/2025 12,00 33 57.581 33 56.045 1.536 29.700 356.390
23/04/2025 12,00 65 188.787 45 140.730 48.057 110.800 1.323.020
22/04/2025 11,65 38 27.782 37 43.098 -15.316 13.200 156.295
21/04/2025 12,00 22 10.640 18 19.190 -8.550 6.900 82.735
18/04/2025 12,00 47 39.739 22 29.002 10.737 7.200 85.270
17/04/2025 11,60 32 43.377 21 16.836 26.541 3.000 34.600
16/04/2025 12,30 29 58.817 33 81.292 -22.475 30.200 368.415
15/04/2025 12,50 41 59.854 39 96.027 -36.173 38.400 468.130
14/04/2025 12,70 46 37.713 39 53.215 -15.502 13.600 166.820
11/04/2025 12,60 80 82.407 44 61.049 21.358 32.700 401.360
10/04/2025 11,85 77 169.111 9 54.561 114.550 54.500 645.825
09/04/2025 11,10 51 71.008 29 41.638 29.370 32.200 345.980
08/04/2025 11,45 37 58.906 68 269.947 -211.041 52.900 618.325
04/04/2025 12,30 51 65.625 41 168.589 -102.964 39.000 469.415