• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.305,61 +12,18/+0,94%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:25:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.305,61   +12,18/+0,94%  |   HNX-INDEX   217,40   -0,53/-0,24%  |   UPCOM-INDEX   94,86   +0,31/+0,33%  |   VN30   1.395,59   +12,81/+0,93%  |   HNX30   434,46   +0,10/+0,02%
14 Tháng Năm 2025 1:26:56 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (MTA : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/05/2025
1:25:00 CH
17,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,70 (-3,91%)
Tham chiếu
17,90
Mở cửa
18,50
Cao nhất
18,50
Thấp nhất
17,00
Khối lượng
18.600
KLTB 10 ngày
41.100
Cao nhất 52 tuần
31,00
Thấp nhất 52 tuần
3,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/05/2025 17,20 0 18.600 0 18.600 0 18.600 323.160
13/05/2025 17,80 0 35.400 0 35.400 0 35.400 633.720
12/05/2025 17,20 0 56.400 0 56.400 0 56.400 976.530
09/05/2025 17,50 0 54.400 0 54.400 0 54.400 945.870
08/05/2025 17,90 0 49.800 0 49.800 0 49.800 888.700
07/05/2025 18,50 0 62.600 0 62.600 0 62.600 1.127.770
06/05/2025 18,90 0 49.000 0 49.000 0 49.000 921.720
05/05/2025 18,80 0 21.700 0 21.700 0 21.700 411.590
29/04/2025 18,90 117 50.166 170 97.844 -47.678 34.400 647.390
28/04/2025 18,80 87 42.642 146 75.644 -33.002 28.700 541.030
25/04/2025 19,00 203 109.718 170 115.613 -5.895 78.800 1.432.030
24/04/2025 17,40 153 82.624 114 67.548 15.076 40.300 689.030
23/04/2025 17,90 161 88.056 126 77.023 11.033 41.900 742.310
22/04/2025 17,30 260 131.562 199 162.753 -31.191 123.300 2.156.780
21/04/2025 19,10 149 67.140 154 113.859 -46.719 57.400 1.098.070
18/04/2025 20,30 205 121.913 168 152.242 -30.329 80.700 1.628.330
17/04/2025 20,50 134 49.168 132 89.656 -40.488 32.000 653.940
16/04/2025 20,90 144 64.630 164 149.157 -84.527 50.600 1.059.340
15/04/2025 21,50 200 110.524 225 202.287 -91.763 86.600 1.885.460
14/04/2025 22,00 169 88.026 169 120.527 -32.501 59.700 1.306.950