• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.223,35 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.223,35   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   211,07   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   91,83   0,00/0,00%  |   VN30   1.311,66   0,00/0,00%  |   HNX30   414,97   0,00/0,00%
25 Tháng Tư 2025 8:50:27 SA - Mở cửa
CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (LAF : HOSE)
Cập nhật ngày 25/04/2025
8:50:00 SA
16,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
16,75
Mở cửa
16,75
Cao nhất
16,75
Thấp nhất
16,75
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
8.900
Cao nhất 52 tuần
22,85
Thấp nhất 52 tuần
13,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/04/2025 16,75 0 0 0 0 0 0 0
24/04/2025 16,75 29 5.141 27 17.618 -12.477 1.100 18.300
23/04/2025 16,60 41 10.649 34 11.107 -458 700 11.700
22/04/2025 16,45 95 33.172 44 22.958 10.214 16.800 271.945
21/04/2025 16,90 49 23.239 31 21.028 2.211 8.600 146.085
18/04/2025 17,10 136 73.208 72 51.577 21.631 38.200 642.265
17/04/2025 17,60 31 16.327 34 13.350 2.977 2.000 34.840
16/04/2025 17,60 35 19.188 44 13.521 5.667 5.100 90.240
15/04/2025 17,80 53 30.822 58 24.828 5.994 7.600 134.525
14/04/2025 17,65 58 28.427 29 12.350 16.077 8.900 156.520
11/04/2025 17,45 83 44.437 39 28.202 16.235 10.400 180.955
10/04/2025 16,55 68 51.684 3 2.500 49.184 2.500 41.375
09/04/2025 15,50 69 36.685 28 75.167 -38.482 16.600 258.460
08/04/2025 16,45 54 27.524 49 19.267 8.257 9.600 154.730
04/04/2025 16,95 102 69.470 91 89.207 -19.737 64.600 1.066.365
03/04/2025 17,70 76 37.343 101 84.994 -47.651 35.200 625.605
02/04/2025 19,00 43 18.227 39 94.175 -75.948 6.100 115.835
01/04/2025 19,20 54 33.516 39 58.296 -24.780 4.300 81.400
31/03/2025 19,30 48 43.504 38 22.902 20.602 15.400 293.070
28/03/2025 19,00 72 66.866 35 61.722 5.144 42.400 805.495