|
|
Q4 2016 | Q1 2017 | Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
160.956 | 160.957 | 160.960 | 1.023 | 1.022 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7 | 8 | 8 | 7 | 44 |
| 1. Tiền |
|
|
7 | 8 | 8 | 7 | 44 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
159.900 | 159.900 | 159.937 | | -37 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
115.031 | 115.031 | 115.068 | 115.068 | 115.031 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.239 | 31.239 | 31.239 | 31.239 | 31.239 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
279.756 | 279.756 | 279.756 | 279.756 | 279.756 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-266.126 | -266.126 | -266.126 | -426.064 | -426.064 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.048 | 1.049 | 1.015 | 1.015 | 1.015 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.048 | 1.048 | 1.015 | 1.015 | 1.015 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.136 | 2.827 | 2.529 | 2.230 | 1.932 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.136 | 2.827 | 2.529 | 2.230 | 1.932 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.136 | 2.827 | 2.529 | 2.230 | 1.932 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.307 | 6.307 | 6.307 | 6.307 | 6.307 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.171 | -3.480 | -3.779 | -4.077 | -4.376 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
164.092 | 163.784 | 163.489 | 3.253 | 2.954 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
32.192 | 32.766 | 33.330 | 33.894 | 34.458 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
32.192 | 32.766 | 33.330 | 33.894 | 34.458 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.015 | 1.115 | 1.115 | 1.115 | 1.115 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.697 | 21.697 | 21.697 | 21.697 | 21.697 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 474 | 948 | 1.422 | 1.896 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
600 | 600 | 690 | 780 | 870 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.880 | 8.880 | 8.880 | 8.880 | 8.880 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
131.900 | 131.018 | 130.159 | -30.641 | -31.504 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
131.900 | 131.018 | 130.159 | -30.641 | -31.504 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
268.400 | 268.400 | 268.400 | 268.400 | 268.400 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-136.500 | -137.382 | -138.241 | -299.041 | -299.904 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-56.975 | -136.500 | | -138.241 | -136.500 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-79.525 | -882 | | -160.800 | -163.404 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
164.092 | 163.784 | 163.489 | 3.253 | 2.954 |