|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
668.237 | 698.833 | 714.889 | 745.952 | 777.219 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
230.435 | 369.664 | 346.842 | 446.169 | 260.497 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.135 | 17.264 | 25.942 | 8.269 | 21.697 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
220.300 | 352.400 | 320.900 | 437.900 | 238.800 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
169.500 | 27.600 | 85.100 | 45.200 | 232.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
169.500 | 27.600 | 85.100 | 45.200 | 232.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.493 | 77.271 | 53.405 | 62.319 | 84.170 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.047 | 70.639 | 47.836 | 54.730 | 78.827 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.426 | 5.310 | 4.171 | 1.441 | 2.860 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.021 | 1.323 | 1.397 | 6.147 | 2.483 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
240.655 | 222.670 | 227.904 | 189.755 | 198.355 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
243.270 | 224.040 | 228.439 | 190.458 | 199.501 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.614 | -1.370 | -535 | -703 | -1.146 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.153 | 1.628 | 1.639 | 2.510 | 2.198 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.708 | 1.149 | 1.171 | 2.507 | 1.683 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | 3 | 3 | 3 | 515 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
443 | 477 | 465 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
270.387 | 273.253 | 271.416 | 267.617 | 267.583 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
209.818 | 204.968 | 203.515 | 200.035 | 194.887 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
205.766 | 201.074 | 199.779 | 196.458 | 191.468 |
 | - Nguyên giá |
|
|
404.585 | 404.852 | 407.751 | 409.416 | 409.416 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-198.819 | -203.778 | -207.972 | -212.958 | -217.948 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.052 | 3.894 | 3.736 | 3.578 | 3.420 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.532 | 4.532 | 4.532 | 4.532 | 4.532 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-480 | -638 | -796 | -954 | -1.112 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.942 | 4.546 | 4.166 | 3.785 | 3.405 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.506 | 34.506 | 34.506 | 34.506 | 34.506 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.564 | -29.960 | -30.340 | -30.720 | -31.101 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.245 | 9.801 | 11.869 | 17.901 | 22.727 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.245 | 9.801 | 11.869 | 17.901 | 22.727 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
716 | 716 | 716 | 716 | 716 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-716 | -716 | -716 | -716 | -716 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
50.382 | 53.938 | 51.866 | 45.896 | 46.563 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
43.113 | 42.453 | 42.521 | 41.835 | 41.236 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.269 | 11.486 | 9.345 | 4.060 | 5.328 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
938.624 | 972.086 | 986.305 | 1.013.569 | 1.044.802 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
407.962 | 514.728 | 457.378 | 433.103 | 434.222 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
406.866 | 513.631 | 456.282 | 432.007 | 433.165 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
149.922 | 221.194 | 144.379 | 245.355 | 188.476 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
180.579 | 163.696 | 208.855 | 129.647 | 153.774 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.780 | 12.758 | 7.876 | 7.168 | 13.902 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.174 | 38.709 | 26.728 | 16.374 | 30.745 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.690 | 4.159 | 77 | 4.027 | 3.613 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40.172 | 66.593 | 56.834 | 22.906 | 35.383 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
576 | 550 | 5.560 | 556 | 1.300 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.973 | 5.973 | 5.973 | 5.973 | 5.973 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.097 | 1.097 | 1.097 | 1.097 | 1.056 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
997 | 997 | 997 | 997 | 956 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
530.662 | 457.359 | 528.927 | 580.466 | 610.580 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
530.662 | 457.359 | 528.927 | 580.466 | 610.580 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
223.984 | 223.984 | 223.984 | 223.984 | 223.984 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.930 | 28.930 | 28.930 | 28.930 | 28.930 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
277.748 | 204.445 | 276.013 | 327.552 | 357.667 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
181.381 | 69.389 | 69.389 | 276.013 | 276.013 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
96.367 | 135.056 | 206.624 | 51.539 | 81.653 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
938.624 | 972.086 | 986.305 | 1.013.569 | 1.044.802 |