|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
396.872 | 391.665 | 397.171 | 428.572 | 398.265 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.786 | 4.166 | 3.708 | 13.828 | 4.709 |
| 1. Tiền |
|
|
4.786 | 4.166 | 3.708 | 13.828 | 4.709 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 10.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 10.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
174.848 | 194.451 | 184.214 | 208.449 | 156.712 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
149.936 | 157.314 | 151.021 | 176.997 | 149.022 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
755 | 12.940 | 7.516 | 11.327 | 7.493 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 23.000 | 23.000 | 19.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.156 | 1.198 | 2.677 | 1.125 | 197 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
194.539 | 170.888 | 187.009 | 184.054 | 205.552 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
194.539 | 170.888 | 187.009 | 184.054 | 205.552 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.700 | 18.160 | 18.240 | 18.241 | 21.291 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 233 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.580 | 16.311 | 17.915 | 18.163 | 21.220 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
119 | 1.848 | 92 | 79 | 71 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
121.441 | 119.352 | 116.641 | 115.053 | 143.697 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
55.773 | 53.671 | 51.583 | 49.616 | 47.602 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.145 | 47.050 | 44.971 | 43.012 | 41.006 |
| - Nguyên giá |
|
|
144.606 | 144.606 | 144.606 | 144.606 | 144.606 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.461 | -97.555 | -99.635 | -101.594 | -103.600 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.628 | 6.620 | 6.612 | 6.604 | 6.596 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.142 | 7.142 | 7.142 | 7.142 | 7.142 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-514 | -522 | -530 | -538 | -546 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.006 | 30.006 | 30.006 | 30.006 | 72.690 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.006 | 30.006 | 30.006 | 30.006 | 72.810 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -120 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
27.366 | 27.366 | 27.366 | 27.375 | 19.623 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
27.366 | 27.366 | 27.366 | 27.375 | 19.623 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.296 | 2.309 | 1.686 | 2.056 | 3.781 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.296 | 2.309 | 1.686 | 2.056 | 3.781 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
518.313 | 511.017 | 513.812 | 543.625 | 541.961 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
186.587 | 179.031 | 181.761 | 211.353 | 209.426 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
186.587 | 179.031 | 181.761 | 211.353 | 209.426 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
112.382 | 112.193 | 110.563 | 141.262 | 119.749 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
70.722 | 64.996 | 68.894 | 66.818 | 88.634 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.646 | 134 | 812 | 2.433 | 30 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.076 | 1.187 | 917 | 353 | 449 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 136 | 53 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
258 | 186 | 110 | 166 | 257 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
502 | 334 | 329 | 268 | 307 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
331.725 | 331.986 | 332.052 | 332.273 | 332.535 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
331.725 | 331.986 | 332.052 | 332.273 | 332.535 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
318.433 | 318.433 | 318.433 | 318.433 | 318.433 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.422 | 6.422 | 6.422 | 6.422 | 6.422 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.241 | 6.214 | 6.150 | 6.109 | 6.076 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
37 | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
591 | 917 | 1.046 | 1.308 | 1.603 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
22 | 555 | 555 | 1.046 | 1.308 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
569 | 362 | 491 | 262 | 295 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
518.313 | 511.017 | 513.812 | 543.625 | 541.961 |