|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.701.293 | 6.870.609 | 6.794.130 | 7.860.720 | 7.331.222 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
414.622 | 465.325 | 154.817 | 239.890 | 395.787 |
| 1. Tiền |
|
|
283.577 | 230.788 | 154.817 | 232.890 | 319.787 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
131.045 | 234.537 | | 7.000 | 76.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
126.179 | 50.939 | 9.080 | 15.777 | 19.147 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
8.807 | 8.807 | 8.807 | 8.807 | 8.807 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5.581 | -5.581 | -5.581 | -5.581 | -5.581 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
122.953 | 47.713 | 5.854 | 12.551 | 15.921 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.375.499 | 1.279.374 | 1.419.039 | 1.671.534 | 1.722.681 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.241.739 | 1.080.802 | 1.216.926 | 1.555.876 | 1.595.041 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
182.698 | 260.321 | 245.632 | 168.522 | 166.459 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
74.923 | 62.111 | 81.073 | 71.120 | 85.165 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-123.861 | -123.861 | -124.593 | -123.984 | -123.984 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.650.945 | 4.966.741 | 5.075.619 | 5.775.573 | 4.997.628 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.735.802 | 5.089.878 | 5.182.399 | 5.817.843 | 5.012.383 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-84.857 | -123.137 | -106.779 | -42.270 | -14.754 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
134.048 | 108.230 | 135.576 | 157.946 | 195.979 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.470 | 5.932 | 15.200 | 14.100 | 14.838 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
93.763 | 78.767 | 96.122 | 120.297 | 158.518 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
28.815 | 23.531 | 24.254 | 23.550 | 22.623 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.271.996 | 3.324.093 | 3.358.124 | 3.337.657 | 3.320.156 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.502.328 | 1.486.449 | 1.844.391 | 1.995.588 | 1.941.195 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.356.225 | 1.341.959 | 1.701.047 | 1.852.505 | 1.800.235 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.510.461 | 3.538.851 | 3.953.180 | 4.164.654 | 4.168.515 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.154.236 | -2.196.892 | -2.252.132 | -2.312.149 | -2.368.279 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
146.103 | 144.490 | 143.344 | 143.082 | 140.959 |
| - Nguyên giá |
|
|
186.201 | 186.292 | 186.857 | 188.363 | 188.009 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.098 | -41.801 | -43.513 | -45.281 | -47.049 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.348.206 | 1.412.546 | 1.083.918 | 938.616 | 992.038 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.348.206 | 1.412.546 | 1.083.918 | 938.616 | 992.038 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
221.321 | 237.258 | 233.338 | 214.956 | 214.956 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
203.321 | 219.258 | 215.338 | 201.956 | 201.956 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 13.000 | 13.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
200.141 | 187.840 | 196.477 | 188.497 | 171.967 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
190.021 | 180.127 | 188.608 | 182.986 | 166.455 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.120 | 7.713 | 7.869 | 5.512 | 5.512 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.973.289 | 10.194.702 | 10.152.254 | 11.198.378 | 10.651.378 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.353.951 | 4.737.505 | 4.683.681 | 5.696.758 | 5.293.276 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.915.085 | 4.336.743 | 4.224.692 | 5.317.387 | 4.921.497 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.079.490 | 3.648.565 | 3.333.994 | 4.305.482 | 4.130.170 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
500.026 | 383.787 | 620.847 | 613.106 | 380.296 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
61.031 | 56.157 | 85.105 | 165.356 | 122.292 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.807 | 15.579 | 16.064 | 29.064 | 45.691 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
80.305 | 128.707 | 34.429 | 87.524 | 96.999 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.279 | 4.745 | 7.267 | 10.621 | 9.641 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
81.155 | 18.425 | 53.224 | 36.180 | 67.770 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
84.992 | 80.779 | 73.761 | 70.054 | 68.638 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
438.866 | 400.761 | 458.989 | 379.371 | 371.778 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
212.339 | 238.455 | 297.670 | 206.010 | 186.366 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
192.085 | 128.254 | 130.079 | 139.699 | 151.750 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
33.443 | 33.052 | 30.240 | 32.662 | 32.662 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.619.338 | 5.457.197 | 5.468.573 | 5.501.620 | 5.358.103 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.619.338 | 5.457.197 | 5.468.573 | 5.501.620 | 5.358.103 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.998.873 | 3.998.873 | 3.998.873 | 3.998.873 | 3.998.873 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
292.400 | 292.400 | 292.400 | 292.400 | 292.400 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
147.120 | 153.154 | 168.190 | 175.107 | 164.362 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
118.869 | 103.310 | 92.399 | 78.515 | 46.694 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
927.925 | 776.212 | 782.693 | 815.741 | 718.021 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.037.648 | | 775.491 | 775.521 | 775.491 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-109.722 | | 7.201 | 40.219 | 7.201 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
134.152 | 133.249 | 134.018 | 140.984 | 137.754 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.973.289 | 10.194.702 | 10.152.254 | 11.198.378 | 10.651.378 |