|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.965.630 | 23.921.695 | 23.449.749 | 19.864.529 | 23.815.422 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.935.234 | 5.789.871 | 5.318.767 | 3.002.764 | 6.516.825 |
| 1. Tiền |
|
|
154.700 | 159.898 | 127.893 | 106.724 | 89.434 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.780.533 | 5.629.973 | 5.190.873 | 2.896.040 | 6.427.391 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.426.225 | 4.908.123 | 2.853.340 | 2.777.356 | 1.713.003 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.216.544 | 2.592.780 | 1.216.544 | 1.216.544 | 1.216.544 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.209.681 | 2.315.343 | 1.636.796 | 1.560.812 | 496.459 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.139.856 | 10.989.266 | 12.781.745 | 11.593.704 | 12.875.894 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
892.896 | 1.068.838 | 1.201.312 | 975.788 | 966.814 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
314.770 | 297.602 | 315.619 | 313.950 | 312.567 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.307.431 | 3.492.431 | 4.963.431 | 3.871.431 | 4.321.431 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.624.759 | 6.130.395 | 6.301.384 | 6.432.536 | 7.275.082 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.397.895 | 2.178.374 | 2.438.725 | 2.424.943 | 2.651.647 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.429.638 | 2.220.501 | 2.472.980 | 2.461.099 | 2.693.036 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-31.743 | -42.126 | -34.255 | -36.156 | -41.389 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66.421 | 56.061 | 57.173 | 65.761 | 58.052 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24.172 | 15.261 | 18.746 | 24.728 | 16.973 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
37.520 | 37.879 | 38.233 | 38.201 | 38.886 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.730 | 2.921 | 194 | 2.833 | 2.194 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.806.643 | 16.630.994 | 16.761.833 | 21.958.999 | 21.935.687 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.504.520 | 9.338.161 | 9.506.301 | 14.821.482 | 14.782.128 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.504.520 | 9.338.161 | 9.506.301 | 14.821.482 | 14.782.128 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.246.951 | 5.552.375 | 5.478.564 | 5.427.056 | 5.369.295 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.468.861 | 4.789.111 | 4.721.573 | 4.683.183 | 4.640.457 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.211.430 | 9.619.244 | 9.665.448 | 9.768.073 | 9.866.470 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.742.569 | -4.830.133 | -4.943.875 | -5.084.890 | -5.226.013 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
778.089 | 763.264 | 756.991 | 743.873 | 728.838 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.398.023 | 2.397.934 | 2.406.358 | 2.408.309 | 2.408.309 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.619.934 | -1.634.670 | -1.649.367 | -1.664.436 | -1.679.471 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6.154 | 5.750 | 5.346 | 4.942 | 4.546 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.628 | 18.628 | 18.628 | 18.628 | 18.628 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.474 | -12.878 | -13.282 | -13.686 | -14.082 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
625.537 | 275.199 | 291.758 | 255.044 | 240.494 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
625.537 | 275.199 | 291.758 | 255.044 | 240.494 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
269.858 | 294.757 | 293.912 | 311.450 | 328.988 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
269.858 | 294.757 | 293.912 | 311.450 | 328.988 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.022.207 | 1.039.086 | 1.066.036 | 1.024.859 | 1.101.821 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
645.204 | 644.959 | 638.227 | 646.530 | 679.693 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
377.003 | 394.127 | 427.809 | 378.330 | 422.128 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
131.417 | 125.666 | 119.916 | 114.165 | 108.415 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
37.772.273 | 40.552.689 | 40.211.582 | 41.823.528 | 45.751.109 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.663.840 | 14.177.130 | 12.119.488 | 11.941.501 | 29.906.494 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.100.814 | 13.728.747 | 11.757.568 | 11.669.851 | 29.447.808 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.719.769 | 8.468.803 | 7.051.902 | 6.941.112 | 8.682.151 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.710.621 | 2.023.712 | 1.699.215 | 1.800.447 | 1.897.676 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
49.412 | 66.138 | 58.938 | 77.753 | 92.039 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
989.605 | 593.032 | 342.488 | 405.958 | 895.325 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
95.177 | 280 | 96.963 | 103.487 | 95.990 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.333.021 | 2.385.301 | 2.339.355 | 2.147.576 | 2.576.170 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
175.333 | 163.607 | 140.832 | 165.643 | 15.180.583 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.876 | 27.876 | 27.876 | 27.876 | 27.876 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
563.026 | 448.383 | 361.920 | 271.650 | 458.687 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
21.614 | 19.289 | 19.289 | 17.053 | 17.053 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
31.071 | 30.438 | 30.115 | 29.942 | 30.380 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
339.052 | 227.388 | 142.563 | 57.739 | 246.800 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
159.593 | 159.915 | 157.409 | 155.123 | 152.633 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
11.697 | 11.354 | 12.544 | 11.794 | 11.821 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
24.108.433 | 26.375.559 | 28.092.094 | 29.882.026 | 15.844.614 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.108.433 | 26.375.559 | 28.092.094 | 29.882.026 | 15.844.614 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.274.619 | 7.274.619 | 7.284.225 | 7.284.225 | 7.355.532 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.610.329 | 3.610.329 | 3.648.755 | 3.648.755 | 3.648.755 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-265.776 | -265.776 | -265.776 | -265.776 | -265.776 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-994.666 | -994.666 | -994.666 | -994.666 | -994.666 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
6.638 | 8.324 | 7.472 | 8.522 | 11.086 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.732 | 22.732 | 22.732 | 22.732 | 22.732 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.849.448 | 16.124.128 | 17.769.309 | 19.525.894 | 5.477.988 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.038.964 | 9.038.964 | 16.124.128 | 16.124.128 | 3.924 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.810.484 | 7.085.164 | 1.645.181 | 3.401.766 | 5.474.064 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
605.109 | 595.870 | 620.042 | 652.340 | 588.963 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
37.772.273 | 40.552.689 | 40.211.582 | 41.823.528 | 45.751.109 |