• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.312,12   +5,26/+0,40%  |   HNX-INDEX   236,05   +0,99/+0,42%  |   UPCOM-INDEX   98,26   +0,21/+0,21%  |   VN30   1.367,59   +3,71/+0,27%  |   HNX30   483,90   +1,16/+0,24%
01 Tháng Tư 2025 10:19:28 SA - Mở cửa
CTCP Xây lắp - Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (MCF : HNX)
Cập nhật ngày 01/04/2025
10:15:00 SA
8,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,15%)
Tham chiếu
8,70
Mở cửa
8,70
Cao nhất
8,70
Thấp nhất
8,60
Khối lượng
3.400
KLTB 10 ngày
7.300
Cao nhất 52 tuần
11,40
Thấp nhất 52 tuần
8,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
135.827339.378279.268225.699170.878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
6.0698.9149.6904.0593.125
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
28.74639.97726.69429.14435.832
IV. Tổng hàng tồn kho
100.837290.227242.038192.038131.297
V. Tài sản ngắn hạn khác
175260846458625
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
33.50832.62126.86325.55224.247
I. Các khoản phải thu dài hạn
386386536536536
II. Tài sản cố định
28.42926.99326.05724.39523.587
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
4.6935.242271621124
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
169.335371.999306.131251.251195.125
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
45.580245.397191.481134.36576.827
I. Nợ ngắn hạn
45.310245.127191.211134.09576.557
II. Nợ dài hạn
270270270270270
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
123.755126.603114.651116.886118.298
I. Vốn chủ sở hữu
123.755126.603114.651116.886118.298
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
169.335371.999306.131251.251195.125