• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.315,46 +5,73/+0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:14:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.315,46   +5,73/+0,44%  |   HNX-INDEX   219,65   +0,77/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   95,45   +0,56/+0,59%  |   VN30   1.399,67   +1,80/+0,13%  |   HNX30   442,77   +3,47/+0,79%
15 Tháng Năm 2025 9:18:59 SA - Mở cửa
CTCP Mía đường Lam Sơn (LSS : HOSE)
Cập nhật ngày 15/05/2025
9:14:59 SA
9,68 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,68
Mở cửa
9,68
Cao nhất
9,68
Thấp nhất
9,68
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
162.790
Cao nhất 52 tuần
14,40
Thấp nhất 52 tuần
8,47
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/05/2025 9,68 0 0 0 0 0 0 0
14/05/2025 9,68 228 419.599 235 432.127 -12.528 209.000 2.019.116
13/05/2025 9,63 196 299.853 173 415.954 -116.101 162.400 1.560.653
12/05/2025 9,58 241 410.231 148 488.051 -77.820 268.500 2.570.291
09/05/2025 9,58 220 285.905 200 408.868 -122.963 183.400 1.762.086
08/05/2025 9,62 266 329.343 252 446.893 -117.550 226.100 2.170.925
07/05/2025 9,53 233 313.589 134 288.170 25.419 154.200 1.467.772
06/05/2025 9,52 354 482.525 148 327.786 154.739 188.100 1.786.695
05/05/2025 9,52 190 211.976 117 240.434 -28.458 91.400 869.626
29/04/2025 9,51 304 327.315 145 288.435 38.880 144.800 1.369.279
28/04/2025 9,50 227 386.593 182 401.885 -15.292 217.500 2.080.620
25/04/2025 9,58 377 513.770 221 362.448 151.322 184.800 1.765.736
24/04/2025 9,58 209 455.098 293 256.014 199.084 69.700 666.782
23/04/2025 9,57 253 270.462 234 350.020 -79.558 151.200 1.441.460
22/04/2025 9,51 459 777.527 274 664.476 113.051 457.500 4.166.254
21/04/2025 9,60 300 440.220 222 378.090 62.130 122.900 1.180.611
18/04/2025 9,77 391 583.590 452 554.128 29.462 236.900 2.291.335
17/04/2025 9,40 313 494.453 161 300.326 194.127 173.300 1.618.887
16/04/2025 9,40 264 272.845 160 306.410 -33.565 157.300 1.477.372
15/04/2025 9,40 377 501.497 244 490.288 11.209 252.500 2.375.207