|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
433.327 | 396.872 | 391.665 | 397.171 | 428.572 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.362 | 4.786 | 4.166 | 3.708 | 13.828 |
| 1. Tiền |
|
|
7.362 | 4.786 | 4.166 | 3.708 | 13.828 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
202.435 | 174.848 | 194.451 | 184.214 | 208.449 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
187.838 | 149.936 | 157.314 | 151.021 | 176.997 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.870 | 755 | 12.940 | 7.516 | 11.327 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 23.000 | 23.000 | 19.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.727 | 24.156 | 1.198 | 2.677 | 1.125 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
200.291 | 194.539 | 170.888 | 187.009 | 184.054 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
200.291 | 194.539 | 170.888 | 187.009 | 184.054 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.240 | 18.700 | 18.160 | 18.240 | 18.241 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 233 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19.098 | 18.580 | 16.311 | 17.915 | 18.163 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
142 | 119 | 1.848 | 92 | 79 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
124.057 | 121.441 | 119.352 | 116.641 | 115.053 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
58.131 | 55.773 | 53.671 | 51.583 | 49.616 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.495 | 49.145 | 47.050 | 44.971 | 43.012 |
| - Nguyên giá |
|
|
144.606 | 144.606 | 144.606 | 144.606 | 144.606 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93.110 | -95.461 | -97.555 | -99.635 | -101.594 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.636 | 6.628 | 6.620 | 6.612 | 6.604 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.142 | 7.142 | 7.142 | 7.142 | 7.142 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-506 | -514 | -522 | -530 | -538 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
37.758 | 30.006 | 30.006 | 30.006 | 30.006 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.758 | 30.006 | 30.006 | 30.006 | 30.006 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.614 | 27.366 | 27.366 | 27.366 | 27.375 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.614 | 27.366 | 27.366 | 27.366 | 27.375 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.554 | 2.296 | 2.309 | 1.686 | 2.056 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.554 | 2.296 | 2.309 | 1.686 | 2.056 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
557.385 | 518.313 | 511.017 | 513.812 | 543.625 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
226.164 | 186.587 | 179.031 | 181.761 | 211.353 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
226.164 | 186.587 | 179.031 | 181.761 | 211.353 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
122.232 | 112.382 | 112.193 | 110.563 | 141.262 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
100.818 | 70.722 | 64.996 | 68.894 | 66.818 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.170 | 1.646 | 134 | 812 | 2.433 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.067 | 1.076 | 1.187 | 917 | 353 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 136 | 53 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
323 | 258 | 186 | 110 | 166 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
553 | 502 | 334 | 329 | 268 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
331.221 | 331.725 | 331.986 | 332.052 | 332.273 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
331.221 | 331.725 | 331.986 | 332.052 | 332.273 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
318.433 | 318.433 | 318.433 | 318.433 | 318.433 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.422 | 6.422 | 6.422 | 6.422 | 6.422 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.306 | 6.241 | 6.214 | 6.150 | 6.109 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
37 | 37 | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22 | 591 | 917 | 1.046 | 1.308 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-133 | 22 | 555 | 555 | 1.046 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
155 | 569 | 362 | 491 | 262 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
557.385 | 518.313 | 511.017 | 513.812 | 543.625 |