|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.317.202 | 9.263.463 | 9.725.846 | 9.275.326 | 9.822.049 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
414.257 | 440.362 | 928.152 | 490.330 | 105.607 |
| 1. Tiền |
|
|
409.067 | 433.661 | 923.802 | 484.330 | 101.107 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.190 | 6.701 | 4.350 | 6.000 | 4.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
124.101 | 112.730 | 110.930 | 126.821 | 120.499 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
124.101 | 112.730 | 110.930 | 126.821 | 120.499 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.891.783 | 5.851.717 | 5.722.580 | 6.565.313 | 6.621.958 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.076.332 | 5.420.711 | 5.098.185 | 6.476.292 | 6.472.158 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
680.273 | 355.558 | 491.205 | 194.533 | 230.948 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13.296 | 13.296 | 6.375 | 6.000 | 6.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
430.317 | 400.568 | 404.678 | 452.383 | 402.922 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-308.436 | -338.416 | -277.863 | -563.894 | -490.071 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.742.037 | 2.714.715 | 2.825.089 | 1.970.165 | 2.816.456 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.745.451 | 2.721.808 | 2.828.023 | 2.017.656 | 2.844.342 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.414 | -7.093 | -2.934 | -47.491 | -27.886 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
145.025 | 143.938 | 139.095 | 122.697 | 157.528 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
33.106 | 24.589 | 18.545 | 10.471 | 27.515 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
104.923 | 109.719 | 111.667 | 109.090 | 120.952 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.996 | 9.629 | 8.883 | 3.136 | 9.061 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.619.594 | 2.924.000 | 2.455.403 | 2.434.956 | 2.090.471 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
533.867 | 535.096 | 59.086 | 62.544 | 64.675 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
483.000 | 484.248 | 1.248 | 1.248 | 2.148 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
50.867 | 50.848 | 57.838 | 61.296 | 62.526 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.444.448 | 1.413.534 | 1.427.615 | 1.427.056 | 1.386.637 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
931.024 | 904.099 | 873.317 | 862.819 | 825.427 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.199.036 | 2.186.279 | 2.199.180 | 2.224.694 | 2.224.349 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.268.012 | -1.282.180 | -1.325.863 | -1.361.874 | -1.398.921 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
181.516 | 180.889 | 219.235 | 214.070 | 218.738 |
| - Nguyên giá |
|
|
233.410 | 242.960 | 291.704 | 297.740 | 314.676 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.893 | -62.071 | -72.469 | -83.670 | -95.939 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
331.908 | 328.546 | 335.063 | 350.167 | 342.472 |
| - Nguyên giá |
|
|
389.098 | 386.975 | 397.540 | 416.930 | 413.580 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.190 | -58.429 | -62.478 | -66.764 | -71.109 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
250.162 | 257.882 | 256.935 | 251.590 | 254.778 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
250.162 | 257.882 | 256.935 | 251.590 | 254.778 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
193.104 | 515.655 | 515.655 | 503.174 | 207.122 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
184.906 | 514.501 | 514.501 | 502.020 | 205.969 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
699 | 1.154 | 1.154 | 1.154 | 1.154 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.500 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
196.316 | 200.180 | 194.519 | 189.057 | 175.784 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
172.930 | 180.363 | 174.701 | 174.699 | 163.906 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
23.386 | 19.818 | 19.818 | 14.358 | 11.877 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.696 | 1.652 | 1.593 | 1.534 | 1.475 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.936.796 | 12.187.463 | 12.181.248 | 11.710.282 | 11.912.520 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.869.870 | 8.794.615 | 9.110.896 | 8.395.789 | 8.938.628 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.774.549 | 8.706.214 | 9.008.901 | 8.306.768 | 8.849.789 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.253.600 | 6.869.775 | 7.468.354 | 6.226.894 | 6.246.376 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
671.343 | 900.165 | 669.087 | 1.054.058 | 2.075.755 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
65.046 | 61.297 | 58.777 | 29.855 | 45.787 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.328 | 64.190 | 40.242 | 168.602 | 129.436 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.714 | 4.624 | 4.484 | 48.630 | 30.712 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
153.351 | 106.936 | 58.195 | 60.331 | 52.761 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
255 | 23.349 | 3.999 | 23.082 | 1.285 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
564.680 | 595.269 | 636.424 | 632.886 | 230.575 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
802 | 760 | 829 | 352 | 352 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26.431 | 79.850 | 68.510 | 62.080 | 36.751 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
95.321 | 88.401 | 101.995 | 89.021 | 88.840 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.155 | 1.155 | 1.155 | 1.155 | 1.155 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
86.817 | 79.693 | 93.475 | 80.590 | 80.865 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.349 | 7.223 | 7.070 | 7.015 | 6.593 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 330 | 295 | 261 | 227 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.066.927 | 3.392.848 | 3.070.352 | 3.314.493 | 2.973.891 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.066.927 | 3.392.848 | 3.070.352 | 3.314.493 | 2.973.891 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
805.933 | 805.933 | 805.933 | 1.007.415 | 1.007.415 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
278.073 | 278.073 | 278.073 | 278.073 | 278.073 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
1.896 | 3.183 | 7.884 | 7.212 | 10.984 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
686.493 | 670.568 | 670.568 | 670.568 | 670.568 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
74.391 | 84.280 | 84.154 | 83.483 | 81.697 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.206.521 | 1.542.146 | 1.214.777 | 1.257.585 | 914.688 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.287.023 | 1.195.861 | 1.287.023 | 1.284.732 | 1.011.273 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-80.502 | 346.285 | 18.916 | -27.147 | -96.585 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
13.619 | 8.664 | 8.963 | 10.157 | 10.466 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.936.796 | 12.187.463 | 12.181.248 | 11.710.282 | 11.912.520 |