|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.958.716 | 4.790.998 | 3.511.522 | 5.595.279 | 6.395.781 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
65.344 | 1.153 | 6.969 | 35.711 | 3.061 |
| 1. Tiền |
|
|
15.144 | 1.153 | 6.969 | 15.712 | 3.061 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50.200 | | | 19.999 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.430.491 | 2.100.391 | 1.204.391 | 2.017.441 | 2.576.441 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.430.491 | 2.100.391 | 1.204.391 | 2.017.441 | 2.576.441 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.083.334 | 2.346.415 | 1.745.556 | 2.977.237 | 3.264.014 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.041.957 | 2.250.028 | 1.708.021 | 2.938.347 | 3.208.068 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.609 | 2.668 | | | 2.233 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.983 | 93.719 | 61.850 | 63.206 | 78.029 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-41.216 | | -24.316 | -24.316 | -24.316 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
340.715 | 260.357 | 334.516 | 332.434 | 333.487 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
340.715 | 260.357 | 334.516 | 332.434 | 333.487 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.833 | 82.683 | 220.091 | 232.456 | 218.779 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.180 | 4.696 | 9.876 | 13.071 | 651 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
33.652 | 77.987 | 210.215 | 219.385 | 218.128 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.878.095 | 3.680.045 | 4.698.804 | 4.269.456 | 4.003.793 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.296.979 | 2.125.204 | 1.954.468 | 1.782.887 | 1.613.316 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.275.377 | 2.103.601 | 1.932.413 | 1.760.872 | 1.591.341 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.329.817 | 11.329.817 | 11.330.247 | 11.330.424 | 11.332.543 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.054.440 | -9.226.216 | -9.397.834 | -9.569.552 | -9.741.202 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21.603 | 21.603 | 22.055 | 22.015 | 21.975 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.999 | 30.999 | 31.479 | 31.479 | 31.479 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.396 | -9.396 | -9.424 | -9.464 | -9.504 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
210.972 | | | 1.877 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
210.972 | | | 1.877 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
370.143 | 1.554.841 | 2.744.336 | 2.484.691 | 2.390.477 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
370.143 | 1.554.841 | 2.744.336 | 2.484.691 | 2.390.477 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.836.811 | 8.471.044 | 8.210.326 | 9.864.735 | 10.399.574 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.718.396 | 4.112.484 | 4.234.149 | 5.794.523 | 6.285.057 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.718.396 | 4.112.484 | 4.234.149 | 5.794.523 | 6.285.057 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
926.184 | 1.200.000 | 686.263 | 1.307.943 | 1.424.708 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.230.712 | 1.679.947 | 2.484.133 | 3.317.726 | 3.683.738 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.978 | 49.968 | 9.836 | 8.227 | 14.550 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.427 | 31.836 | 12 | 1.794 | 16.086 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
470.502 | 1.085.356 | 999.239 | 1.083.275 | 1.075.463 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
49.508 | 49.856 | 49.202 | 49.107 | 49.090 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.085 | 15.520 | 5.466 | 26.450 | 21.423 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.118.415 | 4.358.560 | 3.976.177 | 4.070.212 | 4.114.517 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.118.415 | 4.358.560 | 3.976.177 | 4.070.212 | 4.114.517 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.878.760 | 2.878.760 | 2.878.760 | 2.878.760 | 2.878.760 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-458 | -458 | -458 | -458 | -458 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
226.066 | 226.066 | 226.066 | 226.066 | 226.066 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.014.047 | 1.254.192 | 871.809 | 965.844 | 1.010.149 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
758.404 | 758.404 | 1.029.968 | 1.001.818 | 1.001.818 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
255.643 | 495.788 | -158.159 | -35.974 | 8.331 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.836.811 | 8.471.044 | 8.210.326 | 9.864.735 | 10.399.574 |