• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.773,09 +12,03/+0,68%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:10:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.773,09   +12,03/+0,68%  |   HNX-INDEX   276,66   +1,33/+0,48%  |   UPCOM-INDEX   112,80   -0,35/-0,31%  |   VN30   2.030,18   +16,49/+0,82%  |   HNX30   608,85   +3,41/+0,56%
15 Tháng Mười 2025 10:10:39 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) (IVS : HNX)
Cập nhật ngày 15/10/2025
10:10:01 SA
9,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,70
Mở cửa
9,90
Cao nhất
9,90
Thấp nhất
9,60
Khối lượng
69.800
KLTB 10 ngày
220.770
Cao nhất 52 tuần
12,20
Thấp nhất 52 tuần
8,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
15/10/2025 18.228.796 11.300 2.200 9.100 109.584 21.335 88.249
14/10/2025 18.238.096 12.500 28.300 -15.800 123.500 279.605 -156.104
13/10/2025 18.227.796 5.600 600 5.000 55.710 5.969 49.741
10/10/2025 18.243.096 2.800 0 2.800 28.269 0 28.269
09/10/2025 18.246.396 0 6.200 -6.200 0 62.725 -62.725
08/10/2025 18.244.896 0 5.800 -5.800 0 59.013 -59.013
07/10/2025 18.243.896 600 0 600 6.060 0 6.060
06/10/2025 18.243.996 500 2.000 -1.500 5.138 20.550 -15.413
03/10/2025 18.222.096 19.800 7.400 12.400 194.553 72.712 121.842
02/10/2025 18.213.896 500 1.500 -1.000 5.043 15.128 -10.085
01/10/2025 18.205.196 0 4.500 -4.500 0 45.403 -45.403
30/09/2025 18.094.196 9.400 47.400 -38.000 94.023 474.115 -380.092
29/09/2025 18.140.896 500 8.700 -8.200 5.055 87.960 -82.905
26/09/2025 18.114.696 3.500 26.100 -22.600 35.833 267.211 -231.378
25/09/2025 18.077.096 41.100 83.000 -41.900 424.418 857.098 -432.679
24/09/2025 18.106.196 12.000 35.500 -23.500 123.261 364.648 -241.387
23/09/2025 18.111.496 19.500 6.700 12.800 199.845 68.665 131.180
22/09/2025 17.987.996 173.000 93.000 80.000 1.763.362 947.934 815.427
19/09/2025 18.176.696 58.500 20.700 37.800 606.874 214.740 392.134
18/09/2025 18.199.296 9.700 9.700 0 101.169 101.169 0